Từ đồng âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ loại có thể chia làm nhiều loại ví dụ như danh từ, đại từ, hay tính từ. Trong đó, có một loại loại từ với tên gọi từ đồng âm. Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết từ đồng âm trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ đồng âm là gì?
Từ đồng âm, trong tiếng Anh được gọi là Homophones, là những từ có phát âm như nhau nhưng cách viết và ngữ nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.
Ví dụ:
- Từ brake (v) và break (v) cùng có phát âm là /breɪk/. Tuy nhiên, brake là phanh, thắng lại; Còn break lại nghĩa là đập vỡ, làm vỡ
- Từ complement (v) và compliment (v) cùng có phát âm là /ˈkɒmplɪment/. Tuy nhiên, complement có nghĩa bổ sung, bổ trợ; Trong khi compliment có nghĩa là khen một ai đó.
Xem thêm bài viết sau:
- Tổng hợp câu điều kiện – Cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
- Liên từ trong tiếng Anh- Phân biệt liên từ và giới từ
- Giới từ trong tiếng Anh quan trọng và cách sử dụng cần nhớ
2. Một số từ đồng âm trong tiếng Anh thường gặp
1. Dear và Deer
Cách phát âm: /dɪə(r)/
Nghĩa của từ:
- Dear (adj): Thân mến (Thường dùng ở đầu bức thư); (n): người thân mến;
- Deer (n): Con nai.
2. Bare và Bear
Cách phát âm: /beə(r)/
Nghĩa của từ:
- Bare (adj): Trần trụi, không được bao phủ bởi thứ gì cả;
- Bear (n): Con gấu.
3. Cell và Sell
Cách phát âm: /sel/.
Nghĩa của từ:
- Cell (n): Tế bào;
- Sell (v): Bán hàng.
4. I và Eye
Cách phát âm: /aɪ/
Nghĩa của từ:
- I (Đại từ): Tôi;
- Eye (n): Mắt.
5. For và Four
Cách phát âm: /fɔː(r)/.
Nghĩa của từ:
- For (Giới từ): Cho;
- Four (n): Số 4.
6. Flour và Flower
Cách phát âm: /ˈflaʊə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Flour (n): Bột mì;
- Flower (n): Bông hoa.
7. Hear và Here
Cách phát âm: /hɪə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Hear (v): Nghe;
- Here (adv): Ở đây;
8. Feat và Feet
Cách phát âm: /fiːt/.
Nghĩa của từ:
- Feat (n): Kỹ năng đặc biệt;
- Feet (n): Chân (Dạng của nhiều của danh từ “foot”).
9. Allowed và Aloud
Cách phát âm: /əˈlaʊd/.
Nghĩa của từ:
- Allowed: Được cho phép;
- Aloud (adv): Lớn tiếng;
10. Pair và Pear
Cách phát âm: /peə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Pair (n): Đôi, cặp;
- Pear (n): Quả lê;
11. Ate và Eight
Cách phát âm: /eɪt/.
Nghĩa của từ:
- Ate (v): Ăn (dạng quá khứ của “eat”);
- Eight (n): Số 8.
12. To, Too và Two
Cách phát âm: /tuː/
Nghĩa của từ:
- To (giới từ): Đến;
- Too (adj): Quá, rất;
- Two (n): số 2.
13. Knight và night
Cách phát âm: /naɪt/.
Nghĩa của từ:
- Knight (n): Hiệp sĩ;
- Night (n): Buổi đêm.
14. Mail và Male
Cách phát âm: /meɪl/.
Nghĩa của từ:
- Mail (n): Thư, lá thư;
- Male (n): Đàn ông, con trai, giống đưc.
15. Meat và Meet


Xem thêm bài viết sau:
- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Collocation là gì? Những lưu ý quan trọng về Collocation for IELTS
- Cẩm nang từ đồng nghĩa – Tổng hợp 460 Synonyms trong bộ Cambridge IELTS huyền thoại
Cách phát âm: /miːt/.
Nghĩa của từ:
- Meat (n): Thịt;
- Meet (v): Gặp gỡ.
16. Right và Write
Cách phát âm: /raɪt/
Nghĩa của từ:
- Right (adj): Phải, đúng, lẽ phải;
- Write (v): Viết.
17. Wear và Where
Cách phát âm: /weə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Wear (v)/: Mặc, mang, đeo.
- Where (liên từ): Nơi (Thường dùng để hỏi về nơi chốn).
18. Son và Sun
Cách phát âm: /sʌn/.
Nghĩa của từ:
- Son (n): Con trai;
- Sun (n): Mặt trời.
19. Sight và Site
Cách phát âm: /saɪt/.
Nghĩa của từ:
- Sight (n): Tầm nhìn;
- Site (n) Địa điểm.
20. Hour và Our
Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Hour (n): Giờ;
- Our (đại từ): Của chúng tôi; Hình thức tính từ sở hữu của “we”.
21. Buy, By và Bye
Cách phát âm: /baɪ/.
Nghĩa của từ:
- Buy (v): Mua;
- By (giới từ): Bởi;
- Bye (n): Lời tạm biệt.
22. Know và No
Cách phát âm: /nəʊ.
Nghĩa của từ:
- Know (v): Biết;
- No (từ hạn định): Không.
23. Fairy và Ferry
Cách phát âm: /ˈferi/.
Nghĩa của từ:
- Fairy (n): Nàng tiên;
- Ferry (n): Phà.
24. Dew và Due
Cách phát âm: /djuː/.
Nghĩa của từ:
- Dew (n): Giọt sương.
- Due (a): Đến hạn, Hết hạn
25. Check và Cheque
Cách phát âm: /tʃek.
Nghĩa của từ:
- Check (n): Kiểm tra;
- Cheque (n): Ngân phiếu.
26. Their và There
Cách phát âm: /ðeə(r)/.
Nghĩa của từ:
- Their (đại từ): Của chúng tôi; Dạng tính từ sở hữu của “they”;
- There (adv): Ở đó, chỗ đó.
27. Board và Bored
Cách phát âm: /bɔːd/
Nghĩa của từ:
- Board (n): Cái bảng;
- Bored (adj): Nhàm chán;
28. Flaw và Floor
Cách phát âm: /flɔː/.
Nghĩa của từ:
- Flaw (n): Lỗi;
- Floor (n): Sàn nhà.
29. Billed và Build
Cách phát âm: /bɪld/.
Nghĩa của từ:
- Billed (v): Lập hóa đơn;
- Build (v): Xây dựng.
30. Band và Banned
Cách phát âm: /band/.
Nghĩa của từ:
- Band (n): Ban nhạc;
- Banned (v): Cấm.
3. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Xem thêm bài viết sau:
- Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh – Cách đọc và phân biệt
- Tổng hợp những từ cảm thán trong tiếng Anh thường gặp hằng ngày
- Cách dùng Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever và However
Như vậy chúng ta đã cùng nhau điểm qua những từ đồng âm trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vậy những từ này khác gì so với từ đồng âm khác nghĩa.
Từ đồng âm khác nghĩa: là những từ có phát âm giống nhau nhưng khác nhau hoàn toàn về nghĩa.
Ví dụ: Từ principal (n) và principle (n) cùng có phát âm là /ˈprɪnsəpl/. Tuy nhiên, principle là hiệu trưởng trường trung học; Còn principal lại mang nghĩa là nguyên lý.
Từ đồng nghĩa: là những từ mang nét nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
Ví dụ:
- Chance – Opportunity: Cơ hội;
- Employee – Staff: Nhân viên;
- Buy – Purchase: Mua.
Trên đây là bài viết từ đồng âm trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích nhất nhé!
I have read your article carefully and I agree with you very much. This has provided a great help for my thesis writing, and I will seriously improve it. However, I don’t know much about a certain place. Can you help me?
I don’t think the title of your article matches the content lol. Just kidding, mainly because I had some doubts after reading the article.
At the beginning, I was still puzzled. Since I read your article, I have been very impressed. It has provided a lot of innovative ideas for my thesis related to gate.io. Thank u. But I still have some doubts, can you help me? Thanks.
Hi this is somewhat of off topic but I was wanting to know if blogs use WYSIWYG editors or if you have to manually code with HTML. I’m starting a blog soon but have no coding skills so I wanted to get guidance from someone with experience. Any help would be greatly appreciated!