Tổng hợp 175 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng cho người mới bắt đầu

Nếu bạn đang tìm kiếm những câu tiếng Anh thông dụng cơ bản cho người mới học trong giao tiếp thì chắc chắn bạn sẽ phù hợp với 175 câu giao tiếp tiếng Anh này. Đây là tập hợp những câu giao tiếp được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống đời thường của người bản xứ được chia theo những chủ đề quen thuộc nhất đối với bạn.

Điều tuyệt vời nhất là…chúng tôi đã tiến hành lọc và sắp xếp lại tất cả 175 câu tiếng Anh này thành 7 chủ đề thông dụng như về đi lại, xin việc, giao tiếp ,shopping,… tiện lợi hơn cho bạn trong việc tra cứu và sử dụng.

1. Cách học các mẫu câu giao tiếp

Với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay có kỹ năng nghe chưa tốt. Hãy thử làm theo phương pháp 4 nên dưới đây:

  • Bước 1: Nên làm quen trước – Đọc qua một lượt, chon 5 đến 10 từ tra cách đọc và cách phát âm nếu chưa biết.
  • Bước 2: Nên hiểu nội dung cụ thể – Vừa nghe cách đọc vừa theo dõi cùng transcript đi kèm 2-3 lần. Bạn có thể đọc trước cả phần dịch, nhưng bạn đừng quan tâm đến ý nghĩa của chúng.
  • Bước 3: Nên nghe và cảm nhận – Nghe lại toàn bộ mà không dùng transcript một vài lần. Hãy nhắm mắt của bạn lại nếu cần để cảm nhận từng âm thanh.
  • Bước 4: Nên tự đọc lạiáp dụng ngay khi có thể.

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề

2.1. Câu giao tiếp hằng ngày 

Câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngàyCâu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
English Vietnamese
Don’t get me wrong. Đừng hiểu sai ý tôi.
It’s over Chuyện đã qua rồi.
Sounds fun! Let’s give it a try! Nghe  có  vẻ  hay  đấy, ta  thử  nó  xem sao.
Nothing’s happened yet. Chả thấy gì xảy ra cả.
That’s strange! Lạ thật.
I’m in no mood for it. Tôi không còn tâm trạng nào để mà…đâu.
Here comes everybody else Mọi người đã tới nơi rồi kìa.
What nonsense! Thật là ngớ ngẩn!
Suit yourself! Tùy bạn thôi.
What a thrill! Thật là li kì.
What on earth is this? Cái quái gì thế này.
What a dope! Thật là nực cười!.
What a miserable guy! Thật là thảm hại.
As long as you’re here, could you Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn
I’m on my way home Tôi đang trên đường về nhà.
About a (third) as strong as usual Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi.
You haven’t changed a bit! Trông ông vẫn còn phong độ chán!
It shows it off to everybody Để tôi đem nó đi khoe với mọi người.
You played a prank on me. Wait! Ông dám đùa với tui ah, đừng lại mau!
Enough is enough! Đủ rồi đấy nhé!
Life is tough! Cuộc sống thật là phức tạp.
No matter what,… Bằng mọi giá.
Let’s see which of us can hold out longer Để xem ai chịu ai nhé.
Your jokes are always witty Anh đùa dí dỏm thật đấy.
What a piece of work! Thật là chán cho ông quá!
What I’m going to take! Nặng quá, không xách nổi nữa.
Just sit here,… Cứ như thế này thì…
No means no! … Đã bảo không là không.

2.2. Câu giao tiếp khi đi taxi

Hãy sử dụng những câu này khi đi taxiHãy sử dụng những câu này khi đi taxi
Hãy sử dụng những câu này khi đi taxi
Do you know where I can get a taxi? Bạn có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?
Do you have a taxi number? Bạn có số điện thoại của hãng taxi không? 
I’d like a taxi, please Tôi muốn gọi một chiếc taxi
Sorry, there are none available at the moment. Xin lỗi quý khách, Hiện giờ chúng tôi đang hết xe.
Where are you? Quý khách đang ở đâu? 
What’s the address? Địa chỉ của quý khách ở đâu?
I’m at the Metropolitan hotel Tôi đang ở khách sạn Metropolitan.
I’m at a train station Tôi đang ở ga tàu.
I’m at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road. Tôi đang ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court.
Could I take your name, please? Cho tôi biết tên của anh/chị?
How long will I have to wait? Tôi sẽ phải chờ bao lâu?
How long will it be? Sẽ mất bao lâu?
A quarter of an hour. Mười lăm phút.
About ten minutes Khoảng 10 phút.
It’s on its way. Xe trên đường đến rồi.
Where would you like to go? Anh/chị muốn đi đâu?
I’d like to go to Charing Cross station. Tôi muốn đi ga tàu Charing Cross.
Could you take me to the city center? Hãy chở tôi tới trung tâm thành phố.
How much would it cost to…Noi Bai Airport? Đi tới sân bay Nội Bài hết bao nhiêu tiền.
How much will it cost? Chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
Could we stop at a cashpoint? Chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
Please switch the meter on? Anh chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi.
How long will the journey take? Chuyến đi hết bao lâu?
Do you mind if I open the window? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Are we almost there? Chúng ta gần đến nơi chưa?

2.3. Câu giao tiếp khi đi siêu thị

Giao tiếp khi đi siêu thịGiao tiếp khi đi siêu thị
Giao tiếp khi đi siêu thị
Could we stop at a cashpoint? Chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
Please switch the meter on? Anh chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi.
How long will the journey take? Chuyến đi hết bao lâu?
Do you mind if I open the window? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Are we almost there? Chúng ta gần đến nơi chưa?
Could you tell me where the bread counter is? Bạn có nói cho tôi biết quầy bánh mì ở đâu?
Could you tell me where the meat section? Bạn có thể nói cho tôi biết quầy thịt ở đâu không?
Could you tell me where the frozen food section is? Bạn có thể nói cho tôi biết quầy đông lạnh ở đây không?
Are you being served? Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
I’d like that piece of cheese Tôi muốn mua mẫu pho mát kia.
How much would you like? Anh chị cần mua bao nhiêu?
That’s $32. Cái đó 32$.
Could I have a carrier bag, please? Cho tôi xin 1 chiếc túi đựng hàng được không?
Could I have another carrier bag, please? Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
Do you need any help parking? Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card? Anh chị có thẻ khách hàng lâu năm không?
Checkout. Quầy thanh toán.
8 items or less. 8 đồ hoặc ít hơn.
Basket only. Dành riêng để giỏ đựng hàng.
Cash only. Dành riêng cho thanh toán tiền mặt.

2.4. Mẫu câu thông dụng dùng cho đi xin việc

Giao tiếp thông dụng khi đi phỏng vấnGiao tiếp thông dụng khi đi phỏng vấn
Giao tiếp thông dụng khi đi phỏng vấn
I saw your advert in the paper. Tôi thấy quảng cáo của công ty anh chị trên báo
Could I have an application form? Cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
Could you send me an application form? Anh chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I’m interested in this position. Tôi quan tâm tới vị trí này.
I’d like to apply for this job. Tôi muốn xin việc này.
Is this a temporary or permanent position? Đây là vị trí tạm thời hay cố định?
What are the hours of work? Giờ làm việc như thế nào?
Will I have to work on Saturdays? Tôi có phải làm việc thứ bảy không?
Will I have to work shifts? Tôi có phải làm việc theo ca không?
How much does the job pay? Việc này trả lương bao nhiêu?
What’s the salary? Tôi thấy quảng cáo của công ty anh chị trên báo
$2,000 a month? 200 đô la 1 tháng
Will I be paid weekly or monthly? Tôi sẽ được trả lương theo tuần hay theo tháng
Will I get travel expenses? Tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
Will I get paid for overtime? Tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
Is there a company car? Có xe ô tô của cơ quan không?
How many weeks’ holiday a year are there? Có bao nhiêu kz nghỉ trong 1 năm?
Who would I report to? Tôi sẽ báo cáo công việc cho ai?
I’d like to take the job. Tôi muốn nhận việc này.
When do you want me to start? Khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
We’d like to invite you for an interview. Chúng tôi muốn mời anh chị đi phỏng vấn.
This is the job description. Đây là bản mô tả công việc.
Have you got any experience? Bạn có kinh nghiệm gì không?
Have you got any qualifications? Bạn có bằng cấp chuyên môn nào không?
We need someone with experience. Chúng tôi cần người có kinh nghiệm.

2.5. Mẫu câu nói chuyện qua điện thoại

Mẫu câu nói chuyện qua điện thoạiMẫu câu nói chuyện qua điện thoại
Mẫu câu nói chuyện qua điện thoại
Hello! Alo!
John speaking. John nghe.
It’s Nhung here. Nhung đây.
Could I speak to Amit, please? Cho tôi gặp Amit làm ơn.
Who’s calling? Ai gọi đấy ạ?
Could I ask who’s calling? Cho hỏi ai đang gọi đấy ạ?
Where are you calling from? Anh chị gọi từ đâu đến?
What company are you calling from? Anh chị gọi từ công ty nào đến.
How do you spell that? Anh chị đánh vần từ đó thế nào?
Do you know what extension he’s on? Anh chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không?
One moment, please. Xin đợi một chút.
Hold the line, please. Xin vui lòng chờ máy.
I’ll put him on. Tôi sẽ nối máy với ông ấy.
I’m sorry, she’s not available at the moment. Tôi xin lỗi, giờ cô ấy không nghe máy được.
Would you like to leave a message? Bạn có muốn để lại tin nhắn không.
Could you ask him to call me? Bạn có thể nhắn không ấy gọi lại cho tôi được không?
Can I take your number? Cho tôi biết số điện thoại của bạn được không?
I’ll call back later. Tôi sẽ gọi lại sau nhé.
Is it convenient to talk at the moment? Giờ có tiện để nói chuyện không?
Thanks for calling. Cám ơn vì đã gọi.
How do I get an outside line? Làm sao để gọi ra số ở bên ngoài.
Have you got a telephone directory? Anh chị có danh bạ điện thoại không?
Can I use your phone? Tôi có thể dùng điện thoại của anh chị được không?
I’m sorry, I’m not interested Tôi xin lỗi, Tôi không quan tâm.
Sorry, I’m busy at the moment Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận.
I can’t get a dialing tone. Tôi không nghe thấy tín hiệu gọi.
The line’s engaged. Đường dây đang bận.
I can’t get through at the moment Bây giờ, tôi không thể gọi được.
I’m only getting an answering machine. Tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động.
Sorry, you must have the wrong number. Xin lỗi, anh chị gọi nhầm số rồi.
Can you hear me, ok? Anh chị có nghe rõ tôi nói không?
I can’t hear you very well. Tôi không nghe rõ lắm.
It’s a bad line. Tôi bị mất tín hiệu rồi.
Could you please repeat that? Bạn có thể nói lại không.
I’ve been cut off. Tôi bị mất kết nối.
Do you know the number for directory inquiries? Anh chị có biết số để gọi tổng đài điện thoại không?
Could you tell me the dialing code for Ha Noi. Bạn cho tôi hỏi mã vùng của Hà Nội.
Thank you for calling. Xin cảm ơn đã gọi tới.
There’s no-one here to take your call at the moment. Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn.
Please leave a message after the tone and we’ll get back to you as soon as possible. Vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu. Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể.

2.6. Câu giao tiếp ở sân bay

Câu giao tiếp nên sử dụng ở sân bayCâu giao tiếp nên sử dụng ở sân bay
Câu giao tiếp nên sử dụng ở sân bay
English Vietnamese
1. What is the purpose of your trip? 1. Mục đích chuyến đi này của bạn là gì?
2. Did you pack this bag yourself? 2. Bạn tự soạn đồ đạc trong túi này đúng không?
3. Please do not leave any bags unattended. 3. Xin vui lòng đừng bỏ sót hành lý.
4. Do you have anything to declare? 4. Bạn có cần khai báo gì không?
5. Flight BA333 is now boarding. 5. Chuyến bay BA333 đã có thể bắt đầu lên máy bay.
6. Flight UA666 has been cancelled. 6. Chuyến bay UA666 đã bị hủy.
7. Flight SA999 has been delayed. 7. Chuyến bay SA999 đã bị hoãn.
8. Would passenger Jo Page please come to… 8. Hành khách Jo Page xin vui lòng tới…
9. This is the final call for flight BA111 to… 9. Đây là cuộc gọi cuối cùng của chuyển bay BA 111 tới…
10. …please make your way to Gate 99. 10. …xin vui lòng đến cửa số 99.
11. Excuse me, where is the American Airlines check-in desk? 11. Làm phiền bạn, đâu là nơi kiểm tra vé vào của American Airlines?
12. Will my luggage go straight through, or do I need to pick it up in [Chicago]? 12. Hành lý của tôi có thể đi thẳng qua hay tôi phải mang nó ở Chicago?
13. How much is the fee? 13. Phí là bao nhiêu?
14. Please mark this bag as ‘fragile.’ 14. Hãy đánh dấu cái túi chứa “đồ dễ vỡ”.

2.7. Hỏi và trả lời về thời tiết

English Vietnamese
1. Is that rain? Trời mưa đúng không?
2. It’s only a shower. 2. Đó chỉ là cơn mưa nhỏ. (Nó sẽ nhanh tạnh)
3. It’s pouring. 3. Mưa như trút nước.
4. It’s bucketing down. 4. Mưa xối xả như trút nước.
5. We’d better run for it. 5. Chúng ta nên đi trốn mưa thì hơn.
6. It’s been raining all day. 6. Trời mưa cả ngày hôm nay rồi đấy.
7. I’m soaked to the skin. 7. Tôi ướt như chuột lột.
8. I’m drenched. 8. Tôi ướt như chuột lột rồi.
9. Looks like rain. 9. Có vẻ như trời sắp mưa.
10. We could do with some rain. 10. Sẽ rất tuyệt nếu có mưa. (Mong trời mưa)
11. It’s freezing outside! 11. Bên ngoài trời lạnh cóng.
12. It’s kinda chilly. Wrap up warm. 12. Trời hơi lạnh đó. Nhớ mặc áo ấm.
13. It’s cold. 13. Lạnh thật.
14. It’s like the Arctic out there. 14. Ngoài kia lạnh như Bắc cực.
15. It’s chilly. Take a sweater 15. Trời lạnh đấy. Mặc áo len đi.
16. You can see your breath. 16. Bạn có thể thấy hơi thở của mình luôn.
17. It’s below zero. 17. Dưới 0 độ. Nhiệt độ âm.
18. It must be minus five or more. 18. Nhiệt độ hiện nay chỉ khoảng năm độ hoặc thấp hơn.
19. It’s pretty frosty today. 19. Hôm nay là một ngày nhiều sương.
20. I’ve gotta scrape the windshield, it’s that cold… 20. Tôi phải cạo kính chắn gió rồi. Lạnh thật.
21. It’s freezing outside! 21. Bên ngoài trời lạnh cóng.

Trên đây đã tổng hợp lại toàn bộ 175 câu tiếng Anh thông dụng cơ bản trong tiếng Anh mà bạn nên biết được tổng hợ bởi Hocsinhgioi, nên học và nên áp dụng trong cuộc sống. Những mẫu câu này sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên thú vị hơn, biến bạn trở thành người giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp chỉ trong nháy mắt.

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *