Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 2021

Ngày nay, thời đại của công nghệ thông tin bùng nổ, mọi công việc liên quan đều yêu cầu các bạn có một nền tảng tiếng Anh cơ bản để hiểu được tài liệu cũng như một số nhiệm vụ trong công việc. Hiểu được điều đó, bài viết hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bổ sung thêm kiến thức. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé với các loại từ vựng tiếng anh trong tin học, từ vựng tiếng anh – thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin (tiếng anh chuyên ngành cntt) dưới đây.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

1. Từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin

  • Process /ˈprəʊses/: quá trình, tiến triển
  • Demagnetize (v) Khử từ hóa
  • intranet/ˈɪntrənet/: mạng nội bộ
  • Graphics /ˈɡræfɪks/: đồ họa
  • Subtraction /səbˈtrækʃn/: Phép trừ
  • Employ /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì
  • Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
  • Order /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu
  • Oversee /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát
  • Tape /teɪp/: Ghi băng, băng
  • Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực
  • Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
  • database/ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
  • Dependable/dɪˈpendəbl/: Có thể tin cậy được
  • Gadget /ˈɡædʒɪt/: đồ phụ tùng nhỏ
  • Operation (n): Thao tác
  • Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị
  • Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty
  • Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh
  • Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi
  • Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết
  • Multi-task: Đa nhiệm.
  • Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/: thao tác
  • Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh, bổ trợ
  • Analog /ˈænəlɒɡ/: Tương tự
  • Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
  • Chief/tʃiːf/: giám đốc
  • Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
  • Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/: Tin học hóa
  • Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc
  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hợp nhất, sáp nhập
  • Numeric /njuːˈmerɪkl/: Số học, thuộc về số học
  • Similar /ˈsɪmələ(r)/: Giống.
  • Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Hiệu suất.
  • Priority /praɪˈɒrəti/: Sự ưu tiên
  • Subject entry: thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm
  • Irregularity/ɪˌreɡjəˈlærəti/: Sự bất thường, không theo quy tắc
  • Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
  • Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng
  • Pulse /pʌls/: Xung
  • Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: lưu trữ
  • OSI: Là chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI
  • Abacus/ˈæbəkəs/: Bàn tính.
  • Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
  • Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
  • Address /əˈdres/: Địa chỉ
  • Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/: giám sát
  • Low /ləʊ/: yếu, chậm
  • Store /stɔː(r)/: Lưu trữ
  • Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế
  • Signal (n): Tín hiệu
  • expertise/ˌekspɜːˈtiːz/: thành thạo, tinh thông
  • Ribbon /ˈrɪbən/: Dải băng
  • Minicomputer (n) Máy tính mini
  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng
  • Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh
  • Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch
  • Common /ˈkɒmən/: thông thường
  • Allocate/ˈæləkeɪt/: Phân phối
  • Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Máy trạm
  • Suitable /ˈsuːtəbl/: phù hợp
  • Clarify /ˈklærəfaɪ/: Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
  • Solve /sɒlv/: giải quyết
  • Component/kəmˈpəʊnənt/: Thành phần
  • Quality /ˈkwɒləti/: Chất lượng.
  • Ferrite ring (n) Vòng nhiễm từ
  • Chain /tʃeɪn/: Chuỗi.
  • Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền
  • Real-time: Thời gian thực
  • Process /ˈprəʊses/: Xử lý
  • Develop /dɪˈveləp/: phát triển
  • Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
  • Tiny /ˈtaɪni/: Nhỏ bé
  • Inertia /ɪˈnɜːʃə/: Quán tính
  • Cataloging: Công tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing
  • Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
  • Digital /ˈdɪdʒɪtl/: Số, thuộc về số
  • Latest /ˈleɪtɪst/: mới nhất
  • Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/: Phép nhân
  • Packet: Gói dữ liệu
  • Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
  • Install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt
  • efficient/ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao
  • Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
  • Substantial /səbˈstænʃl/: tính thực tế
  • Prevail /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến
  • Command/kəˈmɑːnd/: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Respond /rɪˈspɒnd/: phản hồi
  • Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu
  • Division /dɪˈvɪʒn/ Phép chia
  • Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
  • Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
  • Port /pɔːt/: Cổng
  • Switch /swɪtʃ/: Chuyển
  • Text /tekst/: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  • Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận
  • leadership/ˈliːdəʃɪp/: lãnh đạo
  • Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
  • Addition /əˈdɪʃn/: Phép cộng
  • eyestrain: mỏi mắt
  • Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học
  • Appropriate /əˈprəʊpriət/: Thích hợp
  • Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Rapid /ˈræpɪd/: nhanh chóng
  • Multi-user (n) Đa người dùng
  • Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời
  • Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích
  • Resource /rɪˈsɔːs/: nguồn
  • Technology /tekˈnɒlədʒi/: Công nghệ
  • Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: bộ vi xử lý
  • Binary /ˈbaɪnəri/: Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/: Khả năng
  • Accumulator /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: Tổng
  • Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực
  • Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng
  • software/ˈsɒftweə(r)/: phần mềm
  • Disk /dɪsk/: Đĩa
  • Goal /ɡəʊl/: mục tiêu
  • Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ
  • Implement /ˈɪmplɪment/: công cụ, phương tiện
  • Occur /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến
  • Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: chỉ thị, chỉ dẫn
  • Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính
  • Individual ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân, cá thể
  • Memory /ˈmeməri/: bộ nhớ
  • Deal /diːl/: giao dịch
  • Quantity/ˈkwɒntəti: Số lượng
  • Sufficient /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng
  • Increase /ɪnˈkriːs/: sự tăng thêm, tăng lên
  • abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: sự tóm tắt, rút gọn
  • Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định
  • level with someone (verb): thành thật
  • Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp
  • Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
  • Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận
  • Solution /səˈluːʃn/: Giải pháp, lời giải
  • consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
  • Remote /rɪˈməʊt/: từ xa
  • Schedule /ˈskedʒuːl/: Lập lịch, lịch biểu

Ngoài ra, các bạn nên bổ sung kiến thức qua một số bài viết có chủ đề liên quan như:

2. Thuật ngữ tiếng Anh công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành máy tínhTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành máy tính
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành máy tính
  • Chief source of information: Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa.
  • Operating system (n): hệ điều hành
  • Broad classification: Phân loại tổng quát
  • Union catalog: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư
  • PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
  • Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  • Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau
  • Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
  • Convenience convenience: thuận tiện
  • FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
  • Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng
  • OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
  • PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.

Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ và từ vựng mới nhất tiếng Anh về chuyên ngành máy tính, công nghệ thông tin do Hocsinhgioi tổng hợp và chắt lọc. Đây là một chủ đề quen thuộc các bạn nên bổ sung kiến thức để phục vụ tốt cho đời sống, làm việc hàng ngày. Hy vọng bài viết trên hữu ích với mọi người. Nếu có thắc mắc nào hãy để lại bên dưới chúng tôi sẽ tận tình giải đáp cho bạn nhé!

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *