Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá – Tổng hợp mới nhất 2020

Là fan hâm mộ cuồng nhiệt của bóng đá, bạn không thể bỏ qua cáctừ vựng tiếng anh trong bóng đá, đặc biệt là các từ thông dụng nhất. Còn nếu bạn đang chuẩn bị tiếp xúc với một huấn luyện viên nước ngoài, bài viết này của Hocsinhgioi chắc chắn là bài viết hữu ích bởi sẽ cung cấp các từ vựng chuyên ngành giúp bạn dễ dàng trong việc giao tiếp, trao đổi.

Xem thêm các bài viết nổi bật sau:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bóng đáTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bóng đá

1. Từ vựng tiếng Anh trên Sân bóng đá

  • field /fi:ld/: sân bóng
  • center spot /’sentə[r] spɒt/: điểm phát bóng giữa sân
  • goal /gəʊl/: khung thành
  • goal line /’gəʊlain/: đường biên ngang
  • corner flag /’kɔ:nəflæg/: cờ ở 4 góc sân
  • midfield line /,mid’fi:ld lain/: đường giữa sân
  • penalty area /’penlti eəriə/: khu vực cấm địa
  • penalty mark /’penlti mɑ:k/: chấm sút phạt đền
  • sideline /’saidlain/: đường biên dọc
  • centre circle /’sentə[r] ‘sɜ:kl/: vòng tròn trung tâm sân bóng
  • crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: xà ngang
  • field markings /fi:ld ‘mɑ:kiŋ/: đường thẳng
  • net /net/: lưới
  • penalty spot /’penlti spɒt/: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

2. Từ vựng về Vị trí đội hình bóng đá

  • attacker = striker /ə’tækə[r]/ = /’straikə[r]/: tiền đạo
  • forwards (Left, Right, Center) /’fɔ:wədz/: tiền đạo hộ công
  • striker /’straikə[r]/: tiền đạo cắm
  • central midfielder /ˌsen.trəl mɪdˈfiːl.dər/: tiền vệ trung tâm
  • midfielder = attacking midfielder: tiền vệ tấn công
  • winger /’wiŋə[r]/: tiền vệ chạy cánh
  • defender /di’fendə[r]/: hậu vệ
  • goalkeeper /’gəʊlki:pə[r]/: thủ môn
  • midfielder /ˌmɪdˈfiːl.dər/: trung vệ
  • central midfielder /ˌsen.trəl mɪdˈfiːl.dər/: trung tâm
  • defensive midfielder /dɪˈfen.sɪv mɪdˈfiːl.dər/: phòng ngự
  • deep-lying playmaker: phát động tấn công
  • leftback, rightback: hậu vệ cánh trái, hậu về cánh phải
  • fullback /ˈfʊlˌbæk/: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  • defender /di’fendə[r]/: trung vệ
  • sweeper /swi:pə[r]/: hậu vệ quét
  • goalkeeper /’gəʊlki:pə[r]/: thủ môn
  • central defender /ˌsen.trəl dɪˈfen.dər/: hậu vệ trung tâm
  • half-way line /ˌhɑːfˈweɪ laɪn/: vạch giữa sân

3. Từ vựng về Nhân sự, Tổ chức trong bóng đá

Từ vựng tiếng anh trong bóng đáTừ vựng tiếng anh trong bóng đá
Từ vựng tiếng anh trong bóng đá
  • referee /ˌref.əˈriː/: trọng tài
  • linesman /ˈlaɪnz.mən/: Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  • skipper /ˈskɪp.ər/: đội trưởng
  • substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/: cầu thủ dự bị
  • manager = coach /ˈmæn.ɪ.dʒər/ = /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • soccer medic /ˈsɒk.ər ˈmed.ɪk/: nhân viên y tế bóng đá
  • stretcher-bearers /ˈstretʃ.əˌbeə.rər/: những người vác băng ca
  • captain /ˈkæp.tɪn/: đội trưởng
  • league /liːɡ/: liên đoàn
  • national team /ˈnæʃ.ən.əl tiːm/: đội bóng quốc gia
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thể giới
  • football club /ˈfʊt.bɔːl klʌb/: câu lạc bộ bóng đá
  • World Cup /ˌwɜːld ˈkʌp/: Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4

4. Các Thuật ngữ bóng đá Tiếng Anh

Bất cứ lĩnh vực nào cũng có các thuật ngữ riêng, hãy tham khảo các thuật ngữ bên dưới để dễ dàng phục vụ cho việc giao tiếp, làm việc nhé.

Xem thêm các bài viết phục vụ việc giao tiếp:
Tổng hợp mẫu Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản bắt buộc ai cũng cần biết
Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdf

  • pitch /pɪtʃ/: sân thi đấu
  • stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/: hết giờ
  • injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/: thời gian bù giờ
  • extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/: hiệp phụ
  • own goal /ˌəʊn ˈɡəʊl/: bàn đốt lưới nhà
  • equaliser /ˈiː.kwə.laɪ.zər/: bàn thắng san bằng tỉ số / bàn gỡ hòa
  • draw /drɔː/: một trận hoà
  • goal difference /ˈɡəʊl ˌdɪf.ər.əns/: bàn thắng cách biệt
  • head-to-head /ˌhed.təˈhed/: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • play-off /ˈpleɪ.ɒf/: trận đấu giành vé vớt
  • the away-goal rule /əˈweɪ ˌɡəʊlz ˌruːl/: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  • the kick-off /kɪk/: quả giao bóng
  • goal-kick /ˈɡəʊl ˌkɪk/: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • free-kick /ˌfriː ˈkɪk/: quả đá phạt
  • penalty /ˈpen.əl.ti/: quả phạt 11m
  • corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: cú đá phạt góc
  • corner /ˈkɔː.nər/: quả đá phạt góc
  • throw-in /ˈθrəʊ.ɪn/: quả ném biên
  • header /ˈhed.ər/: quả đánh đầu
  • backheel /ˈbæk.hiːl/: quả đánh gót
  • prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • scoreboard /ˈskɔː.bɔːd/: bảng điểm
  • penalty kick /’penltikik/: cú đá phạt đền
  • corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: cú đá phạt góc
  • captain’s armband /ˈkæp.tɪn ˈɑːm.bænd/: băng đội trưởng
  • dive /daɪv/: giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  • clean sheet /kliːn ʃiːt/: giữ sạch lưới
  • take the lead: dẫn bàn
  • indirect free kick /ɪn.daɪˌrekt ˌfriː ˈkɪk/: cú sút phạt tự do gián tiếp
  • the score /skɔ:[r]/: tỷ số trận đấu
  • carry off the field: cách ra khỏi sân
  • handball /ˈhænd.bɔːl/: chơi bóng bằng tay
  • injured player /ˈɪn.dʒəd ˈpleɪ.ər/: cầu thủ bị thương
  • injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/: thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

5. Từ vựng trong Thi đấu bóng đá bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đáTừ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá

Nếu bạn muốn xem bóng đá với phần bình luận nước ngoài thì không nên bỏ qua các từ vựng trong thi đấu bóng đá dưới đây.

  • trophy /ˈtrəʊ.fi/: cúp
  • a home game: trận chơi trên sân nhà
  • a home team: đội chủ nhàT
  • a visiting team: đội khách
  • an away game: trận chơi sân đội khác
  • blow the whistle: thổi còi
  • bronze medal (/ˌbrɒnz ˈmed.əl/): huy chương đồng
  • gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
  • silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
  • champion /ˈtʃæm.pi.ən/: nhà vô địch, quán quân
  • championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: chức vô địch, chức quán quân
  • home advantage /həʊm ədˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi thế sân nhà
  • score a goal: ghi bàn
  • stoppage time /ˈstɒp.ɪdʒ ˌtaɪm/: thời gian bù giờ
  • the underdog /ˈʌn.də.dɒɡ/: đội yếu hơn thấy rõ
  • tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu
  • beat /biːt/: thắng trận, đánh bại
  • cheer /tʃɪər/: cổ vũ, khuyến khích
  • fan /fæn/: cổ động viên
  • first half: hiệp một
  • fixture /ˈfɪks.tʃər/: trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • fixture list: lịch thi đấu
  • underdog /ˈʌn.də.dɒɡ/: Đội thua trận
  • friendly game: trận giao hữu
  • half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • opposing team /əˈpəʊ.zɪŋ tiːm/: đội bóng đối phương
  • whistle /ˈwɪs.əl/: còi
  • bench /bentʃ/: ghế
  • changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/: phòng thay quần áo
  • laws of the game: luật bóng đá
  • foul /faʊl/: lỗi
  • offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
  • red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
  • yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
  • book /bʊk/: phạt thẻ
  • dangerous play /ˈdeɪn.dʒər.əs pleɪ/: lối chơi nguy hiểm cho đối phương
  • collide with /kəˈlaɪd wɪð/: va chạm mạnh với
  • feign injury /feɪn ˈɪn.dʒər.i/: giả vờ bị chấn thương
  • to be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • unsporting behavior /ʌnˈspɔː.tɪŋ bɪˈheɪ.vjɚ/: hành vi phi thể thao

6. Từ vựng tiếng Anh về Kỹ thuật bóng đá

  • penalty shoot-out /ˌpen.əl.ti ˈʃuːt.aʊt/: đá luân lưu
  • cross /krɒs/: chuyền bóng, tạt bóng
  • pass /pɑːs/: chuyền bóng
  • shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
  • volley /ˈvɒl.i/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
  • crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: vượt xà
  • defend /dɪˈfend/: phòng thủ
  • keep goal /kiːp ɡəʊl/: giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Trên đây là các từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá được tienganhduhoc.vn tổng hợp và sắp xếp theo các nhóm từ để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ hơn. Tuy nhiên, đừng chỉ học thuộc một cách cứng nhắc mà hãy học cách áp dụng các từ vựng để có thể sử dụng trong các tình huống cụ thể. Hy vọng bài viết đã cung cấp từ vựng hữu ích đến các bạn.

Similar Posts

3 Comments

  1. I have read your article carefully and I agree with you very much. This has provided a great help for my thesis writing, and I will seriously improve it. However, I don’t know much about a certain place. Can you help me?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *