Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp 2021

Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó, đáp ứng nhu cầu của xã hội.

Nghề nghiệp là một lĩnh vực rộng nên có nhiều từ vựng theo từng chuyên ngành. Bài viết dưới đây đã được hocsinhgioi tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng ngành một cách đầy đủ.

1. Lĩnh vực dịch vụ

Lĩnh vực dịch vụ bao gồm các ngành cơ bản như du lịch, khách sạn, nhà hàng. Những nghề nghiệp chủ yếu của các ngành sẽ liệt kê dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng Dịch nghĩa
barman nam nhân viên quán rượu
barmaid nữ nhân viên quán rượu
bartender nhân viên phục vụ quầy bar
bouncer kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa)
cook đầu bếp
chef đầu bếp trưởng
hotel manager điều hành khách sạn
hotel porter nhân viên xách đồ tại khách sạn
cashier Thu ngân
pub landlord chủ quán rượu
tour guide hướng dẫn viên du lịch
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ
receptionist Lễ tân
baker thợ làm bánh
barber thợ cắt tóc
beautician nhân viên làm đẹp
butcher người bán thịt
fishmonger người bán cá
florist người trồng hoa
greengrocer người bán rau quả
hairdresser thợ làm tóc
travel agent nhân viên đại lý du lịch
tailor thợ may
shopkeeper chủ shop
wine merchant người buôn rượu
cleaner người lau dọn
decorator người làm nghề trang trí

2. Lĩnh vực vận tải

Từ vựng Dịch nghĩa
air traffic controller kiểm soát viên không lưu
bus driver người tài xế buýt
flight attendant tiếp viên hàng không
baggage handler nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
lorry driver tài xế tải
sea captain hoặc ship’s captain thuyền trưởng
taxi driver tài xế taxi
train driver người lái tàu
pilot phi công
astronaut phi hành gia
chauffeur tài xế riêng
mailman người đưa thư
dockworker Công nhân bốc xếp ở cảng
delivery person Nhân viên giao hàng

3. Lĩnh vực kinh doanh

Từ vựng Dịch nghĩa
accountant kế toán
manager quản lý/ trưởng phòng
receptionist lễ tân
actuary chuyên viên thống kê
advertising executive phụ trách/trưởng phòng quảng bá
businessman nam doanh nhân
businesswoman nữ doanh nhân
economist nhà kinh tế học
financial adviser cố vấn tài chính
health and safety officer nhân viên y tế và an toàn lao động
HR Manager ( Human Resources Manager) trưởng phòng nhân sự
insurance broker nhân viên môi giới bảo hiểm
marketing director giám đốc marketing
management consultant cố vấn cho ban giám đốc
project manager trưởng phòng/ điều hành dự án
construction manager người điều hành xây dựng
PA (Personal Assistant) thư ký riêng
office worker nhân viên văn phòng
recruitment consultant chuyên viên tư vấn tuyển dụng
salesman/saleswoman nhân viên bán hàng (nam / nữ)
stockbroker nhân viên môi giới chứng khoán
telephonist nhân viên trực điện thoại
sales rep (Sales Representative) đại diện bán hàng
investment analyst nhà nghiên cứu đầu tư
secretary thư ký
antique dealer người buôn đồ cổ
art dealer người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
bookkeeper kế toán
buyer nhân viên vật tư
cashier thủ quỹ
estate agent nhân viên bất động sản
store manager quản lí nhà hàng
sales assistant trợ lý bán hàng
builder chủ thầu

4. Lĩnh vực sản xuất

Lịch vực sản xuất có nhiều từ vựng về nghề nghiệp. Hầu hết mọi nghề đều tạo ra một loại hàng hóa, sản phẩm phục vụ nhu cầu con người.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực sản xuất
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong llĩnh vực sản xuất
Từ vựng Dịch nghĩa
blacksmith thờ rèn
bricklayer thợ xây
carpenter thợ mộc
electrician thợ điện
gardener người làm vườn
glazier thợ lắp kính
mechanic thợ sửa máy
plasterer thợ trát vữa
farmer nông dân
plumber thợ sửa ống nước
roofer thợ lợp mái
stonemason thợ đá
tattooist thợ xăm
tiler thợ lợp ngói
welder thợ hàn
window cleaner thợ lau cửa sổ

5. Lĩnh vực giáo dục

Từ vựng Dịch nghĩa
driving instructor giáo viên dạy tài xế
lecturer giảng viên
music teacher giáo viên dạy nhạc
teacher giáo viên
teaching assisstant trợ giảng
dance instructor giáo viên dạy múa
martial arts instructor giáo viên dạy võ
headmaster hiệu trưởng
babysitter cô trông giữ trẻ

6. Lĩnh vực y tế

Từ vựng Dịch nghĩa
carer người làm nghề chăm sóc người ốm
dentist nha sĩ
dental hygienist chuyên viên vệ sinh răng
doctor bác sĩ
midwife bà đỡ/nữ hộ sinh
nanny vú em
nurse y tá
optician bác sĩ mắt
paramedic trợ lý y tế
pharmacist dược sĩ (ở hiệu thuốc)
physiotherapist nhà vật lý trị liệu
psychiatrist nhà tâm thần học
social worker người làm công tác xã hội
veterinary surgeon bác sĩ thú y
surgeon bác sĩ phẫu thuật
psychologist nhà tâm lý học

7. Lĩnh vực công nghệ – khoa học

Từ vựng Dịch nghĩa
database administrator nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
archaeologist nhà khảo cổ học
programmer lập trình viên máy tính
software developer nhân viên phát triển phần mềm
web designer nhân viên mẫu mã mạng
web developer nhân viên phát triển ứng dụng mạng
biologist nhà sinh học
botanist nhà thực vật học
chemist nhà hóa học
lab technician (Laboratory Technician) nhân viên phòng thí nghiệm
meteorologist nhà khí tượng học
physicist nhà vật lý
researcher nhà phân tích
scientist nhà khoa học

8. Lĩnh vực quân sự

Từ vựng Dịch nghĩa
airman / airwoman lính không quân
sailor thủy thủ
soldier người lính
combatant chiến sĩ
commander  sĩ quan chỉ huy
ground forces lục quân
guerrilla du kích, quân du kích
land force lục quân
lieutenant general Trung tướng
lieutenant-commander thiếu tá hải quân
major General thiếu tướng
master sergeant/ first sergeant trung sĩ nhất
mercenary lính đánh thuê
militia dân quân
non-commissioned officer hạ sĩ quan
field marshal thống chế/ đại nguyên soái
politician chính trị gia
diplomat nhà ngoại giao
general of the Air Force Thống tướng Không quân
general of the Army Thống tướng Lục quân

9. Lĩnh vực nghệ thuật

Lĩnh vực nghệ thuật có lẽ là lĩnh vực có nghề nghiệp đa dạng nhất. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về những nghề nghiệp nổi bật và đáng chú ý trong lĩnh vực nghệ thuật.

Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực nghệ thuật
Từ vựng Dịch nghĩa
artist nghệ sĩ
editor biên tập viên
fashion designer nhà mẫu mã thời trang
choreographer biên đạo múa
fitness instructor huấn luyện viên thể hình
personal trainer huấn luận viên thể hình tư nhân
professional footballer cầu thủ chuyên nghiệp
sportsman người chơi thể thao (nam)
sportswoman người chơi thể thao (nữ)
graphic designer người mẫu mã đồ họa
illustrator họa sĩ thiết kế tranh minh họa
journalist nhà báo
painter họa sĩ
photographer thợ ảnh
playwright nhà soạn kịch
poet nhà thơ
sculptor nhà điêu khắc
writer nhà văn
actor nam diễn viên
actress nữ diễn viên
comedian diễn viên hài
composer nhà soạn nhạc
dancer diễn viên múa
film director đạo diễn phim
DJ (Disc Jockey) người phối nhạc
musician nhạc công
newsreader phát thanh viên (chuyên đọc tin)
singer ca sĩ
TV presenter dẫn chương trình truyền hình
weather forecaster dẫn chương trình thời tiết

10. Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự

Từ vựng Dịch nghĩa
barrister luật sư bào chữa
firefighter lính cứu hỏa
bodyguard vệ sĩ
customs officer nhân viên hải quan
detective thám tử
forensic scientist nhân viên pháp y
judge quan tòa
lawyer luật sư
magistrate quan tòa (sơ thẩm)
police officer cảnh sát
prison officer công an trại giam
private detective thám tử tư
security officer nhân viên an ninh
solicitor cố vấn luật pháp
traffic warden nhân viên kiểm soát đỗ xe

11. Từ vựng những ngành nghề khác

Từ vựng Dịch nghĩa
imam thầy tế
vicar cha sứ
rabbi giáo sĩ Do thái
priest thầy tu
refuse collector nhân viên vệ sinh môi trường
undertaker nhân viên tang lễ
housewife nội trợ
landlord chủ nhà (người cho thuê nhà)
council worker nhân viên môi trường
charity worker người làm từ thiện
pickpocket kẻ móc túi
smuggler người buôn lậu
thief kẻ cắp
arms dealer người buôn vũ khí
forger người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)

Xem thêm bài viết về các chuyên ngành:

12. Bài tập

Điền từ vựng về ngành nghề thích hợp vào câu dưới đây:

  1. Someone who performs is a _______
  2. Someone who plays the guitar is a _______
  3. Someone who writes novels is a ________
  4. Someone who employs people is an _______
  5. Someone who is employed by someone is an ______
  6. Someone who participates in something is a ______
  7. Someone who invents things is an ______
  8. Someone who plays the piano is a ________
  9. Someone who takes photos is a ______
  10. Someone who practices law is a ______
  11. Someone who mends cars is a ______
  12. Someone who supervises is a _______

Đáp án

  1.  performer
  2.  guitarist
  3. novelist
  4.  employer
  5.  employee
  6. participant
  7. inventor
  8. pianist
  9. photographer
  10. lawyer
  11. mechanic
  12. supervisor

Trên đây là những từ vựng về nghề nghiệp quan trọng theo từng ngành. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích và những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ giúp bạn học tập và ôn thi hiệu quả.

Một trong những chuyên ngành khá phổ biến hiện nay với nhu cầu ngày càng tăng cao phải kể đến bảo hiểm. Với những ai đang làm trong chuyên ngành này sẽ tiếp xúc với nhiều đối tượng khác nhau kể
Làm đẹp nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Những món đồ trang điểm và mỹ phẩm hiện nay đều đến từ những nước nổi tiếng và phát triển. Vì cung ứng đến đi khắp thế giới nên
Không gian sống luôn cần được trang bị bằng những đồ nội thất để phục vụ nhu cầu của con người. Ngành nội thất có khá nhiều đồ đạc mang tính đặc thù và cũng có nguồn từ vựng độc đáo.
Song song với sự phát triển của kinh tế Việt Nam là sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành bất động sản. Để bắt kịp xu hướng phát triển chung thì các bạn phải nắm vững những thuật ngữ tiếng
Phòng ngủ chính là không gian riêng tư của mỗi cá nhân, nơi thoải mái nhất trong căn nhà vì vậy ở đây sẽ chứa nhiều đồ dùng. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong
May mặc là một trong những ngành rất phát triển tại Việt Nam hiện nay. Việc nắm vững các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn. Hiểu được điều

Similar Posts

One Comment

  1. Thank you for sharing excellent informations. Your website is very cool. I am impressed by the details that you’ve on this website. It reveals how nicely you understand this subject. Bookmarked this website page, will come back for more articles. You, my pal, ROCK! I found simply the information I already searched everywhere and simply couldn’t come across. What a great website.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *