Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịch

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịch – Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch là hành trang cần thiết khi bạn đến bất cứ một quốc gia nào. Tại Singapore và Thái Lan hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch tại hai quốc gia này sẽ rất hữu ích. 

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịchTổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịch
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịch

1. Học tiếng Anh đi du lịch để làm gì?

Học tiếng Anh đi du lịch để làm gìHọc tiếng Anh đi du lịch để làm gì
Học tiếng Anh đi du lịch để làm gì

Khi bạn đến quốc gia khác không nói tiếng mẹ đẻ của mình để du lịch, bạn cần phải biết một số câu nói bằng tiếng của nước bạn để có thể giao tiếp trong những tình huống cần thiết. Nhưng không thể cứ đến một quốc gia bạn lại phải bỏ thời gian ra để học thứ tiếng của nước bạn được, vì vậy chỉ cần tiếng Anh là đủ. Vì thực tế hiện nay cho thấy tiếng Anh dần được ngầm hiểu là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Vì vậy việc ghi nhớ những câu tiếng anh du lịch dưới đây sẽ giúp bạn có một chuyến đi thoải mái nhất.

Những trước khi bắt đầu thì Hocsinhgioi sẽ bật mí cho bạn tips để bạn có thể dễ dàng học và ghi nhớ tiếng Anh lâu hơn.

2. Tips chữa bệnh học hay, hành dở trong tiếng Anh

Học tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch cần nhất là khả năng trò chuyện lưu loát, tự tin với người bản xứ. Nhưng một lỗi rất thường gặp của người Việt là học hay – hành dở, chỉ giỏi lý thuyết chứ không áp dụng được vào thực tế. 

  • Khi học tiếng Anh du lịch, điều đầu tiên bạn cần lưu ý là phát âm. Một phát âm chuẩn xác, trôi chảy, nhuần nhuyễn sẽ tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp và giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn.
  • Nếu bạn có thói quen suy nghĩ trước bằng tiếng Việt, dịch lại qua tiếng Anh rồi mới bắt đầu nói thì đừng ngạc nhiên tại sao mình tiến bộ chậm và hay bị ấp úng, ậm ừ. Trong tiếng Anh giao tiếp, bạn phải suy nghĩ trực tiếp bằng ngôn ngữ mình nói để luyện tư duy phản xạ nhanh.

Ví dụ: khi dắt xe ra ngoài chuẩn bị đi làm, bạn có thể miêu tả thời tiết với các câu đơn giản như “today is hot”, “it’s raining heavily…

  • Học thuộc những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng

Học tiếng Anh là một việc, nhưng áp dụng vào giao tiếp thì lại khác. Bạn không thể dịch theo kiểu word by word mà phải biết những mẫu câu, cách nói thường được sử dụng trong những tình huống nhất định.

Ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Anh du lịch không chỉ giúp bạn nói lưu loát, tự nhiên, dễ dàng biểu đạt suy nghĩ của mình hơn mà còn là dấu hiệu cho thấy bạn “sành điệu” về ngôn ngữ, hiểu về văn hóa.

Dưới đây tienganhduhoc.vn sẽ cung cấp đến bạn tổng hợp những câu nói tiếng anh khi đi du lịch giúp bạn không bỡ ngỡ và lúng túng khi giao tiếp với người bản xứ.

3. Hội thoại về du lịch bằng tiếng Anh

3.1. Gợi ý về kỳ nghỉ

Bạn bè hay đồng nghiệp bạn vừa có một kỳ nghỉ xả hơi hay ngày nghỉ cuối tuần sau thời gian học tập và làm việc. Bạn muốn tạo không khí vui vẻ, thân thiết hơn với bạn bè, đồng nghiệp thì hãy đặt ra những câu hỏi, gợi ý về kỳ nghỉ vừa qua như sau:

  • How was your day off? Ngày nghỉ của bạn thế nào?
  • Holiday last week, have you traveled? Kỳ nghỉ tuần trước bạn có đi đâu du lịch không?
  • Did you have a good journey? Chuyến đi của anh tốt đẹp chứ?
  • Did you do anything exciting / special? Bạn có làm điều gì thú vị/ đặc biệt không?
  • Did you have a good day yesterday? Ngày hôm qua của bạn tốt chứ?
  • Did you get up to anything interesting? Bạn có làm điều gì thú vị không?

Đối với những kỳ nghỉ dài, mọi người thường tổ chức đi du lịch đến đâu đó và bạn có thể hỏi chi tiết chuyến đi như sau:

  • Where/ When/ Who/ Why do you go to… Bạn đi đâu…/ khi nào…/ với ai…/ tại sao lại đi đến đó…

3.2. Hỏi thăm về đặc trưng nơi muốn đến

Bạn cũng muốn đi du lịch đến địa điểm mà người quen mình đã đi, để chuẩn bị cho chuyến đi thú vị bạn đã hỏi thăm người quen đi hoặc hướng dẫn viên công ty du lịch.

  • Could you tell me the best sightseeing route to take?-Ảnh chỉ giúp tôi tuyến tham quan tốt nhất được không?
  • Are there any interesting attractions there? – Ở đó có thắng cảnh nào không?
  • Would you please tell me some interesting places nearby? –Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?
  • How much luggage can I bring with me?- Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  • How much is the fare? Giá vé bao nhiêu?
  • How much is the guide fee per day?- Tiền thuê hướng dẫn mỗi ngày hết bao nhiêu?
  • How much is the admission fee?- Vé vào cửa hết bao nhiêu tiền?
  • What’s special product here?- Ở đây có đặc sản gì?

3.3. Trả lời cho lời hỏi thăm

Khi bạn được người khác hỏi thăm về kỳ nghỉ của bản thân vừa qua, hãy khéo léo giữ không khí thân mật trong cuộc trò chuyện.

  • It was great, thanks! Nó rất tuyệt vời, cảm ơn.
  • Wonderful thanks! What about you? Tuyệt vời lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • Oh, we didn’t do much. Just laze aboutChúng tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
  • We visited… / had lunch with… / went to… Chúng tôi đã thăm… / ăn trưa với… / đi đến…
  • We got away for a couple of days.- Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.

3.4. Tiếng Anh du lịch Thái Lan

Tiếng Anh du lịch Thái LanTiếng Anh du lịch Thái Lan
Tiếng Anh du lịch Thái Lan

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch Thái Lan cần biết

Mỗi trường hợp, bạn cần áp dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh riêng. Các mẫu câu tiếng Anh du lịch Thái lan sau đây sẽ hỗ trợ bạn:

  1. Tại quầy check-in
  • I booked on the internet: Tôi đã đặt vé qua Internet
  • Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số vé không?
  • Please show your passport and ticket: Hãy xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.
  • Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?
  • How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • Could I see your hand baggage, please?: Vui lòng cho tôi kiểm tra hành lý của anh chị
  • Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
  • Are you carrying any liquids?: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
  • Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
  • Empty your pockets please: Hãy bỏ hết đồ trong túi ra ngoài
  • I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
  • In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành
  • What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?
  • The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn
  • The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
  1. Trên máy bay
  • What’s your seat number?: Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
  • Could you please put that in the overhead locker?: Bạn có thể để cái đó lên ngăn bên trên được không?
  • Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
  • Would you like any food or refreshments?: Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
  1. Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh du lịch Thái Lan
  • Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?
  • Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/ tàu điện ngầm ở đâu?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
  • Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
  • Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
  • Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
  • I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
  • How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
  1. Tại trung tâm mua sắm
  • What time are you open/ close?: Cửa hàng mở/đóng cửa lúc nào?
  • We are open from 8am to 6pm: Cửa hàng hoạt động từ 8 giờ đến 6 giờ tối.
  • I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.
  • How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?
  • How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
  • Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi bạn, chúng tôi không bán những thứ này.
  • Have you got anything cheaper?: Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
  • It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
  • Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?
  • Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
  • Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
  • It comes with a one year guarantee: Thời hạn bảo hành của nó là 1 năm.
  • Do you deliver?: Bạn có giao hàng tận nơi không?
  1. Tại khách sạn
  • I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
  • Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
  • Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
  • Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
  • What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
  • What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?

3.5. Tiếng Anh du lịch Singapore

Tiếng Anh du lịch SingaporeTiếng Anh du lịch Singapore
Tiếng Anh du lịch Singapore

Đặt phòng khách sạn

  • Alo! Do you Changi Cove hotel?: Alo! Có phải khách sạn Changi Cove không ạ?
  • Do you have any vacancies for weekend/ January 25th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 25 tháng 1 không?
  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.
  • I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
  • I’d like to book a double room for January 23th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 23/1.
  • What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
  • What’s the price per night?: Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?
  • Does the price included meals?: Giá phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?
  • Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?
  • Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?
  • I want a quiet room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
  • I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.
  • Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
  • Can I reserve a three-room suite from February 12th till the 17th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 12 đến ngày 17 tháng 1 không?
  • Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.
  • My name is Huyen. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Huyền. Tôi đã đặt phòng trước.

Chào hỏi

  • Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!
  • My name is Lan
  • I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam

Hỏi địa điểm/ hỏi đường

  • Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?
  • Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?
  • Please drive me to the Value Thomson Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Value Thomson.
  • Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
  • Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
  • Please, tell me where is the nearest station?:  Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?
  • Is there a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?
  • How many stops is it to the Singapore city?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến thành phố Singapore?
  • Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?
  • Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?
  • Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?
  • I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này
  • Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới thành phố Singapore không?
  • Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi thành phố Singapore không?
  • Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?
  • Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  • Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?
  • How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
  • How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?
  • Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?
  • Please, The street Liang Seah?: làm ơn cho tôi hỏi phố Liang Seah ở đâu?
  • Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?
  • Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?
  • Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
  • Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?
  • Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
  • Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?
  • Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?
  • How do I get Singapore Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Singapore?
Các câu thường dùng
  • Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?
  • Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?
  • Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?
  • How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  • I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.
  • Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
  • What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?
Cần được giúp đỡ
  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ
  • I’m lost: Tôi bị lạc
  • Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
  • Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ

II. Đoạn hội thoại mẫu

1. 

A: Good morning. Do you speak English?

B: Yes. I do

A: Please, The street Liang Seah?

B: Keep going for another, then turn left. Where are you from?

A: Yes. Thank you. I am Vietnamese.

B: Yes. Nothing

2.

A: Hello. Do you speak English?

B: Yes. Can I help you?

A: Could you tell me how to get to the bus station?

B: Turn right at the crossroads

A: Excuse me, where can I get something to eat?

B: You go to food street Chinatown Complex food court in the Smith street. It’s about a mile from here.

A: Thank you. Nice to meet you!

B: Nothing. Nice to meet you, too!

A: Goodbye!

B: Goodbye!

Tienganhduhoc.vn xin kết thúc những chia sẻ tổng hợp những câu nói tiếng anh khi đi du lịch tại đây. Hy vọng rằng với tips nhỏ học tiếng Anh như trên sẽ giúp bạn học tốt hơn. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh với mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch ở trên để có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài nhé. 

Similar Posts

22 Comments

  1. I have read your article carefully and I agree with you very much. This has provided a great help for my thesis writing, and I will seriously improve it. However, I don’t know much about a certain place. Can you help me?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *