Cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trạng từ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng mà hầu hết câu văn nói và văn viết đều sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Chúng bao gồm sử dụng cả văn nói lẫn văn viết vì vậy đòi hỏi người học. Do đó, hôm nay Hocsinhgioi sẽ gửi đến các bạn bài viết cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất Các bạn hãy theo dõi nhé !

Cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhấtCách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất

I. Cách dùng của such

1. Thứ tự từ

  • Such được dùng với danh từ và các cụm danh từ. Nó đứng trước a/an.
  • Ví dụ:
  • such people (những người như thế)
  • such interesting ideas (những ý tưởng thú vị như thế)
  • such a decision (quyết định như thế) (Không dùng: a such decision)

2. Such nghĩa là gì?

Such có thể có nghĩa là ‘giống cái này/cái kia’, ‘thuộc loại này/loại kia’. Nghĩa này thông dụng nhất trong văn phong trang trọng với những danh từ trừu tượng.
Ví dụ:

  • The committee wishes to raise fees, I would oppose such a decision
    = Ủy ban muốn tăng phí, tôi phản đối ý quyết định như thế.
  • There are various forms of secret writing. Such systems are called codes.
    = Có nhiều hình thức viết thư bí mật. Những hệ thống như thế được gọi là mật mã.

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta hay dùng like this/that hoặc this/that kind of với danh từ cụ thể.
Ví dụ: … systems like this are called…
He’s got an old Rolls-Royce. I’d like a car like that.
= Anh ấy có một chiếc Roll-Royce cổ. Tôi thích xe giống như thế.
Không dùng: I’d like such a car.

Để bổ sung thêm các kiến thức quan trọng, bạn có thể xem thêm các bài viết liên quan:

3. Khi nói về một mức độ cao

 cách dùng khác của such cách dùng khác của such
cách dùng khác của such

Một cách dùng khác của such là nói về chất lượng cao. Trong trường hợp này, such thường đứng trước tính từ + danh từ.
Ví dụ:

  • I’m sorry you had such a bad journey.
  • You had a very bad journey, and I’m sorry.
    Tôi rất tiếc anh có một chuyện đi tồi tệ như vậy
  • It was a pleasure to meet such interesting people.
    Thật vinh hạnh khi gặp gỡ những người thú vị như vậy.

Such cũng có thể dùng với nghĩa ngày trước một danh từ, khi danh từ đó mang nghĩa miêu tả nhấn mạnh.
Ví dụ:

  • I’m glad your concert was such a success
    = Tớ vui vì buổi hòa nhạc của cậu thành công đến vậy.
  • Why did she make such a fuss about the dates?
    = Sao cô ấy lại làm ầm lên về những cuộc hẹn thế?

4. So sánh such và very, great

Very, great và những từ tương tự cũng được dùng theo nghĩa trên. Sự khác biệt đó là những từ này dùng để đưa ra các thông tin mới; còn such (dùng như like this/like that) thường chỉ những thông tin đã biết.
Hãy so sánh:

  • I’ve had a very bad day. (đưa thông tin)
    = Tôi đã có một ngày vô cùng tồi tệ.
  • Why did you have such a bad day? (thông tin đã biết)
    = Tại sao anh lại có một ngày tệ vậy?
  • The weather was very cold.
    = Thời tiết rất lạnh.
  • I wasn’t expecting such cold weather.
    = Tôi không nghĩ thời tiết lại lạnh vậy như vậy.

Tuy nhiên, trong văn phong thân mật, such cũng có thể dùng với nghĩa ‘rất’ hay ‘tuyệt’, đặc biệt trong câu cảm thán.
Ví dụ:

  • She has such a marvellous voice!
    = Cô ấy quả là có một giọng hát tuyệt vời.
  • He’s such an idiot.
    = Anh ta đúng là một tên ngốc

5. Kiến thức về cấu trúc such…that; such…as to

Các cấu trúc với very không có mệnh đề that theo sau. Thay vài đó, chúng ta dùng such…that.
Ví dụ:
It was such a cold afternoon that we stopped playing.
= Đó là một buổi chiều lạnh đến mức mà chúng tôi phải ngừng chơi.
Không dùng: It was very a cold afternoon that…

Such cũng có thể có …+ as to + động từ nguyên thể theo sau. Cấu trúc này khá trang trọng và không phổ biến.
Ví dụ:

  • It was such a loud noise as to wake everybody in the house. 
    = Ít trang trọng hơn … such a loud noise that it woke …
    = Đó là một tiếng ồn lớn đánh thức tất cả mọi người trong nhà.

Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo một số bài viết đang được quan tâm sau:

6. Cấu trúc such as

Such as được dùng để giới thiệu các ví dụ.
Ví dụ:

  • My doctor told me to avoid fatty foods such as bacon or hamburgẻ
    = Bác sĩ bảo tôi tránh ăn đồ ăn có chất béo như thịt lợn muối hay hăm-bơ-gơ.

7. Cấu trúc such-and-such

Cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhấtCách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Chú ý nhóm từ thân mật này.
Ví dụ:

  • She’s always telling you that she’s met such-and-such a famous person. 
    = Cô ấy lúc nào cũng nói với cậu rằng mình đã gặp người nổi tiếng này người nổi tiếng nọ.

II. Sự khác nhau giữa such và so

1. Về nghĩa

  • so” và “such” đều có làm cho ý nghĩa của tính từ và trạng từ mạnh hơn
  • Ta có thể dùng “so” và “such” với ý nghĩa “like this” (như thế, như vậy)

2. Về ngữ pháp

Nhưng xét về cấu trúc ngữ pháp, “so” và “such” có 1 số điểm khác nhau như sau:

So+adj/adv Such+N
I didn’t enjoy the book. The story was so stupid. I didn’t enjoy the book. It was such a stupid story.
I like Tom and Ann. They are so nice. I like Tom and Ann. They are such nice people.
So+adj/adv+that Such+N+that
The book was so good that I couldn’t put it down. It was such a good book that I couldn’t put it down.
The weather was so nice that we can spent the whole day on the beach. It was such nice weather that we can spent the whole day on the beach.
So long Such a long time
I haven’t seen her for so long. I haven’t seen her for such a long time
So far Such a long way
I didn’t know it was so far. I didn’t know it was such a long wa
So much/so many Such a lot (of)
Why did you buy so much food? Why did you buy such a lot of food?

Việc học tiếng Anh quả thật là một điều khó khăn, nhưng nếu áp dụng những bí quyết trên, bạn hoàn toàn có thể tự học được kiến thức gồm cách dùng such trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, hãy bổ sung thêm kiến thức liên quan để nắm vững hơn và vận dụng một cách thành thạo bạn nhé. Tienganhduhoc.vn hy vọng bài viết đã mang thông tin hữu ích đến các bạn.

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *