Top 30 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng thường gặp [2020]

Bạn có muốn nói nhiều hơn “Hello” và “How are you?” không, vậy tại sao không bắt đầu ngay bây giờ bằng việc học những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng thường gặp nhất. Hôm nay mình sẽ chia sẻ đến các bạn Top 30 những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng thường gặp [2020].

Dưới đây là 30 cụm từ cơ bản mà mọi người sử dụng hàng ngày. Chúng là những cụm từ hữu ích cũng sẽ giúp kiến ​​thức tiếng Anh của bạn phát triển. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét một vài ý tưởng về cách học những mẫu câu giao tiếp mới này.

1. Vì sao phải học những câu tiếng Anh thông dụng?

Những cụm từ và mẫu này được coi là đơn vị cơ bản để bạn có thể đặt câu đúng hơn trong tiếng Anh.

Những mẫu câu và cụm từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi cụm từ tiếng Anh thông dụng bao gồm những chủ đề thông dụng nhất mà người bản ngữ sẽ giao tiếp với nhau một cách thường xuyên. 

Việc học những mẫu câu giao tiếp thông dụng chính là cách đơn giản và hiệu quả nhất để giúp bạn tiếp cận với tiếng Anh giao tiếp một cách tự nhiên nhất, và có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài về những chủ đề này, bên cạnh đó bạn được học cấu trúc câu tốt hơn và đặt câu bằng tiếng Anh dễ dàng hơn nhiều.

Học những mẫu câu giao tiếp thông dụng để nói tiếng Anh một cách tự tinHọc những mẫu câu giao tiếp thông dụng để nói tiếng Anh một cách tự tin
Học những mẫu câu giao tiếp thông dụng để nói tiếng Anh một cách tự tin

Nếu bạn chỉ nắm vững một cụm từ hoặc mẫu câu tiếng Anh thông dụng, bạn có thể tạo ra hàng trăm câu đúng. Đây là cách dễ nhất để đặt câu trong tiếng Anh.

Hãy dành thời gian học tất cả các bài học sau đây và bạn sẽ cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình rất nhanh. Và hãy nhớ rằng học sâu là chìa khóa để nói tiếng Anh trôi chảy. Bạn nên tìm hiểu sâu từng bài học trước khi chuyển sang bài học tiếp theo (nên học 5 bài / ngày).

Xem thêm bài viết được quan tâm:
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản bắt buộc ai cũng cần biếtTổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịchCác cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày

2. Cách học các câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh

Chìa khóa vàng là khi bạn học mỗi câu giao tiếp lần đầu tiên thì hãy đọc to nó 4 lần. Sau đó in nó ra để ở những vị trí mà bạn hay lui mắt đến, bàn học, giường ngủ để nó xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống của bạn, và việc nhớ và áp dụng những mẫu câu này sẽ không còn là vấn đề.

Nếu bạn có một “Partner” để luyện giao tiếp, trò chuyện tiếng Anh thì hãy giao tiếp với người đó trực tiếp hoặc qua điện thoại thông minh, máy tính hoặc thiết bị ghi âm một cách thường xuyên nhất có thể. Nếu người bạn đó là người nước ngoài thì sẽ là một lợi thế, bạn có thể nhờ người đó ghi âm lại những mẫu câu mà bạn cảm thấy khó đọc, khó nhớ gửi cho bạn để bạn luyện tập. Bằng cách đó bạn có thể nghe và tự luyện phát âm ở nhà. Sau đó, chọn năm hay có thể nhiều hơn các câu giao tiếp căn bản mỗi ngày để tập trung luyện tập. 

Cách học các câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng AnhCách học các câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh
Cách học các câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh

Đây là những gì bạn có thể làm hàng ngày để học các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, ít tốn thời gian mà vẫn đạt hiệu quả cao nhất:

Hình dung một tình huống trong đầu bạn có thể sử dụng những mẫu câu này. Hãy tưởng tượng những cái khác và những người trong cảnh, những gì họ đang nói. Sau đó bạn có thể tự luyện tập một mình, tự đóng vai, nghe có vẻ hơi điên rồ nhưng đây chính là cách tự học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nếu như bạn muốn tự học.

Nghe và ghi lại những mẫu câu giao tiếp bạn cho là cần thiết khi bạn xem TV, nghe đài, đọc blog,…bằng tiếng Anh, tìm kiếm những chương trình có kèm theo phụ đề để giúp bạn vừa có thể luyện nghe và luyện nói cùng lúc. 

Sau đó, viết vào danh sách của bạn và đánh dấu từng cụm từ khi bạn học nó. Bằng cách thực hành hai cụm từ mỗi ngày, trong 15 ngày, bạn sẽ biết toàn bộ danh sách. Hoặc nếu bạn học một mỗi ngày, sau đó trong một tháng, bạn sẽ thực sự biết những mẫu câu giao tiếp này! 

Cuối cùng, sử dụng linh hoạt những mẫu câu trong cuộc trò chuyện thực tế.

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Những mẫu câu giao tiếp thông dụngNhững mẫu câu giao tiếp thông dụng
Những mẫu câu giao tiếp thông dụng
  • 1. Thanks so much: Cảm ơn rất nhiều.

Đây là mẫu câu đơn giản nhất mà bạn có thể sử dụng khi muốn nói lời cảm ơn đến một ai đó.
Cấu trúc: Thanks so much + for + [noun] / [-ing verb].

Ví dụ:

Thanks so much for the birthday money.

Thanks so much for driving me home.

  • 2. I really appreciate…: Tôi thật sự đánh giá cao…

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để cảm ơn ai đó. Ví dụ, bạn có thể nói: I really appreciate your help. – Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.

Hoặc bạn có thể kết hợp mẫu câu giao tiếp 1 và 2:

Thanks so much for cooking dinner. I really appreciate it. – Cảm ơn rất nhiều vì đã nấu bữa tối. Tôi rất trân trọng điều này.

Thanks so much. I really appreciate you cooking dinner. – Cám ơn rất nhiều. Tôi thực sự đánh giá cao bạn nấu bữa tối.

  • 3. Excuse me.: Xin lỗi bạn (để nhờ việc gì đó)

Khi bạn cần đi qua nhưng có ai đó cản đường bạn, hãy nói “Xin lỗi”.

Bạn cũng có thể nói cụm từ này để thu hút sự chú ý của ai đó một cách lịch sự. 

Ví dụ:

Excuse me sir, you dropped your wallet. Xin lỗi, thưa ngài, ngài đã đánh rơi ví của mình.

Excuse me, do you know what time it is? Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không?

  • 4. I’m sorry.: Tôi xin lỗi.

Sử dụng cụm từ này để xin lỗi, cho dù điều gì lớn hay nhỏ. Sử dụng “for” để cung cấp nhiều hơn chi tiết. 

Ví dụ:

I’m sorry for being so late. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.

I’m sorry for the mess. I wasn’t expecting anyone today. Tôi xin lỗi vì sự lộn xộn. Tôi không mong đợi bất cứ ai ngày hôm nay.

Bạn có thể sử dụng “really” để thể hiện rằng bạn rất tiếc vì điều gì đó: I’m really sorry I didn’t invite you to the party.- Tôi thực sự xin lỗi vì đã không mời bạn tham gia bữa tiệc.

Xem thêm bài viết sau:Top 10 bộ phim, series học tiếng anh hay nhấtBỏ túi ngay 57 mẫu câu tiếng anh khi đi du lịch cực chuẩnNhững cụm từ tiếng Anh viết tắt hay về tình yêu – Mật mã tình yêu
  • 5. What do you think?: Bạn nghĩ sao?

Khi bạn muốn nghe ý kiến ​​của ai đó về một chủ đề, hãy sử dụng câu hỏi này.

Ví dụ: I’m not sure if we should paint the room yellow or blue. What do you think? – Tôi không chắc liệu chúng ta nên sơn căn phòng màu vàng hay xanh lam. Bạn nghĩ sao?

  • 6. How does that sound? : Điều này nghe như thế nào?

Nếu bạn đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch, hãy sử dụng mẫu câu này để tìm hiểu những gì người khác nghĩ.

Ví dụ: We could have dinner at 6, and then go to a movie. How does that sound? – Chúng tôi có thể ăn tối lúc 6 giờ, và sau đó đi xem phim. Nghe như thế nào?

Let’s hire a band to play music, and Brent can photograph the event. How does that sound?

  • 7. That sounds great. : Nó nghe thật tuyệt.

Nếu bạn thích một ý tưởng, bạn có thể trả lời bằng cụm từ này. “Great” có thể được thay thế bằng: “awesome,” “perfect,” “excellent” or “fantastic.”

A: My mom is baking cookies this afternoon. We could go to my house and eat some. How does that sound? – Mẹ tôi đang nướng bánh quy chiều nay. Chúng ta có thể đến nhà tôi và ăn một chút. Bạn thấy như thế nào?

B: That sounds fantastic! – Nghe thật tuyệt!

Những mẫu câu thông dụng trong cuộc sốngNhững mẫu câu thông dụng trong cuộc sống
Những mẫu câu thông dụng trong cuộc sống
  • 8. (Oh) never mind. : Oh đừng bận tâm.

Giả sử ai đó không hiểu ý tưởng mà bạn đang cố gắng giải thích. Nếu bạn đã giải thích nhiều lần và muốn dừng lại, chỉ cần nói “ồ, đừng bận tâm.” Bây giờ bạn có thể nói về điều gì đó khác!

Bạn cũng có thể sử dụng “never mind” to mean “it doesn’t matter” or “just forget it.” Tuy nhiên, trong những tình huống này, hãy nói với một nụ cười và giọng điệu tích cực. Nếu không, khi bạn nói cụm từ này một cách chậm rãi với âm điệu trầm hơn, điều đó có thể có nghĩa là bạn đang bị làm phiền hoặc khó chịu.

A: Are you going to the grocery store today?
B: No, I’m not. But why—do you need something?
A: Oh, never mind. It’s okay, I’ll go tomorrow.

A: Hôm nay bạn có đi đến cửa hàng tạp hóa không?

B: Không, tôi không. Nhưng tại sao — bạn cần thứ gì đó à?

A: Ồ, đừng bận tâm. Không sao đâu, ngày mai mình sẽ đi.

  • 9. I’m learning English. : Tôi đang học tiếng Anh.

Cụm từ đơn giản này cho mọi người biết rằng tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy thêm “just started” sau I: I just started learning English. – “Tôi mới bắt đầu học tiếng Anh.”

Ví dụ: My name is Sophie and I’m learning English. – Tên tôi là Sophie và tôi đang học tiếng Anh.

  • 10. I don’t understand. : Tôi không hiểu.

Sử dụng cụm từ này khi bạn không hiểu ý nghĩa của ai đó.

Ví dụ: Sorry, I don’t understand. The U.S. Electoral College seems very confusing! – Xin lỗi, tôi không hiểu. Cử tri đoàn Hoa Kỳ có vẻ rất khó hiểu!

  • 11. Could you repeat that please?: Bạn có thể lặp lại điều vừa nói không?

Nếu bạn muốn ai đó nói lại một từ, câu hỏi hoặc cụm từ, hãy sử dụng câu hỏi này. Vì “to repeat ”có nghĩa là“ nói lại một lần nữa ”, bạn cũng có thể hỏi“ Could you say that again please?. ”

Chúng ta có thể nói “please” ở cuối câu hỏi hoặc ngay sau “you”, như sau: 

Could you please repeat that? – Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Could you repeat that please? – Bạn làm ơn lặp lại điều vừa nói được không?

  • 12. Could you please talk slower? : Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không?

Người bản ngữ có thể nói rất nhanh. “Fast English” tiếng Anh nói nhanh thật khó hiểu! Đây là một cách dễ dàng để yêu cầu ai đó nói chậm hơn.

Lưu ý: Cụm từ này không đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, nó được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày (bình thường).

Câu đúng ngữ pháp sẽ là: “Could you please talk more slowly?”
Đó là bởi vì “slowly” là trạng từ, vì vậy nó mô tả từ (như “talk”). “Slower” là tính từ so sánh, có nghĩa là nó nên được sử dụng để mô tả danh từ (người, địa điểm,…), không phải động từ. 

Ví dụ: My car is slower than yours. – Xe của tôi thì đi chậm hơn xe bạn.
A: You can give us a call any weekday from 8:00 a.m. to 5:00 p.m. – Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất kỳ ngày nào trong tuần từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. 

B: I’m sorry, could you please talk slower? – B: Tôi xin lỗi, bạn vui lòng nói chậm hơn được không?

  • 13. Thank you. That helps a lot. : Cảm ơn nhé. Bạn đã giúp mình rất nhiều.

Sau khi ai đó bắt đầu nói chậm hơn với bạn, hãy cảm ơn họ bằng cụm từ này. Bạn cũng có thể sử dụng nó trong nhiều trường hợp khác.

A: Ben, could you please make the font bigger? It’s hard for me to read the words.
B: Sure! I’ll change it from size 10 to 16. How’s this?
A: Thank you. That helps a lot.
A: Ben, bạn có thể vui lòng làm cho phông chữ lớn hơn được không? Thật khó cho tôi để đọc các từ.

B: Chắc chắn! Tôi sẽ thay đổi nó từ kích thước 10 thành 16. Thế này?

A: Cảm ơn bạn. Điều đó giúp ích rất nhiều.

  • 14. What does _____ mean? Từ… nghĩa là gì?

Khi bạn nghe hoặc nhìn thấy một từ mới, hãy sử dụng cụm từ này để hỏi nghĩa của nó.

A: What does “font” mean?
B: It’s the style of letters, numbers, and punctuation marks when you type. A common font in the USA is Times New Roman.

A: “font” nghĩa là gì?

B: Đó là kiểu chữ cái, số và dấu câu khi bạn nhập. Một phông chữ phổ biến trong

Hoa Kỳ là Times New Roman.

  • 15. How do you spell that?: Làm sao để phát âm từ đó?

Đánh vần tiếng Anh có thể khó, vì vậy hãy nhớ học câu hỏi này. Bạn cũng có thể hỏi ai đó, “Could you spell that for me?” – “Bạn có thể đánh vần cái đó cho tôi không?”

A: My name is Roberta Handkerchief.

B: How do you spell that? A: Tên tôi là Robbertah Handkerchief.

B: Làm thế nào để bạn đánh vần cái đó?

  • 16. What do you mean? : Ý của bạn là gì?

Khi bạn hiểu từng từ một, nhưng không hiểu nghĩa của chúng khi đứng cùng nhau, hãy sử dụng câu hỏi này. Bạn có thể hỏi nó bất cứ khi nào bạn bối rối về những gì ai đó đang nói với bạn.

A: The Smiths do have a really nice house, but the grass is always greener on the other side.
B: What do you mean? A: I mean that if we had Smith’s house, we probably wouldn’t be happier. We always think other people have better lives than us, but other people have problems too.

A: Gia đình Smith có một ngôi nhà rất đẹp, nhưng cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia.

B: Ý bạn là gì?

A: Ý tôi là nếu chúng tôi có ngôi nhà của Smith, chúng tôi có lẽ sẽ không hạnh phúc hơn. Chúng tôi luôn nghĩ những người khác có cuộc sống tốt hơn chúng ta, nhưng những người khác cũng có vấn đề.

  • 17. Hi! I’m [Name]. (And you?) : Xin chào! Mình tên là… (Còn bạn tên gì?)

Đây là một lời chào thân mật mà bạn có thể sử dụng khi gặp những người bạn mới. Nếu người nói chuyện là người bạn không biết tên bạn có thể hỏi thêm là “And you?” or “And what’s your name?”

Hi! I’m Rebecca. And you? – Chào mình là Rebecca. Còn bạn tên gì?

  • 18. Nice to meet you. : Rất vui vì được gặp bạn. Sau khi bạn biết tên của nhau, thật lịch sự khi nói cụm từ này.

A: Hi Rebecca, I’m Chad.
B: Nice to meet you, Chad.
A: Nice to meet you too.

A: Xin chào Rebecca, tôi là Chad.

B: Rất vui được gặp bạn, Chad.

A: Rất vui được gặp bạn.

  • 19. Where are you from? : Bạn đến từ đâu?

Đặt câu hỏi này để biết ai đó đến từ quốc gia nào. Bạn trả lời câu hỏi này với “I’m from….”

A: Nice to meet you, Sergio. So, where are you from?

B: I’m from Spain.

A: Rất vui được gặp bạn, Sergio. Vậy bạn đến từ đâu?

B: Tôi đến từ Tây Ban Nha.

Xem thêm bài viết sau:Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdfTổng hợp 175 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng cho người mới bắt đầuCác mẹo cách học tiếng Anh hay – Hiệu quả ít người biết tips này
  • 20. What do you do? : Bạn làm nghề gì?

Hầu hết người lớn đều hỏi nhau câu này khi gặp nhau. Nó có nghĩa là bạn làm gì để sống (What is your job? – Công việc của bạn là gì?). Mình nghĩ câu hỏi này là quá bình thường, vì vậy mình sẽ gợi ý một mẫu câu hỏi khác. Nhưng có lẽ nhiều người sẽ hỏi bạn điều này, vì vậy điều quan trọng là phải biết ý nghĩa của nó.

A: What do you do, Cathleen?
B: I work at the university as a financial specialist.

A: Bạn làm gì, Cathleen?

B: Tôi làm việc tại trường đại học với tư cách là một chuyên gia tài chính.

  • 21. What do you like to do (in your free time)? : Bạn thường làm gì khi rảnh?

Thay vì hỏi chức danh công việc của ai đó, thì nên hỏi họ thích làm gì hơn. Các phản hồi hường thú vị hơn nhiều!

A: So Cathleen, what do you like to do in your free time?
B: I love to read and to garden. I picked two buckets of tomatoes last week!

A: Vậy Cathleen, bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

B: Tôi thích đọc sách và làm vườn. Tôi đã hái hai giỏ cà chua vào tuần trước!

  • 22. What’s your phone number? : Số điện thoại của bạn là gì?

Nếu bạn muốn giữ liên lạc với một người bạn mới gặp, hãy đặt câu hỏi này để biết họ số điện thoại. Bạn có thể thay thế “phone number” with “email address nếu bạn muốn biết địa chỉ email của họ. Bạn cũng có thể nghe thấy mọi người sử dụng câu “Can I get your?’’, “Can I get your phone number?”

It would be great to meet up again sometime. What’s your phone number? – Thật vui nếu một lúc nào đó gặp lại nhau. Số điện thoại của bạn là gì?

  • 23. Do you have Facebook? : Bạn có chơi facebook không?

Nhiều người giữ liên lạc qua Facebook. Sử dụng câu hỏi này để tìm hiểu xem ai đó có tài khoản Facebook. Bạn cũng có thể hỏi: You might also ask, “Are you on Facebook?”

Let’s keep in touch! Do you have Facebook? – Hãy giữ liên lạc nhé! Bạn có Facebook không?

Bạn có xài facebook không?Bạn có xài facebook không?
Bạn có dùng facebook không?
  • 24. How can I help you? : Làm thế nào để có thể giúp bạn?

Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, bạn sẽ sử dụng cụm từ này rất nhiều. Nó cũng là một cụm từ phổ biến khi trả lời điện thoại. 

[On the phone]: Hello, this is Rebecca speaking. How can I help you? – [Điện thoại]: Xin chào, đây là Rebecca đang nói. Làm thế nào để tôi giúp bạn?

  • 25. I’ll be with you in a moment. : Tôi sẽ đến với bạn trong một lát nữa.

Khi ai đó muốn gặp bạn, hãy sử dụng cụm từ này nếu bạn cần một phút để hoàn thành việc gì đó đầu tiên. Nếu khách hàng đang đợi ở cửa hàng, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để cho biết rằng họ sẽ đến lượt kế tiếp. Bạn có thể thay thế “moment” bằng “minute”: “I’ll be with you in (just) a minute.” – Tôi sẽ ở với bạn sau (chỉ) một phút nữa.

Một cụm từ phổ biến khác cho tình huống này là: “I’ll be right with you.” –

Good morning! I’ll be with you in a moment. – Buổi sáng tốt lành! Tôi sẽ ở bên bạn trong giây lát.

  • 26. What time is our meeting? : Cuộc gặp chúng ta sẽ bắt đầu lúc nào?

Bạn có thể sử dụng cấu trúc của câu hỏi này để hỏi thời gian của bất kỳ sự kiện nào: “What time is [event]?”. Nếu bạn muốn hỏi về cuộc họp vào một ngày nhất định, hãy thêm “on [day].” 

Ví dụ:

“What time is our meeting on Thursday?”
What time is our meeting on Wednesday?

“Mấy giờ cuộc họp của chúng ta vào thứ Năm phải không? “

Cuộc họp của chúng ta vào thứ Tư lúc mấy giờ?

Câu giao tiếp tiếng Anh về hỏi giờCâu giao tiếp tiếng Anh về hỏi giờ
Câu giao tiếp tiếng Anh về hỏi giờ
  • 27. Please call me (back) at… : Làm ơn gọi lại cho tôi vào lúc…

Khi bạn muốn ai đó gọi cho mình hoặc gọi lại cho bạn (để gọi lại), hãy sử dụng cụm từ này để cung cấp số điện thoại của bạn.

Hi, this is Cathleen from the financial office.
I’m wondering if you found those missing receipts.
Please call me back at 555-5555. Thanks!

Xin chào, đây là Cathleen từ văn phòng tài chính.

Tôi không biết liệu bạn có tìm thấy những biên lai bị thiếu đó không.

Vui lòng gọi lại cho tôi theo số 555-5555. Cảm ơn!

  • 28. (Oh really?) Actually, I thought… : Thật sự như vậy sao, thật ra tôi nghĩ là…

Khi bạn không đồng ý với ai đó, “Actually, I thought…” – “Thực ra, tôi nghĩ …” sẽ khiến bạn nghe tử tế hơn và lịch sự hơn là nói “No” or “You’re wrong.” -“Không” hoặc “Bạn đã sai.” Cụm từ này hữu ích khi bạn có ý tưởng khác với người khác.
A: So Sam’s coming in tonight at 8, right?
B: Actually, I thought he wasn’t working at all this week.
A: Oh, ok. I’ll have to look at the schedule again.

A: Vậy tối nay Sam sẽ đến vào lúc 8 giờ, phải không?

B: Thực ra, tôi nghĩ anh ấy đã không làm việc cả tuần nay.

A: Ồ, được rồi. Tôi sẽ phải xem lại lịch trình.

  • 29. Actually, I [verb]… : Thật ra, tôi…

Just like in #28, you can use “actually, I…” with many different verbs: “heard,” “learned,” “am,” “can,” “can’t,” etc. You should use it for the same situation as above: when you have a

different idea than someone else.

Bạn có thể sử dụng “actually, I…” – “thực sự, tôi…” với nhiều động từ khác nhau: “heard,” “learned,” “am,” “can,” “can’t,” etc. (đã nghe, đã học, đang, có thể, không thể v.v. 

Bạn nên sử dụng nó cho trường hợp tương tự như trên: khi bạn có ý tưởng khác với người khác.
A: Did you finish the reports?
B: Actually, I am running a bit behind, but they’ll be done by noon!
C: When you type, always put two spaces between sentences.
D: Actually, I learned to put a single space between sentences.

A: Bạn đã hoàn thành các báo cáo chưa?

B: Thực ra, tôi đang làm chậm một chút, nhưng họ sẽ hoàn thành vào buổi trưa!

C: Khi bạn gõ, hãy luôn đặt hai dấu cách giữa các câu.

D: Thực ra, tôi đã học cách đặt một khoảng trắng giữa các câu.

  • 30. I’m (just) about to [verb]… : Mình chuẩn bị…

Khi bạn sắp bắt đầu một việc gì đó, bạn chỉ cần nói “just about to” làm một điều gì đó.

I’m just about to send those faxes. – Tôi sắp gửi những bản fax đó.

I’m about to go and pick up some coffee. Do you want anything? – Tôi chuẩn bị đi uống cà phê. Bạn có muốn gì không?

Trên đây là tổng hợp 30 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng thường gặp 2020mà mình đã cung cấp. Những câu nói này là những câu nói xuất hiện thường xuyên và phổ biến nhất trong các cuộc hội thoại của người bản xứ. Các bạn nên học thuộc và áp dụng ngay khi có thể nhé. 

Tổng hợp bởi: Vũ Thị Thùy Linh – Website: https://tienganhduhoc.vn

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *