Các trạng từ trong tiếng Anh thông dụng và nghĩa

Các trạng từ trong tiếng Anh thông dụng và nghĩa trong tiếng Anh, bên cạnh chủ ngữ, động từ và tân ngữ, trạng từ là một thành phần quan trọng không kém góp phần làm rõ ý nghĩa của câu. Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa không chỉ cho động từ, tính từ mà còn cho một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ có thể đứng đầu câu, đầu mệnh đề; cuối câu, cuối mệnh đề hoặc xung quanh động từ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nhữngtrạng từ trong tiếng Anh thông dụng và nghĩa của chúng theo từng chủ đề nhé!

1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)

Là các từ dùng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào. Ví dụ như: một cách cẩn thận, cẩu thả, hay lười biếng …. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ nếu trong câu có tân ngữ.

Ex: He sings badly. She does her homework carefully. 

Trạng từ chỉ các thức (manner) trong tiếng AnhTrạng từ chỉ các thức (manner) trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ các thức (manner) trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ cách thức thông dụng trong tiếng Anh là:

  • angrily /ˈæŋgrɪli/: một cách tức giận
  • bravely /ˈbreɪvli/: một cách dũng cảm
  • politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
  • carelessly /ˈkeəlɪsli/: một cách cẩu thả
  • easily /ˈiːzɪli/: một cách dễ dàng
  • happily /ˈhæpɪli/: một cách vui vẻ
  • hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: một cách đói khát
  • lazily /ˈleɪzɪli/: một cách lười biếng
  • loudly /ˈlaʊdli/: một cách ồn áo
  • recklessly /ˈrɛklɪsli/: một cách bất cẩn
  • accurately /ˈækjʊrɪtli/: một cách chính xác
  • beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: một cách đẹp đẽ
  • expertly/ˈɛkspɜːtli/: một cách điêu luyện
  • professionally /prəˈfɛʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
  • carefully /ˈkeəfli/: một cách cẩn thận
  • quickly /ˈkwɪkli/: một cách nhanh chóng
  • badly /ˈbædli/: một cách tệ

2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Là các từ dùng để diễn tả thời gian thực hiện hành động, ví dụ như: hôm nay, hôm qua, tuần trước, tháng trước… Chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi When? (Khi nào?) Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu, đôi khi đặt ở đầu câu khi có ý nhấn mạnh. 

Ex: I want to go home now. Yesterday she took the final exams.

Các trạng từ chỉ thời gian (Time) thông dụng trong tiếng AnhCác trạng từ chỉ thời gian (Time) thông dụng trong tiếng Anh
Các trạng từ chỉ thời gian (Time) thông dụng trong tiếng Anh
  • Các trạng từ chỉ thời gian thông dụng trong tiếng Anh là:
  • already /ɔːlˈrɛdi/: đã rồi
  • lately /ˈleɪtli/: gần đây
  • still /stɪl/: vẫn
  • tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai
  • early /ˈɜːli/: sớm
  • now /naʊ/: ngay bây giờ
  • soon /suːn/: sớm thôi
  • yesterday /ˈjɛstədeɪ/: hôm qua
  • finally /ˈfaɪnəli/: cuối cùng thì
  • recently /ˈriːsntli/: gần đây

3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Là các từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động nào đó, ví dụ như: thỉnh thoảng, thường thường, luôn luôn, ít khi … Chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi How often? Vị trí trong câu của chúng là đứng sau động từ tobe và trước động từ thường.

Ex: Mai is always on time. I usually play football. 

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng AnhCác trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh là:

  • always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
  • usually /ˈjuːʒʊəli/: thường xuyên
  • frequently  /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên
  • often  /ˈɒf(ə)n/: thường
  • sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: thỉnh thoảng
  • occasionally /əˈkeɪʒnəli/: đôi khi
  • seldom /ˈsɛldəm/: hiếm khi
  • rarely /ˈreəli/: hiếm khi
  • hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: hầu như không
  • never /ˈnɛvə/: không bao giờ

4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Là các từ dùng để diễn tả vị trí diễn ra hành động. Chúng dùng để trả lời cho câu hỏi Where? (Ở đâu?). Trạng từ chỉ nơi chốn thường đặt ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa.

Ex: I am standing here.

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng AnhTrạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng trong tiếng Anh là: 

  • here /hɪə/: ở đây
  • there /ðeə/: ở kia
  • everywhere /ˈɛvrɪweə/: khắp mọi nơi
  • somewhere /ˈsʌmweə/: một nơi nào đó
  • anywhere /ˈɛnɪweə/: bất kỳ đâu
  • nowhere /ˈnəʊweə/: không ở đâu cả
  • nearby /ˈnɪəbaɪ/: gần đây
  • inside /ɪnˈsaɪd/: bên trong
  • outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài
  • away /əˈweɪ/: đi khỏi

5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Là các từ dùng để diễn tả mức độ (ít, khá, nhiều, quá…) xảy ra của hành động hay tính chất nào đó; chúng thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. 

Ex: The flowers are very beautiful. My sister speaks Chinese too quickly.

Tìm hiểu về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng AnhTìm hiểu về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Tìm hiểu về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ mức độ thông dụng trong tiếng Anh là:

  • hardly /ˈhɑːdli/: hầu như không
  • little /ˈlɪtl/: một ít
  • fully /ˈfʊli/: hoàn toàn
  • rather /ˈrɑːðə/: khá là
  • very /ˈvɛri/: rất
  • strongly /ˈstrɒŋli/: cực kì
  • simply /ˈsɪmpli/: đơn giản
  • enormously /ɪˈnɔːməsli/: cực kì
  • highly /ˈhaɪli/: hết sức
  • almost /ˈɔːlməʊst/: gần như
  • absolutely /ˈæbsəluːtli/: tuyệt đối
  • enough /ɪˈnʌf/: đủ
  • perfectly /ˈpɜːfɪktli/: hoàn hảo
  • entirely /ɪnˈtaɪəli/: toàn bộ
  • pretty /ˈprɪti/: khá là
  • terribly /ˈtɛrəbli/: cực kì
  • a lot /ə lɒt/: rất nhiều
  • quite /kwaɪt/: khá là
  • slightly /ˈslaɪtli/: một chút

6. Trạng từ nghi vấn (Questions)

Là các từ đứng đầu câu dùng để hỏi, các từ thường gặp bao gồm: 

  • When /wen/: khi nào
  • Where /weə/: ở đâu
  • Why /wai/: tại sao
  • How /hau/: như thế nào

Ex: When do you go to school?

Các trạng từ mang nghĩa khẳng định, phủ định, phỏng đoán: 

  • Certainly /’sə:tnli/: chắc chắn
  • Perhaps / pə’hæps/: có lẽ
  • Maybe / ‘meibi:/: có lẽ
  • Surely / ‘∫ɔ:li /: chắc chắn
  • Of course: dĩ nhiên

7. Trạng từ chỉ số lượng ( Quantity)

Là các từ dùng để diễn tả số lượng của sự vật, sự việc. Trạng từ chỉ số lượng có tác dụng nhấn mạnh, nhắc tới các sự việc được diễn ra với số lượng/lượt ít hay nhiều.

Ex: My sons study rather little.

Các trạng từ chỉ số lượng thông dụng trong tiếng Anh là:

  • Fully /´fuli/: đầy đủ, hoàn toàn
  • Twice /twaɪs/: hai lần
  • Little /’lit(ә)l/: ít, một chút, hơi hơi
  • Few /fju:/: ít, vài

8. Những trạng từ trong tiếng Anh đặc biệt

Thông thường, trạng từ trong tiếng Anh được nhận biết qua hình thức của nó với cấu trúc chung là tính từ thêm đuôi -ly. Tuy nhiên, không phải trạng từ thì đều có đuôi là ly và không phải từ nào có đuôi ly cũng là trạng từ. Trong tiếng Anh có một số trạng từ đặc biệt. Chúng có hình thức giống hệt với tính từ của chính nó. 

Ex: This book is too hard. ( hard là tính từ)

 She was working hard. ( hard là trạng từ)

Những trạng từ đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh mà các bạn nên ghi nhớ là:

  • Early /´ə:li/: sớm/trước đó/giai đoạn đầu
  • Far /fɑ:/: xa
  • Fast /fa:st/: nhanh/chắc chắn, cố định
  • Free /fri:/: miễn phí
  • Hard /ha:d/: cứng, rắn/nghiêm khắc/khắc nghiệt/chăm chỉ, nỗ lực
  • High /hai/: cao/đắt
  • Late /leit/: muộn/giai đoạn sau

Các trạng từ trong tiếng Anh trên tuy hay xuất hiện trong học tập, trong cuộc sống nhưng không phải ai cũng nắm được ý nghĩa của chúng. Hy vọng qua bài viết về các trạng từ trong Tiếng Anh thông dụng và nghĩa này sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập của mình.

Tổng hợp: https://tienganhduhoc.vn

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *