Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn

Tuổi trẻ là những chuyến đi và mỗi điểm đến là nơi để chúng ta khám phá và học hỏi những điều mới lạ. Bài viết này hocsinhgioi đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch để bạn có thể học tập để khám phá những địa danh trên toàn thế giới.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Xem thêm bài viết: Những từ vựng tiếng Anh về môi trường – câu hỏi & học tập

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp chúng ta khám phá những địa điểm du lịch trên toàn thế giới một cách dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
  • Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa
  • Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
  • Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
  • Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
  • Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
  • High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
  • Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách
  • Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên
  • Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
  • One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
  • Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
  • Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ
  • Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
  • Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch
  • Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
  • Account payable: /ə’kaunt ‘peiəbl/ sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
  • Airline route map: /ˈeəlaɪn ru:t mæp/ sơ đồ tuyến bay
  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ‘ʃedju:/ lịch bay
  • Rail schedule: /reil ‘ʃedju:/ Lịch trình tàu hỏa
  • Bus schedule: /bʌs ‘ʃedju:/ Lịch trình xe buýt
  • Baggage allowance: /’bædidʤ ə’lauəns/lượng hành lí cho phép
  • Boarding pass: /’bɔ:diɳ pɑ:s/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Booking file: /ˈbʊkɪŋ fail/ hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  • Brochure: /’brouʃjuə/ sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  • Carrier: /’kæriə/ công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Commission: /kə’miʃn/ tiền hoa hồng
  • Compensation: /,kɔmpen’seiʃn/ tiền bồi thường
  • Complimentary: (đồ, dịch vụ…) /,kɔmpli’mentəri/ miễn phí, đi kèm
  • Customer file: /’kʌstəmə fail/hồ sơ khách hàng
  • Deposit: /di’pɔzit/ đặt cọc
  • Destination: /,desti’neiʃn/ điểm đến
  • Distribution: /,distri’bju:ʃn/ kênh cung cấp
  • Documentation: /,dɔkjumen’teiʃn/ tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
  • Domestic travel: /də’mestik ‘træveil/ du lịch nội địa
  • Ticket: /’tikit/ vé
  • Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
  • Flyer: /flyer/ tài liệu giới thiệu
  • Geographic features: /dʤiə’græfik ‘fi:tʃə/ đặc điểm địa lý
  • Guide book: /ˈɡaɪdbʊk/sách hướng dẫn
  • High season: /hai ‘si:zn/mùa cao điểm
  • Low Season: /lou ‘si:zn/ mùa ít khách
  • Loyalty programme: /’lɔiəlti programme/chương trình khách hàng thường xuyên
  • Manifest: /’mænifest/ bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
  • Inclusive tour: /in’klu:siv tuə/tour trọn gói
  • Itinerary: /ai’tinərəri/ Lịch trình
  • International tourist: /,intə’næʃənl ‘tuərist/ Khách du lịch quốc tế
  • Passport: /’pɑ:spɔ:t/ hộ chiếu
  • Visa: /’vi:zə/ thị thực
  • Preferred product: /pri’fə:d ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm ưu đãi
  • Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  • Room only: /rum ‘ounli/ đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  • Source market: /sɔ:s ‘mɑ:kit/ thị trường nguồn
  • Timetable: /ˈtaɪmteɪbl/ Lịch trình
  • Tourism: /’tuərizm/ ngành du lịch
  • Tourist: /’tuərist/khách du lịch
  • Tour Voucher: /tuə ‘vautʃə/phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler: /tuə ‘houl,seil / hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Transfer: /’trænsfə:/ vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories: /’træveil əd’vaizəri/ Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Trade: /’træveil treid/ Kinh doanh du lịch
  • Traveller: /’trævlə/ khách du lịch

2. Từ vựng tiếng Anh về du lịch tại sân bay

Xem thêm bài viết: Bộ thuật ngữ – Từ vựng tiếng anh sân bay trong giao tiếp

  • Airport /ˈeəpɔːt/: sân bay
  • Airline schedule /ˈeəlaɪn ‘ʃedju:/: lịch bay
  • Baggage allowance /’bædidʤ ə’lauəns/: lượng hành lí cho phép
  • Boarding pass /’bɔ:diɳ pɑ:s/: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Booking file /buk fail/: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  • Brochure /’brouʃjuə/: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  • Carrier /’kæriə/: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Check-in: đăng ký vào
  • Fly /fly/: bay
  • Land /lænd/: đáp 
  • Landing /’lændiɳ/: việc đáp máy bay
  • Plane /plein/: máy bay
  • Take off: cất cánh
  • Conveyor belt: băng chuyền
  • Carry-on luggage: hành lý xách tay
  • Check-in baggage: hành lý ký gửi
  • Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
  • Fragile /’frædʤail/: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  • Liquids /’likwid/: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  • Trolley /’trɔli/: xe đẩy
  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
  • Long-haul flight: chuyến bay dài
  • Layover /ˈleɪəʊvə(r)/: điểm dừng
  • Delay /di’lei/: bị trễ, bị hoãn chuyến
  • Runaway /’rʌnəwei/: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  • Take-off: máy bay cất cánh
  • Land /lænd/: máy bay hạ cánh

3. Từ vựng tiếng Anh về du lịch ở đường bộ

Du lịch đường bộ là một những những loại du lịch phổ biến nhất. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về du lịch ở đường bộ một cách đầy đủ nhất.

Từ vựng tiếng Anh về du lịch đường bộ
Từ vựng tiếng Anh về du lịch đường bộ
  • Bicycle (n) /ˈbʌɪsɪk(ə)l/: xe đạp
  • Bike (n) /bʌɪk/: xe đạp/xe máy
  • Bus (n) /bʌs/: xe buýt
  • Bus station (n) /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/: trạm xe buýt
  • Car (n) /kɑː/: xe hơi
  • Lane (n) /leɪn/: làn đường
  • Motorcycle (n) /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/: xe máy
  • Freeway (n)  /ˈfriːweɪ/: đường cao tốc
  • Go by rail (v) /ɡəʊ bai reɪl/: đi bằng đường sắt
  • Railway (n) /ˈreɪlweɪ/: đường xe lửa
  • Road (n) /rəʊd/: con đường
  • Main road (n) /meɪn rəʊd/: con đường chính
  • Taxi (n) /ˈtaksi/: xe taxi
  • Traffic (n) /ˈtrafɪk/: giao thông
  • Train (n) /treɪn/: xe lửa
  • Tube (n) /tjuːb/: xe buýt
  • Underground (n) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất
  • Subway (n) /ˈsʌbweɪ/: xe điện ngầm
  • Highway (n) /ˈhʌɪweɪ/: xa lộ
  • Rail (n) /reɪl/: đường sắt
  • Go by rail (v) /ɡəʊ bai reɪl/: đi bằng đường sắt
  • Railway (n) /ˈreɪlweɪ/: đường xe lửa
  • Road (n) /rəʊd/: con đường
  • Main road (n) /meɪn rəʊd/: con đường chính
  • Taxi (n) /ˈtaksi/: xe taxi
  • Traffic (n) /ˈtrafɪk/: giao thông
  • Train (n) /treɪn/: xe lửa
  • Tube (n) /tjuːb/: xe buýt
  • Underground (n) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất
  • Subway (n) /ˈsʌbweɪ/: xe điện ngầm

4. Từ vựng tiếng Anh về du lịch trên biển

  • Boat (n) /bəʊt/: thuyền
  • Cruise (n) /kruːz/: tàu
  • Cruise ship (n) /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch
  • Rerry (n) /ˈfɛri/: phà
  • Ocean (n) /ˈəʊʃ(ə)n/: đại dương
  • Port (n) /pɔːt/: cảng
  • Sailboat (n) /ˈseɪlbəʊt/: thuyền buồm
  • Sea (n) /siː/: biển
  • Set sail (v) /siː seɪl/: đặt buồm
  • Ship (n) /ʃɪp/: tàu, thuyền
  • Voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/: hành trình

5. Những mẫu câu về chuyên ngành du lịch

Xem thêm bài viết: Các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng – Từ vựng chuyên ngành

5.1. Những mẫu câu về chủ đề du lịch

  • A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  • Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  • Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  • Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  • One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
  • Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
  • Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  • Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  • Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  • Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
  • Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
  • Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
  • Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  • I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  • Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  • Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  • Where are you flying to?: Anh/ chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  • How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  • Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  • Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  • Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  • Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  • I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
  • Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  • How much does this/ How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  • Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?

5.2. Những động từ thông dụng dùng khi ở khách sạn

  • Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  • Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: đặt chỗ ở/ phòng khách sạn/ chuyến bay/ vé máy bay
  • Order/ call room service: đặt/ gọi dịch vụ phòng
  • Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation): hủy/ bỏ ngang chuyến đi/ kỳ nghỉ
  • Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room: nhận/ trả phòng khách san/ phòng của bạn
  • Cost/ charge $100 a/per night for a single/ double/ twin/ standard/ en suite room: tính phí $100 một đêm đối với phòng đơn/ phòng giường đôi/ phòng 2 giường đơn/ phòng tiêu chuẩn/ phòng có toilet riêng
  • Have/make/ cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: thuê một biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà nghỉ
  • Stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ ở trên giường với bữa sáng/ ở nhà nghỉ/ ở biệt thự/ kỳ nghỉ ở nhà/ kỳ nghỉ trên xe gia đình
  • I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ạ?
  • How many nights do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
  • I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
  • How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
  • I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.

6. Hướng dẫn làm bài thi nói về chủ đề Du lịch trong đề thi IELTS

Du lịch là chủ đề rất quen thuộc và phổ biến trong bài thi IELTS. Vì vậy những câu hỏi thú vị về chủ này đã được hocsinhgioi tổng hợp dưới bài viết này.

Cách làm bài thi nói IELTS chủ đề du lịch
Cách làm bài thi nói IELTS chủ đề du lịch

Dưới đây là 2 phần của bài thi nói IELTS.

Phần 1: Hỏi đáp

  • Do you like to travel??

Definitely! I would like to visit different places, experience other cultures and try different food and dishes.

  • What kind of holiday do you like?

I try to avoid tourist traps … I like to get away from it all and prefer going somewhere off the beaten track … last year I had the holiday of a lifetime … a two week wildlife safari in Kenya.

  • What do you like to do when you’re on holiday?

I enjoy visiting the local places of interest … I like to go sightseeing and always sign up for guided tours as it’s a chance to be shown around and take photographs … one of my hobbies.

  • Do you have many tourists in your country?

Yes … we have a lot of holiday resorts along the coast that are popular with tourists … most people come on package holidays and stay in one of the many hotels and self-catering apartments.

  • What kind of places have you visited in your life?

Actually, I have never been out of my country. But I have visited a lot of beautiful places and tourist spots in different regions in my country.

  • Which place would you really like to visit? Why?

Well, of all the places I would like to go to, I would really like to visit Paris. They say it is a very romantic place especially at night, so I would like to take a walk in the streets of Parisat night.

  • What’s the best place you’ve ever visited?

The best place I have visited so far is Legazpi, Albay, Philippines with a very beautiful view of the majestic Mayon Volcano, the perfect cone-shaped volcano.

  • How do you prefer to travel on long journeys?

I would prefer to travel by train on long journeys. I can relax and at the same time look at the nature during the journey.

  • What do you think has led to the growth in the tourism industry?

It’s much easier and affordable to travel now … nowadays you can get cheap charter-flights or all-in packages … to somewhere near or to a far-off destination.

  • How do people tend to choose a destination?

The Internet is a great source of information and high street travel agents are still very popular … that’s where I like to go to get holiday brochures for the place I’m interested in.

  • People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?

I’m not so sure really … flying can be quite boring  … queuing up at the check-in desk … going through passport control … sitting for ages in the departure lounge … then the flight itself can be quite uncomfortable … no … I’m not sure I agree.

Phần 2: Viết đoạn văn

Describe an interesting journey you have been on. You should say:

  • where you went
  • how you travelled there
  • who you went with

and say how it affected your life at the time

Bài mẫu

I will talk about an interesting journey I had with my family last year. My mom, brothers, sisters-in-law, nieces and nephew and I went together. We went to several places in two days. We went to a beautiful beach in a virgin island, and then visited a lake, a bee farm and another beach that is popular for being a surfing spot.

We started to travel early in the morning. We rented a van. We reached our first destination which was a white sand beach after about 2 hours of travel by car and about 20 minutes by boat. We spent overnight in the beach and headed to a bee farm the next day. It took us about an hour to reach this place. After few hours, we went to see the lake which was just close to the farm. We did kayaking in the lake which was my first time. We had lunch in there. Then, we travelled about another hour to go to a popular surfing spot. My brothers and I tried surfing but it was quite difficult for me even if there was a trainer.

This journey is very memorable because we were able to visit many beautiful places together. I can also say that it has been a long time sinceall of us gathered to have such trip. We had a great time. We had fun with the activities as well. We took great photos and everyone was really happy.

Dịch nghĩa

Tôi sẽ kể về một hành trình thú vị mà tôi đã có với gia đình vào năm ngoái. Mẹ tôi, anh trai, chị dâu, cháu gái và cháu trai tôi và tôi đã đi cùng nhau. Chúng tôi đã đến một số nơi trong hai ngày. Chúng tôi đã đến một bãi biển tuyệt đẹp ở một hòn đảo hoang sơ, và sau đó ghé thăm một hồ nước, một trang trại nuôi ong và một bãi biển khác nổi tiếng là điểm lướt sóng. Chúng tôi bắt đầu đi từ sáng sớm. Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải. Chúng tôi đến điểm đến đầu tiên là bãi biển cát trắng sau khoảng 2 giờ di chuyển bằng ô tô và khoảng 20 phút đi thuyền. Chúng tôi đã nghỉ qua đêm trên bãi biển và đi đến một trang trại ong vào ngày hôm sau. Chúng tôi mất khoảng một giờ để đến được nơi này. Sau vài giờ, chúng tôi đi xem hồ nước gần trang trại. Chúng tôi đã chèo thuyền kayak trong hồ đó là lần đầu tiên của tôi. Chúng tôi đã ăn trưa ở đó. Sau đó, chúng tôi đi khoảng một giờ nữa để đến một điểm lướt sóng nổi tiếng. Tôi và các anh em của tôi đã thử lướt sóng nhưng nó khá khó khăn đối với tôi ngay cả khi có người huấn luyện. Hành trình này rất đáng nhớ vì chúng tôi đã có thể đi thăm nhiều nơi tuyệt đẹp cùng nhau. Tôi cũng có thể nói rằng đã lâu lắm rồi tất cả chúng tôi mới tụ họp lại để có một chuyến đi như vậy. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi cũng rất vui với các hoạt động. Chúng tôi đã chụp những bức ảnh tuyệt vời và mọi người đều thực sự hạnh phúc.

Bài viết đã tổng hợp từ vựng về du lịch và khách sạn một cách đây đủ và chi tiết nhất. Thêm vào đó hocsinhgioi còn cung cấp kiến thức về cách làm bài thi IELTS hiệu quả nhất về chủ đề này. Mong những kiến thức bổ ích này có thể giúp các bạn tự tin học và hoàn thành bài thi của mình tốt!

When và while là hai liên từ được sử dụng rất phổ biến dùng để diễn tả 2 sự việc xảy ra đồng thời, liên tiếp hay trước sau. Chúng có nghĩa gần như nhau, tuy nhiên cách sử dụng
Tuổi trẻ là những chuyến đi và mỗi điểm đến là nơi để chúng ta khám phá và học hỏi những điều mới lạ. Bài viết này hocsinhgioi đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch để
“Wish” là động từ thường được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn. Cấu trúc Wish là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong các bài tập cũng như giao tiếp. Ngoài Wish ra,
Thể thao là tất cả các loại hình hoạt động thể chất và trò chơi có tính cạnh tranh, với mục đích sử dụng, duy trì và cải thiện các kĩ năng và năng lực thể chất, rèn luyện sức
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc would rather là loại câu nâng cao hơn so với các cấu trúc đơn giản như “I like…”/ “I want”, được dùng để nói về sở thích và mong muốn của bản thân.
Quần áo là đồ dùng gần gũi nhất với con người. Vậy đã bao giờ bạn tự hỏi những bộ quần áo bạn hay mặc hằng ngày được diễn tả bằng từ vựng tiếng Anh như thế nào không? Hôm

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *