Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe cộ mới nhất 2021

Học từ vựng là một yếu tố quan trọng trong học tiếng Anh. Chúng ta biết có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà mỗi người có thể lựa chọn cho riêng mình. Để tìm được các bí quyết này ta cần một quãng thời gian dài để thử nghiệm, hiểu được điều đó, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe cộ mới nhất 2021. Các bạn hãy theo dõi nhé !

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe cộ mới nhất 2020Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe cộ mới nhất 2020
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe cộ mới nhất 2021

1. Từ vựng tiếng Anh về đường sá và xe cộ

  • toll road: đường có thu lệ phí
  • kerb: mép vỉa hè
  • to drive: lái xe
  • learner driver: người tập lái
  • motorway: xa lộ
  • road sign: biển chỉ đường
  • speed: tốc độ
  • signpost: biển báo
  • level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  • car park: bãi đỗ xe
  • traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
  • speeding fine: phạt tốc độ
  • oil: dầu
  • pedestrian crossing: vạch sang đường
  • parking ticket: vé đỗ xe
  • car hire: thuê xe
  • driving instructor: giáo viên dạy lái xe
  • passenger: hành khách
  • services: dịch vụ
  • to slow down: chậm lại
  • driver: tài xế
  • driving licence: bằng lái xe
  • speed limit: giới hạn tốc độ
  • diesel: dầu diesel
  • roundabout: bùng binh
  • vehicle: phương tiện
  • parking meter: máy tính tiền đỗ xe
  • traffic jam: tắc đường
  • accident: tai nạn
  • fork: ngã ba
  • road map: bản đồ đường đi
  • to change gear: chuyển số
  • spray: bụi nước
  • road: đường
  • mechanic: thợ sửa máy
  • driving test: thi bằng lái xe
  • to skid: trượt bánh xe
  • to brake: phanh (động từ)
  • to accelerate: tăng tốc
  • garage: ga ra
  • driving lesson: buổi học lái xe
  • T-junction: ngã ba
  • car wash: rửa xe ô tô
  • breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  • tyre pressure: áp suất lốp
  • to swerve: ngoặt
  • turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
  • puncture: thủng xăm
  • toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
  • hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
  • parking space: chỗ đỗ xe
  • petrol pump: bơm xăng
  • to stall: làm chết máy
  • second-hand: đồ cũ
  • jack: đòn bẩy
  • traffic: giao thông
  • roadside: lề đường
  • flat tyre: lốp sịt
  • bypass: đường vòng
  • petrol :xăng
  • petrol station: trạm bơm xăng
  • dual carriageway: xa lộ hai chiều
  • icy road: đường trơn vì băng
  • reverse gear: số lùi
  • ring road: đường vành đai
  • traffic light: đèn giao thông
  • unleaded: không chì
  • one-way street: đường một chiều
  • multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
  • jump leads: dây sạc điện

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện

Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiệnTừ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện
Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện
  • bus: xe buýt
  • van: xe thùng, xa lớn
  • lorry: xe tải
  • truck: xe tải
  • minibus: xe buýt nhỏ
  • scooter: xe ga
  • motorcycle = motorbike: xe máy
  • coach: xe khách
  • car: xe hơi
  • moped: xe gắn máy có bàn đạp
  • caravan: xe nhà lưu động

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo một số bài viết có chủ đề liên quan đang được quan tâm như sau:

3. Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng

 Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
  • Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • Cross road: đường giao nhau
  • Uneven road: đường mấp mô
  • Railway: đường sắt
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Bend: đường gấp khúc
  • No entry: cấm vào
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • No crossing: cấm qua đường
  • Road narrows: đường hẹp
  • End of dual carriage way: hết làn đường kép
  • Two way traffic: đường hai chiều
  • Slippery road: đường trơn
  • Bump: đường xóc
  • Roundabout: bùng binh
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Road goes right: đường rẽ phải
  • No parking: cấm đỗ xe
  • No horn: cấm còi
  • Road widens: đường trở nên rộng hơn
  • Your priority: được ưu tiên
  • Dead end: đường cụt
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • No overtaking: cấm vượt
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • No U-Turn: cấm vòng
  • Road narrows: đường hẹp

4. Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

  • Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh
  • Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông

Khi trả lời câu hỏi về phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,…Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to work by bus” nhé.

Ví dụ:

  • Last weekend we went to Da Lat by train
  • Every day I go to school by bicycle
  • Tom is going to travel Korea by airplane
  • Linda traveled Hanoi by bus

Tóm lại, từ vựng tiếng Anhtheo chủ đề phương tiện giao thông – xe cộ cũng như các từ vựng khác liên quan đều là những từ vựng cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững để giao tiếp hàng ngày dễ dàng, nhanh hơn. Để nhớ lâu hơn từ ngữ và hứng thú với những từ vựng về phương tiện giao thông thì chúng ta nên dạy từ đi kèm với hình ảnh trực quan sinh động. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp sớm nhất có thể nhé !

Similar Posts

One Comment

  1. Apoiar ferramentas de apostas e estar equipado com uma plataforma diversificada de transações financeiras, a 20Bet oferece suporte tangível aos jogadores. Este é um lugar onde eles podem apostar com dinheiro real, respaldados por concorrentes de diversas disciplinas esportivas. 20bet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *