Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn – Ẩm thực

Từ vựng tiếng Anh trong nấu ăn – ẩm thực là chủ đề khá quen thuộc nhưng với số lượng khổng lồ như vậy thì làm sao để nhớ? Việc chia từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như: từ vựng món ăn truyền thống, dụng cụ nấu ăn, chuyên ngành thực phẩm, từ vựng cách chế biến món ăn,… chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn – Nguyên liệu nấu ăn sẽ giúp bạn dễ học từ vựng hơn, bên cạnh đó còn biết được rất nhiều từ vựng thú vị, hay ho, cùng theo dõi bài viết nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực

Tại các Nhà hàng- Khách sạn Quốc tế, thực đơn thường được viết bằng nhiều ngôn ngữ trong đó ngôn ngữ chính được sử dụng nhiều nhất vẫn là tiếng Anh

Các bạn xem thêm các bài viết đang được quan tâm nhất:

Tiếng Anh chuyên ngành ẩm thựcTiếng Anh chuyên ngành ẩm thực
Tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực
  • Broccoli: súp lơ
  • Asparagus: măng tây
  • Appetizer – Món khai vị
  • Beer: bia
  • Beansprouts: giá đỗ
  • Apricot: mơ
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Baked: nướng, đút lò
  • Bacon: thịt muối
  • Aubergine: cà tím
  • Biscuits: bánh quy
  • Almonds: hạnh nhân
  • Apple pie: bánh táo
  • Bread: bánh mì
  • Beef: thịt bò
  • Banana: chuối
  • Anchovy: cá trồng
  • Beetroot: củ dền đỏ
  • Spring onion: hành lá
  • Turkey: gà tây
  • Lettuce: xà lách
  • steak: bít tết
  • Fast Food: món ăn nhanh
  • Duck: thịt vịt
  • Hamburger: bánh kẹp
  • Peach: đào
  • Lasagne: bánh bột hấp
  • Egg: trứng
  • Onion: hành tây
  • Sardine: cá mòi
  • Paté: pa-tê
  • Boiled: luộc
  • Grilled: nướng
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
  • French beans: đậu que
  • Cauliflower: bông cải trắng
  • Sole: cá bơn
  • Coconut: dừa
  • Corn: bắp
  • Yoghurt: sữa chua
  • lamb: thịt cừu
  • Fruit: Trái cây
  • Mushroom: nấm
  • Peas: đậu Hà Lan
  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Chicken: thịt gà
  • Sausages: xúc xích
  • Scampi: tôm rán
  • Tea: trà
  • Raspberry: mâm xôi
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Pumpkin: bí ngô
  • Spinach: rau chân vịt
  • Pizza: pizza
  • Salami: xúc xích Ý
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Cod: cá tuyết
  • Cabbage: bắp cải
  • Desserts – Tráng miệng
  • Hotpot: lẩu
  • chips: khoai tây chiên
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Minced: xay
  • Kidneys: thận
  • Curry: cà ri
  • Mango: xoài
  • Radish: củ cải
  • Seafood: hải sản
  • Mixed fruits: trái cây dĩa
  • Wine: rượu
  • Cucumber: dưa leo
  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Tuna: cá ngừ
  • Veal: thịt bê
  • Vegetable – Rau củ
  • Tomato: cà chua
  • Smoothies: sinh tố
  • Mackerel: cá thu
  • Soup: món súp
  • Main Courses – Món chính
  • Chops: sườn
  • Smoked: hun khói
  • Juice: nước ép trái cây
  • Melon: dưa hấu
  • Liver: gan
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
  • Grapes: nho
  • Mixed: trộn
  • Herring: cá trích
  • Straight up: thức uốn nguyên chất (không bỏ đường, đá…)
  • Carrot: cà rốt
  • Celery: cần tây
  • Potato: khoai tây
  • Toast: bánh mì nướng
  • Leek: tỏi tây
  • Orange: cam
  • Roasted: quay
  • Cherry: anh đào
  • Ice-cream: kem
  • Mashed: nghiền
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Pork: thịt lợn
  • Strawberry: dâu
  • Honeydew: dưa gang
  • Stew: hầm, canh
  • Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ
  • Ham: giăm bông

2. Từ vựng về nấu ăn về đồ ăn Việt Nam

Người Việt Nam có tính quân bình, hài hòa và điều này cũng tác động sâu sắc đến văn hóa ẩm thực Việt Nam. Các món ăn Việt Nam là sự phối hợp của toàn bộ những gia vị tưởng chừng như vô lý nhưng lại tạo cần phải một chỉnh thể cực kỳ hợp lý.

Lấy ví như như chén nước mắm ăn gỏi cuốn-một món ăn dân dã quen thuộc của Việt Nam, đó là sự phối hợp của vị mặn mòi từ nước mắm, vị ngọt dịu của 1 nhỏ đường, vị chua chua của chanh, vị cay nồng của ớt,… 

  • Spring roll: chả giò
  • Baked Honey Comb Cake: bánh bò nướng
  • Vietnamese shaking beef: bò lúc lắc
  • Cassava and Coconut Cake: bánh khoai mì
  • Mini shrimp pancakes: bánh khọt
  • Sticky Rice: xôi
  • Beef Stew with Baguette: bánh mì bò kho
  • Sticky rice xôi
  • Coconut milk-flavored pancakes: bánh xèo
  • Sizzling Crepes: bánh xèo
  • Broken rice: cơm tấm
  • Steamed rice roll: bánh cuốn
  • Green pepper cooked beef: bò nấu tiêu xanh
  • Steam pork bun: bánh bao
  • Curry with Baguette: bánh mì thịt
  • Vietnamese baguette Sandwich: bánh mì
  • Deep fried banana: bánh chuối chiên
  • Tet Sticky Rice Cakes: bánh chưng
  • Fish cake soup: bánh canh chả cá
  • Fried rice cake: bột chiên
  • Vietnamese noodle soup: phở

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

Nếu bạn đang học Bếp hoặc đã đang đi làm Bếp và muốn làm ở những nhà hàng, khách sạn nước ngoài hay đi xuất khẩu lao động ngành bếp thì nhất thiết bạn cần phải thuộc ngay từ vựng chuyên ngành bếp dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về ẩm thựcTừ vựng tiếng Anh về ẩm thực
Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực
  • Plate: đĩa
  • Kitchen scales: cân thực phẩm
  • Tin opener: cái mở hộp
  • Tablespoon: thìa to
  • Tray: cái khay, mâm
  • Grater hoặc cheese grater: cái nạo
  • Spoon: thìa
  • Toaster: lò nướng bánh mì
  • Stove: bếp nấu
  • Dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
  • Colander: cái rổ
  • Carving knife: dao lạng thịt
  • Oven: lò nướng
  • Sieve: cái rây
  • Frying pan: chảo rán
  • Scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.
  • Bowl: bát
  • Tongs: cái kẹp
  • Rolling pin: cái cán bột
  • Bottle opener: cái mở chai bia
  • Soup spoon: thìa ăn súp
  • Corkscrew: cái mở chai rượu
  • Juicer: máy ép hoa quả
  • Cooker: bếp nấu
  • Broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.
  • Chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.
  • Mixing bowl: bát trộn thức ăn
  • Whisk: cái đánh trứng
  • Freezer: tủ đá
  • Wine glass: cốc uống rượu
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Washing machine: máy giặt
  • Kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn
  • Saucepan: nồi
  • Wooden spoon: thìa gỗ
  • Fork: dĩa
  • Teaspoon: thìa nhỏ
  • Dishwasher: máy rửa bát
  • Jug: cái bình rót
  • Knife: dao
  • Coffee pot: bình pha cà phê
  • Fridge (viết tắt của refrigerator) tủ lạnh
  • Chopsticks: đũa
  • Ladle: cái môi múc
  • Oven cloth: khăn lót lò
  • Chopping board: thớt
  • Kettle: ấm đun nước
  • Oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi
  • Cook: làm chín thức ăn nói chung.
  • Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát

Xem thêm bài viết hay khác:

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng

Lĩnh vực Ẩm thực, Nhà hàng – Khách sạn liên tục hội nhập quốc tế, đòi hỏi nhân sự trong ngành cần trau dồi vốn tiếng Anh chuyên môn để dễ dàng làm việc và mang lại kết quả tốt đẹp. 

Bạn đang làm việc ở lĩnh vực này? Bạn đã nắm chắc một số từ vựng tiếng Anh để sẵn sàng ghi điểm với khách hàng và cấp trên.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàngTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng

Loại phòng tại khách sạn

  • Single room: Phòng đơn dành cho 1 người
  • Double room: Phòng đôi dành cho 2 người với 1 giường lớn
  • Twin room: Phòng đôi dành cho 2 người nhưng có 2 giường đơn
  • Triple room: Phòng ba dành cho 3 khách với 1 giường đôi và 1 giường đơn hoặc 3 giường đơn
  • Suite: Phòng cao cấp ở khách sạn, bên trong có thể có nhiều phòng nhỏ với không gian tiện ích đẳng cấp
  • Adjoining/ connecting rooms: Kiểu các phòng riêng biệt nhưng có cửa thông sang nhau

Các loại giường

  • Single bed/ twin bed: Giường đơn/ giường đôi, khoảng 39 x 74 inches
  • Full-size bed: Giường đôi, khoảng 54 x 74 inches
  • Queen-size bed: Giường có kích thước lớn hơn giường đôi, khoảng 60 x 80 inches
  • King-size bed: Giường cỡ đại, khoảng 60 x 80 inches

Trang thiết bị trong phòng lưu trú

  • En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng nghỉ
  • Air conditioning: Điều hòa
  • Bath: Bồn tắm
  • Minibar: Quầy bar nhỏ
  • Internet access: Truy cập internet
  • Safe: Két sắt
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Towel: Khăn tắm
  • Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô-pha có thể dùng như giường ngủ
  • Pillow: Gối
  • Pillow case/ linen: Áo gối
  • Brochures: Cuốn cẩm nang giới thiệu về khách sạn và các dịch vụ đi kèm ở khách sạn

Trang thiết bị tại khách sạn

  • Bar: Quầy rượu
  • Kitchenette: Khu nấu ăn chung
  • Coffee shop: Quán cà phê
  • Vending Machine: Máy bán hàng tự động
  • Ice machine: Máy làm đá
  • Hot tub/ jacuzzi/ whirlpool: Hồ nước nóng
  • Games room: Phòng trò chơi
  • Gym: Phòng thể dục
  • Beauty salon: Thẩm mỹ viện
  • Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
  • Corridor: Hành lang
  • Parking lot: Bãi đỗ xe
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Front door: Cửa trước
  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý
  • Key: Chìa khóa
  • Lift: Cầu thang
  • Lobby: Sảnh
  • Laundry: Dịch vụ giặt ủi
  • Sauna: Dịch vụ tắm hơi

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng chuyên ngành nấu ăn- thực phẩm sẽ gồm những từ vựng nâng cao hơn mang tính học thuật cao:

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ănTừ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn
  • CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
  • Dextrinisation: Tinh bột chuyển thành đường
  • Descending: giảm dần 
  • Rating test: kiểm tra đánh giá
  • Vegetarians: người ăn chay
  • pH: độ pH
  • Tampering: giả mạo
  • Symptoms: biểu tượng
  • Net weight: trọng lượng tịnh
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ
  • Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
  • Hermetically: bịt kín
  • Gelatinisation: sự gelatin hóa
  • E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
  • Evaluation: đánh giá
  • Descriptors: mô tả
  • Aesthetic: hấp dẫn
  • Blast chilling: làm lạnh nhanh
  • Fermentation: lên men
  • Antioxidant: chất chống oxy hóa
  • Nutritional labelling: nhãn dinh dưỡng
  • Consumer: khách hàng, người tiêu dùng
  • Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
  • Diabetes: bệnh tiểu đường
  • Ultra Heat Treatment (UHT): điều trị siêu nhiệt
  • Organoleptic: thực phẩm hữu cơ
  • Bland: thiếu hương vị
  • Communication: truyền thông
  • Sterilisation: khử trùng
  • Appliance: Một phần của thiết bị điện
  • Product Analysis: phân tích sản phẩm
  • Consistent: Tính nhất quán
  • Irradiation: chiếu xạ
  • Gels: chất tạo keo
  • Calcium canxi: khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
  • Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
  • Danger zone: vùng nguy hiểm
  • Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ
  • Solution: giải pháp
  • Shelf life: hạn sử dụng
  • Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
  • Consistent: tính nhất quán
  • Flavour enhancers: chất hỗ trợ
  • Finishing: hoàn thành
  • Bacteria: vi khuẩn
  • Coeliac disease: Bệnh coeliac
  • Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể
  • Cook – Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • Annotation: thêm chú thích
  • Cross contamination: nhiễm chéo
  • Preservative: chất bảo quản
  • Ranking test: kiểm tra thứ hạng
  • Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
  • Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực phẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
  • Kosher: thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
  • Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm
  • Obesity: béo phì
  • Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường
  • Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
  • Anaerobic: Không cần khí oxy
  • Pathogens: Vi khuẩn gây bệnh
  • Lard: mỡ lợn
  • Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
  • Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
  • Enrobing: phủ, tráng ngoài
  • Date marking: ngày sản xuất
  • Quality Control: kiểm soát chất lượng
  • Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
  • Sustainability: tính bền vững
  • Impermeable: không thấm nước
  • Fertilizers: phân bón
  • Sample: mẫu sản phẩm
  • Sustainability: Tính bền vững
  • Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế
  • Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
  • Viscosity: độ nhớt
  • Landfill sites: hố chôn rác thải
  • Fibre: chất xơ
  • Assembling: ghép các bộ phận vào với nhau
  • Quality Assurance: đảm bảo chất lượng
  • Iron: sắt
  • Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
  • Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
  • Contaminated: làm hỏng, bẩn thứ gì đó

6. Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ănTừ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn
  • Stuffed. /stʌft/ nhồi.
  • In sauce. Xốt.
  • Grilled. /grill’d/ nướng.
  • Marinated. /ˈmærɪneɪt/ ướp (thịt,…)
  • Poached. Kho (khô), rim.
  • Mashed. /mæʃt/ (được) nghiền cho nhừ ra.
  • Baked. /beɪk/ nướng bằng lò
  • Pan-fried. Chiên mà chỉ láng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi.
  • stuffed. /stʌft/ nhồi.
  • in sauce. xốt.
  • grilled. /grill’d/ nướng.
  • marinated. /ˈmærɪneɪt/ ướp (thịt,…)
  • poached. kho (khô), rim.
  • mashed. /mæʃt/ (được) nghiền cho nhừ ra.
  • baked. /beɪk/ nướng bằng lò
  • pan-fried. chiên mà chỉ láng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi.

7. Tìm từ chỉ đồ dùng để nấu ăn ở nhà

Các thuật ngữ trong nấu ăn tiếng Anh để nấu ăn tại nhà:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu ănTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn
  • Colander: Cái rổ
  • Jar : lọ thủy tinh
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Frying pan: Chảo rán
  • Mixer: Máy trộn
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Spatula: Dụng cụ trộn bột
  • Pot: Nồi to
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Steamer: Nồi hấp
  • Apron: Tạp dề
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Grater: Cái nạo
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Spoon: Thìa
  • Pot holder: Miếng lót nồi
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Oven: Lò nướng
  • Oven cloth: Khăn lót lò
  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Teapot: ấm trà
  • Tablespoon: Thìa to
  • Grill: Vỉ nướng
  • Sink: Bồn rửa
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Scouring pad: Miếng rửa bát
  • Tongs: Cái kẹp
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Grill: vỉ nướng
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát
  • Stove: Bếp nấu
  • Chopping board: Thớt
  • Pressure: Nồi áp suất
  • Sieve: Cái rây
  • Cookery book: sách nấu ăn
  • Saucepan: Cái nồi
  • Toaster: Máy nướng bánh mỳ

Bài viết hôm nay có khá nhiều từ vựng mới nên lời khuyên là các bạn nên chia ra học mỗi ngày để nhớ từ vựng hiệu quả và lâu hơn. Nếu bạn còn biết từ vựng nào hay về chủ đề chuyên ngành nấu ăn – Nguyên liệu nấu ăn thì hãy comment phía dưới nhé.

Similar Posts

11 Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *