Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy sản – Thuật ngữ

Với lợi thế là đường bờ biển trải dài, sở hữu nhiều chủng loại thủy sản đa dạng được phân bố dựa trên sự khác biệt về đặc điểm địa lý và về khí hậu. Việt Nam được đánh giá là quốc gia tiềm năng trong ngành Thủy hải sản. Việc đánh bắt thủy hải sản, chế biến và xuất khẩu ra nước ngoài giải quyết phần nào nạn thất nghiệp và mang lại doanh thu không nhỏ cho nền kinh tế Việt Nam. Để phục vụ quá trình học tập và làm việc, hãy cùng Hocsinhgioi tìm hiểu từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản này nhé!

Xem thêm bài viết tổng hợp từ vựng các chuyên ngành khác:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy SảnTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản

1. Chuyên ngành Thủy sản

Nuôi trồng thủy sản còn được gọi là Aquaculture. Thủy sản là một thuật ngữ chỉ chung về những nguồn lợi, sản vật đem lại cho con người từ môi trường nước và được con người khai thác, nuôi trồng thu hoạch sử dụng làm thực phẩm, nguyên liệu hoặc bày bán trên thị trường.

Ngành thủy sản đang ngày càng được chú trọng và phát triển, nhu cầu nhân lực cho lĩnh vực này cũng ngày một tăng cao.

2. Từ vựng chuyên ngành thủy sản

  • abalone : bào ngư
  • jellyfish: sứa
  • octopus: bạch tuộc
  • mackerel: cá thu
  • herring: cá trích
  • squid: mực
  • stingray: cá đuối
  • tuna: cá ngừ
  • trout : cá hồi
  • crab : cua
  • soft shell crab: cua lột
  • crayfish: tôm hùm đất/ tôm rồng
  • lobster: tôm hùm
  • prawn: tôm càng
  • shrimp: tôm
  • oyster: hàu
  • mussel : con trai
  • clam: con nghêu
  • scallop: sò điệp
  • blood cockle: sò huyết
Từ vựng tiếng Anh về hải sảnTừ vựng tiếng Anh về hải sản
Từ vựng tiếng Anh về hải sản
  • benthos: sinh vật đáy
  • fingerling: cá giống
  • associated fish: cá hợp đàn
  • coarse fish: cá giá trị thấp
  • coldwater fish: cá nước mát
  • warmwater fish: cá nước ấm
  • bottom feeder: cá ăn đáy
  • midwater feeder: cá ăn tầng giữa
  • surface feeder: cá ăn tầng mặt
  • diadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọt
  • brood fish: cá bố mẹ
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản
  • aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản
  • Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản ( CCRF )
  • Code of Practice for Fish and Fishery Products : quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sản
  • aquaculture economics  : kinh tế nuôi trồng thủy sản
  • confined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định
  • unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do
  • river basin: lưu vực song
  • culture bed : bãi nuôi trồng thủy sản
  • earthern pond dikes: đê ao đất
  • effluent: dòng chảy
  • heated effluent: dòng chảy nóng
  • estuary: vùng cửa song
  • fen : vùng đầm lầy
  • anadromous: ngược sông để đẻ trứng
  • berried : trứng ( trứng cá )
  • cannulation: ống lấy mẫu trứng cá
  • caviar: trứng cá muối
  • di-hybrid : thể lai hai tính trạng
  • eclosion : sự sinh nở ( trứng )
  • fecundity : sức sinh sản
  • fertilization : thụ tinh
  • exuvium : lột xác, lột vỏ
  • androgen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đực
  • breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp
  • breeding cycle: chu kì sinh sản
  • artificial propagation: sinh sản nhân tạo
  • semi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiên
  • crumbles: thức ăn viên
  • diet: khẩu phần ăn
  • feed dispenser: máy rải thức ăn
  • bail : mồi

3. Từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAO

Cuốn “Từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAO” dịch từ tài liệu tiếng Anh của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO).

Từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản Của FAO ra đời nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin giữa các nhà khoa học, chuyên gia kỹ thuật tham gia nghiên cứu khoa học; Tăng cường trao đổi thông tin giữa các nhà khoa học, chuyên gia kỹ thuật tham gia nghiên cứu khoa học, nhà quản lý phát triển, tư vấn và độc giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau như quản lý, nông học, kinh tế học, nuôi trồng thuỷ sản, môi trường và hoạch định chính sách.

Bạn có thể tải từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAO:

Tải trọn bộ Ebook từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAOTẠI ĐÂY

Tham khảo Từ điển thuật ngữ Nuôi trồng thủy sản của FAO bên dưới:

4. Cách học từ vựng hiệu quả

  • Học theo từng nhóm nhỏ

Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên những nhóm từ vựng hay gặp hoặc nhóm từ cơ bản. Các bạn nên phân chia các nhóm từ vựng nên có liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất, tiết kiệm thời gian hơn. Sự liên quan này sẽ giúp trí não của bạn nhanh chóng tạo mối liên kết giữa chúng, để có thể đi đến nhiều cách học hay ho ngay sau đây.

  • Đặt mục tiêu khi học

Đặt mục tiêu giúp bạn định hướng tốt hơn và có động lực hơn để học từ vụng. Ban đầu, bạn có thể đặt mục tiêu số từ cần học nhỏ, nếu đã quen với các phương pháp ghi nhớ, bạn hoàn toàn có thể tăng số lượng lên.

  • Dùng từ ngay lập tức

Không cần sử dụng bất kỳ một kỹ năng cao siêu nào cả, đây là cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hoàn toàn cơ bản, dễ sử dụng và hiệu quả vô cùng. Với bất cứ từ vựng nào mới học hãy sử dụng cả nghe, nói, đọc viết ngay lập tức.

Khi đọc và nghe tài liệu chuyên ngành, bạn có thể dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc ngược lại từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Như vậy không những dễ ghi nhớ hơn mà còn dễ dàng áp dụng trong các tình huống cụ thể.

  • Lặp lại từ nhiều lần

Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó. Với 1 từ, bạn gặp từ đó khoảng 10-20 lần là nhớ từ vĩnh viễn.

Tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò rất quan trọng giúp bạn nắm bắt các cơ hội làm việc, phát triển. Đặc biệt với chuyên ngành Thủy sản này, việc hiểu biết và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn dễ dàng thực hiện các công việc xuất, nhập khẩu. Hy vọng bài viết đã cung cấp các thông tin hữu ích về từ vựng và chuyên ngành Thủy sản đến các bạn.

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *