Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

Có nhiều cách học từ vựng nhớ nhanh, nhớ lâu, tuy nhiên để chọn được cách học phù hợp mình thì bạn cần phải trải nghiệm cách học đó. Một trong số những cách được nhiều bạn học tin tưởng đó là học theo chủ đề quen thuộc. Hiểu được điều đó, hôm nay Hocsinhgioi sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề chuyên ngành kế toán thuế. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuếTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

1. Những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thuế

  • Accountant: kế toán
  • Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  • Registrate: đăng ký thuế
  • Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  • Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
  • Registration tax: thuế trước bạ
  • Indirect tax: thuế gián thu
  • Declare: khai báo thuế
  • Tax offset: bù trừ thuế
  • Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  • License tax: thuế môn bài
  • Income tax: thuế thu nhập
  • Imposea tax: ấn định thuế
  • Examine: kiểm tra thuế
  • Tax: thuế
  • Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế hay nhấttừ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế hay nhất
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế hay nhất
  • Tax department: cục thuế
  • Inspector: thanh tra viên
  • Tax authorities: hội đồng thuế
  • Taxpayer: người nộp thuế
  • Value added tax – VAT: thuế giá trị gia tăng
  • Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  • Tax derectorate: tổng cục thuế
  • Tax computation: việc tính thuế
  • Tax allowance: trợ cấp thuế
  • Tax liability: nghĩa vụ thuế
  • Tax cut: giảm thuế
  • Tax year: năm tính thuế
  • Tax rate: thuế suất
  • Term: kỳ hạn thuế
  • Tax preparer: người giúp khai thuế
  • Tax abatement: sự khấu trừ thuế
  • Tax evasion: sự trốn thuế
  • Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
  • E – file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
  • Assessment period: kỳ tính thuế
  • Form: mẫu đơn khai thuế
  • Taxable: chịu thuế
  • Tax fraud: gian lận thuế
  • Direct tax: thuế trực thu
  • Tax penalty: tiền phạt thuế
  • Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra
  • Tax dispute: các tranh chấp về thuế
  • Tax incentives: ưu đãi thuế
  • Authorize: người ủy quyền
  • Register of tax: sổ thuế
  • Tax avoidance: trốn thuế
  • Director general: tổng cục trưởng
  • Assessment period: kỳ tính thuế
  • Tax policy: chính sách thuế
  • Filing of return: việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
  • Official: chuyên viên

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo một số bài viết có chủ đề liên quan đang được quan tâm như sau:

2. Những thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thuế

  • Indirect costs: Chi phí gián tiếp
  • Loss: Lỗ
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
  • Predetermined application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước
thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thuếthuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thuế
thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thuế
  • Physical units: Đơn vị (thực tế)
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Invoice: Hóa đơn
  • Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
  • General ledger: Sổ cái
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Private company: Công ty tư nhân
  • Net loss: Lỗ ròng
  • Credit balance: Số dư có
  • Output in equivalent units: Lượng sp với đơn vị tương đương
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Product cost: Giá thành sản phẩm
  • Increase in provision: Tăng dự phòng
  • Long-term liabilities: Nợ dài hạn
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Dividends: Cổ tức
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Capital: Vốn
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
  • Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
  • Cost application: Sự phân bổ chi ph
  • Errors: Sai sót
  • Liabilities: Công nợ
  • Profits: lợi nhuận, lãi
  • Net book value: Giá trị thuần
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Nominal ledger: Sổ tổng hợp
  • Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
  • Overdraft: Nợ thấu chi
  • LIFO (Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước
  • Creditor: Chủ nợ
  • Closing stock: Tồn kho cuối kì
  • Control accounts: Tài khoản kiểm tra
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Opening entries: Các bút toán khởi đầu
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
  • Discounts: Chiết khấu
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Capital withdrawal: Rút vốn
  • Goodwill: Uy tín
  • Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
  • Issue of shares: Phát hành cổ phần
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Conventions: Quy ước
  • Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
  • FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
  • Net profit: Lãi ròng
  • Paid-up capital: Vốn đã góp
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Net assets: Tài sản thuần
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
  • Nominal accounts: Tài khoản định danh
  • Debtor: Con nợ
  • Cheques: Sec (chi phiếu)
  • Notes to accounts: Ghi chú quyết toán
  • Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo
  • Journal entries: Bút toán nhật ký
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành
  • Fixed expenses: Chi phí cố định
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Posting: Vào sổ tài khoản
  • Depreciation: Khấu hao
  • Materials: Nguyên vật liệu
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Credit note: Giấy báo có
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Income tax: Thuế thu nhập
  • Nhân viên kế toán: Accounte
  • Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Overhead application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
  • Materiality: Tính trọng yếu
  • Machine hour method: Phương pháp giờ máy
  • Preference shares: Cổ phần ưu đãi
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
  • Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Principle, error of: Lỗi định khoản
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị
  • Profitability: Khả năng sinh lời
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Prime cost: Giá thành cơ bản
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Prepaid expenses: Chi phí trả trước
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Limited company: Công ty TNHH
  • Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
  • Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
  • Carriage inwards/ outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Accountant: Ngành kế toán
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  • Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Ordinary shares: Cổ phần thường
  • Personal accounts: Tài khoản thanh toán
  • Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Current liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Production cost: Chi phí sản xuất

Hy vọng bài viết trên là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về kế toán thuế được tienganhduhoc.vn tổng hợp kĩ càng sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống để ghi nhớ hay tra cứu từ vựng khi cần thiết. Vì là chủ đề rất quen thuộc nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng tốt trong bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày nhé. Nếu có thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanh nhất!

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *