Tổng hợp từ vựng, cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất

Sức khỏe là một vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống. Sẽ thật tệ nếu không may bạn hoặc người thân phải nhập viện mà không thể diễn đạt được tình trạng bệnh với bác sĩ. Để giúp bạn mở rộng vốn từ cũng như tránh những trường hợp không may phải vào viện, dưới đây thanhtay.edu.vn sẽtổng hợp từ vựng, cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất cho bạn.

Tổng hợp từ vựng, cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng, cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

  • Fever /ˈfiːvɚ/: Sốt
  • Cough /kɔf/: Ho
  • Hurt/pain /hɜːt/pān/: Đau
  • Swollen /ˈswoʊlən/: Bị sưng
  • Pus /pʌs/: Mủ
  • Graze /Greiz/: Trầy xước da
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Bị mất ngủ
  • Rash /ræʃ/: Phát ban 
  • Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt 
  • Bruise /bruːz/: Vết thâm
  • Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/: Ỉa chảy
  • Sore eyes /’so:r ais/: Đau mắt
  • Runny nose /rʌniɳ nəʊz/: Sổ mũi
  • Sniffle /sniflz/: Sổ mũi
  • Sneeze /sni:z/: Hắt hơi
  • Bad breath /bæd breθ/: Hôi miệng
  • Earache /’iəreik/: Đau tai
  • Nausea /’nɔ:sjə/: Chứng buồn nôn
  • Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/: Mệt mỏi, buồn ngủ
  • To vomit /ˈvɑːmɪt /: Bị nôn mửa
  • Swelling /ˈswelɪŋ/: Sưng tấy
  • Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
  • Blister /ˈblɪstər/: Phồng rộp
  • Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/: Rối loạn ăn uống

2. Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh

  • Asthma /ˈæzmə/: Hen, suyễn
  • Backache /ˈbækeɪk bəʊn/: Bệnh đau lưng
  • Boil /bɔɪl/: Mụn nhọt
  • Broken (bone) /ˈbroʊkən/: Gãy (xương,…)
  • Flu /fluː/: Cúm
  • To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/: Bị dính cảm
  • Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
  • ill /ɪl/: Ốm
  • Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Paralysed /ˈpærəlaɪz/: Bị liệt
  • Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
  • Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
  • Gout /ɡaʊt/: Bệnh Gút
  • Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • Lump /lʌmp/: U bướu
  • Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/: Côn trùng đốt 
  • Headache /ˈhed.eɪk/: Đau đầu 
  • Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/: Đau dạ dày
  • Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: Đau răng
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/: Cao huyết áp
  • Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/: Viêm họng
  • Sprain /spreɪn/: Bong gân
  • Burn /bɜːn/: Bỏng
  • Malaria /məˈleriə/: Sốt rét
  • Scabies /ˈskeɪbiːz/: Bệnh ghẻ
  • Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/: Nhồi máu cơ tim
  • Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao 
  • Diabetes /,daiə’bi:tiz/: Bệnh tiểu đường 
  • Acne /’ækni/: Mụn trứng cá
  • Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/: Bệnh ngoài da
  • Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Viêm phổi
  • Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/: Bệnh thủy đậu
  • Depression /dɪˈpreʃn/: Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
  • Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi
  • Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
  • Migraine /ˈmaɪɡreɪn/: Bệnh đau nửa đầu
  • Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
  • Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp

3. Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh

  • Disease /dɪˈziːz/: Bệnh
  • Blind /blaɪnd/: Mù
  • Deaf /def/: Điếc
  • Disabled /dɪsˈeɪbld/: Khuyết tật
  • Pregnant /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai
  • To give birth / tu: ɡɪv bɜːθ/: Sinh nở
  • Scar /skɑːr/: Sẹo
  • Stitches /stɪtʃ/: Mũi khâu
  • Wound /wuːnd/: Vết thương
  • Splint  /splɪnt/: Nẹp (xương)
  • Injury /ˈɪndʒəɹi/: Thương vong
  • Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/: Huyết áp
  • Blood sample /blʌd ˈsɑːm.pəl/: Mẫu máu 
  • Prescription /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc
  • Pulse /pʌls/: Nhịp tim
  • Temperature /ˈtemprətʃər/: Nhiệt độ
  • X ray /ˈeks.reɪ/: X Quang
  • Operation /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật
  • Physiotherapy /ˌfɪzioʊˈθerəpi/: Vật lý trị liệu
  • Injection /in’dʤekʃn/: Tiêm
  • Surgery /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật
  • Vaccination /væk.sɪˈneɪʃən/: Tiêm chủng vắc-xin
  • Drip /drɪp/: Truyền thuốc

4. Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế

Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
  • Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng
  • Bed rest /bed rest/: Giường bệnh
  • Cast /kɑːst/: Bó bột
  • Drill /dɹɪɫ/: Máy khoan
  • Needle /ˈniː.dl/: Kim khâu
  • Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn
  • Stretcher /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
  • Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
  • Gauze pads /ɡɔːz pæd/: Miếng gạc 
  • Medicine /ˈmɛd.sən/: Thuốc 
  • Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/: Kháng sinh
  • Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
  •  Pill /pɪl/: Thuốc con nhộng 
  • Tablet /ˈtæblət/: Thuốc viên
  • Poison /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc
  • Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: Thuốc gây tê
  • Medical insurance:  Bảo hiểm y tế

5. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

  • Doctor/ˈdɒk.tə/: Bác sĩ
  • Anaesthetist/ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê
  • Consultant/kənˈsʌltənt/: Bác sĩ tư vấn
  • General practitioner/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər: /Bác sĩ đa khoa
  • Surgeon/’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse/nɜːs/: Y tá
  • Patient/peɪʃnt/: Bệnh nhân
  • Gynecologist /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/: Bác sĩ sản phụ khoa
  • Radiographer /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/: Nhân viên chụp X quang
  • Physician /fɪˈzɪʃ.ən/: Y Sĩ
  • Hospital/ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • Operating theatre /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌθɪə.tər/: Phòng mổ
  • Ward/wɔ:d/: Buồng bệnh
  • Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/: Phòng chờ

6. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe cho chức vụ

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe cho chức vụ
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe cho chức vụ
  • Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ
  • Genaral practition: Bác sĩ đa khoa
  • Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn
  • Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê
  • Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse – /nɜːs/: Y tá
  • Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân
  • Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
  • Radiographer – /,reidi’ɔgrəfə /: Nhân viên chụp X quang
  • Physician – /fi’zi∫n/: Y Sĩ
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Andrologist: Bác sĩ nam khoa
  • Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Hematologist: Bác sĩ huyết học
  • Oculist: Bác sĩ mắt
  • Otorhinolaryngologist/ ENT doctort: Bác sĩ tai mũi họng
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa

7. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe trong bệnh viện

  • Medicine – /ˈmɛd.sən/: Thuốc
  • Antibiotics – /’æntibai’ɔtik/: Kháng sinh
  • Prescription – /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc
  • Pill – /pɪl/: Thuốc con nhộng
  • Tablet – /’tæblit/: Thuốc viên
  • Poison – /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc
  • Hospital – / ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • Operation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật
  • Operating theatre: Phòng mổ
  • Anaesthetic – /,ænis’θetik/: Thuốc gây tê
  • Physiotherapy – /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu
  • Surgery – /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật
  • Ward – /wɔ:d/: Buồng bệnh
  • Medical insurance: Bảo hiểm y tế
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Blood sample: Mẫu máu
  • Pulse – /pʌls/: Nhịp tim
  • Temperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độ
  • X ray: X Quang
  • Injection – /in’dʤekʃn/:Tiêm
  • Vaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc-xin
  • Drip: Truyền thuốc

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

8. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe cho chuyên khoa

  • Surgery: Ngoại khoa
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Hematology: Khoa huyết học
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthopedics: Khoa chỉnh hình
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú

9. Các cụm từ vựng về sức khỏe trong tiếng Anh thường gặp

Khi diễn tả, bày tỏ về sức khỏe của bản thân, chúng ta có một số cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe cơ bản và thường gặp nhất dưới đây. Nếu nắm chắc trong tay từ vựng liên quan tới chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh rồi, hãy note lại cho bản thân các cụm từ vựng dưới đây để ngôn ngữ giao tiếp được đa dạng và tự tin sử dụng hơn bạn nhé.

Các cụm từ vựng về sức khỏe trong tiếng Anh thường gặp
Các cụm từ vựng về sức khỏe trong tiếng Anh thường gặp

1. Under the weather:

Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)

Ví dụ:

  • I’m a bit under the weather today 

(Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu)

2. As right as rain: khỏe mạnh

Ví dụ:

  • Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! 

(Ngày mai tôi sẽ khỏe lại như bình thường thôi. Đừng lo lắng!)

3. Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng

Ví dụ:

  • She has a splitting headache.

(Cô ấy bị nhức đầu ghê gớm)

4. Run down: mệt mỏi, uể oải.

Ví dụ:

  • I’m a bit run down. Can you buy me a cake?

(Tôi thấy hơi mệt một chút. Bạn mua cho tôi cái bánh ngọt được không?)

5. Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.

Ví dụ:

  • Last night I was sick but now I’m back on my feet.

(Tối qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.)

6. As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Ví dụ:

  • It’s just a small problem. Today I’m as fit as a fiddle.

(Chuyện nhỏ ý mà. Hôm nay tôi khỏe ‘như vâm’.)

7. Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

Ví dụ:

  • He feels so dog-tied because of that noise. 

(Anh ấy thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.)

8. Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.

Ví dụ:

  • Carrying that box for long distance make him out on his feet. 

(Mang cái hộp đó khiến anh ấy mệt đứng không nổi nữa.)

9. Bag of bones: Rất gầy gò.

Ví dụ:

  • When she came home from the war she was a bag of bones. 

(Khi cô ấy trở về nhà từ cuộc chiến cô ấy rất gầy ốm)

10. Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Ví dụ:

  • Although she is poor but he is always full of beans. 

(Mặc dù nghèo khó nhưng anh ấy luôn luôn khỏe mạnh.)

11. Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.

Ví dụ:

  • When John saw the spider, he blacked out. 

(Khi John nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.)

12. Blind as a bat: mắt kém.

Ví dụ:

  • Without glasses, he is blind as a bat. 

(Không có cặp kính, anh ấy không nhìn thấy gì)

13. Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

Ví dụ:

  • You should sit down. You look a bit blue around the gills. 

(Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt quá.)

14. Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.

Ví dụ:

  • She did drink and eat too much stuff things. She must have a cast iron stomach. 

(Cô ấy đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng cô ấy sẽ khó chịu lắm.)

15. Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

Ví dụ:

  • All athletes must produce a clean bill of health. 

(Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng bản thân rất khỏe mạnh.)

16. (like) Death warmed up: rất ốm yếu.

Ví dụ:

  • She told me to go back home. She said I look like death warmed up. 

(Cô ấy bảo tôi nên về nhà. Cô ấy nói trông tôi rất ốm yếu.)

17. Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)

Ví dụ:

  • Anna looks a bit off colour to day. What happened with her? 

(Trông Anna hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?)

18. Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.

Ví dụ:

  • Tom has been going for walk all day. My dogs are barking! 

(Tom đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.)

19. Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.

Ví dụ:

  • My father is always had frog in her throat in the winter. 

(Bố tôi thường bị đau cổ trong mùa đông.)

20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

Ví dụ:

  • There’s a ‘flu epidemic right now. 

(Hiện nay đang có dịch cúm)

10. Một số mẫu câu hỏi thường dùng cho chủ đề từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Một vài mẫu câu hỏi về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh sẽ khiến bạn dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện cũng như thể hiện sự quan tâm dành cho đối phương. Cùng khám phá những mẫu câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe dưới đây nha.

Một số mẫu câu hỏi thường dùng cho chủ đề từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Một số mẫu câu hỏi thường dùng cho chủ đề từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

1. Talking about health (Nói chuyện về sức khỏe)

John: Hi! How are you? (Xin chào, bạn khỏe không?)

Anna: Not bad. (Tôi ổn)

2. Finding out what’s wrong (hỏi han căn nguyên bệnh)

Lily: How are you? (bạn khỏe không?)

May: Not the best, actually. (Không được tốt lắm)

Lily: Oh, what’s the matter? (Ồ, có chuyện gì vậy?)

May: I have got a bit of a cold (Tôi bị cảm lạnh)

3. Enquiring about a sick person (Hỏi thăm người ốm)

August: How are you getting on? (bạn cảm thấy thế nào?)

July: I still feel a bit off colour (Tôi vẫn cảm thấy hơi mệt)

August: Have you taken anything for it? (bạn đã uống thuốc gì chưa?)

July: Yes, of course. (Có, dĩ nhiên rồi.)

4. Inquire in the hospital (Hỏi thăm trong bệnh viện)

Doctor: How much do you weigh?/ What is your height? (Bạn nặng bao nhiêu? (hoặc) Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)

Patient: 1m65, 50kg.

Doctor: Is your work stressful?(Công việc của bạn có căng thẳng không?)

Patient: Yes

Doctor: Have you ever had headache before? (Trước đây bạn có bao giờ có nhức đầu không?)

Patient: I had a headache 3 months ago. (Tôi bị đau đầu 3 tháng trước)

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

11. Hướng dẫn cách viết bài luận tiếng Anh chủ đề sức khỏe hay nhất

Health plays an important role in a person’s life as good health supports us to live life to the fullest with what people desire to do. Therefore, they need to have a green lifestyle to stay healthy.

To have good health is not difficult; however, to keep the body healthy is not simple. This requires us to have a balanced lifestyle with some popular remedies as follows: healthy eating, regular exercises, and stress reduction. First of all, healthy eating is one of the key factors contributing to a vigorous body. Healthy eating means that people should keep a regular balanced diet. This substantively improves people‘s health.

Also, it is important to always ensure the adequate supplement of the nutrients because if the nutrients are balanced yet not sufficient, the operation of the body is not properly effective. Hence, with the sufficiency of the nutrients, the immune system is boosted to a large extent, supporting the body to function well.

The next significant point which affects good health is doing exercises. Regular exercises aids to reduce the risk of disease, maintaining the body to be in good condition. This is because doing exercises frequently promotes the efficient operation of the blood circulatory system and other organs in the body, extremely helpful to good health. Additionally, people need to avoid sleeping too much because excessive sleep causes fatigue and mental illness, weakening the body’s conditions. Instead of sleeping too much, it is vital for them to play outsides to motivate the body to function.

Stress reduction is significantly helpful to improve people’s health. Stress has a negative effect on mental health and the organs in the body, causing the body to be susceptible to disease. Therefore, people need to minimize or even relieve stress. Besides, people should experience more joy in life, making their mood happier and more comfortable. This certainly results in a healthier body.

In conclusion, health is extremely important and valuable to everyone; hence, it is necessary for people to maintain a balanced lifestyle to keep good health.

Hướng dẫn cách viết bài luận tiếng Anh chủ đề sức khỏe hay nhất
Hướng dẫn cách viết bài luận tiếng Anh chủ đề sức khỏe hay nhất

Bài dịch:

Với mỗi người, sức khỏe là vô cùng quan trọng, bởi vì có sức khỏe tốt thì chúng ta mới có thể sống hết mình với những gì chúng ta khao khát thực hiện. Vì vậy, mọi người cần có lối sống lành mạnh để có sức khỏe.

Để có sức khỏe tốt không khó; tuy nhiên, để duy trì cho cơ thể khỏe mạnh thì không phải là điều đơn giản. Việc này đòi hỏi chúng ta phải có một lối sống cân bằng với một số phương pháp thông dụng như sau: ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng. Trước hết, ăn uống lành mạnh là một trong những yếu tố quan trọng góp phần giúp chúng ta có một cơ thể mạnh mẽ. Ăn uống lành mạnh có nghĩa là mọi người nên giữ một chế độ ăn uống cân bằng hàng ngày. Việc này giúp cải thiện đáng kể sức khỏe của mọi người.

Ngoài ra, điều quan trọng là luôn đảm bảo bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng vì nếu các chất dinh dưỡng được cân bằng nhưng không đủ thì cơ thể hoạt động không hiệu quả. Do đó, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng giúp hệ thống miễn dịch được tăng cường, hỗ trợ cơ thể hoạt động tốt.

Yếu tố quan trọng tiếp theo ảnh hưởng đến sức khỏe tốt là tập thể dục. Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, giúp duy trì cơ thể ở trạng thái tốt. Đó là do tập thể dục thường xuyên thúc đẩy hệ thống tuần hoàn máu và các cơ quan khác trong cơ thể hoạt động hiệu quả, cực kỳ hữu ích đối với một sức khỏe tốt. Ngoài ra, mọi người cần tránh ngủ quá nhiều vì ngủ quá nhiều gây ra mệt mỏi và bệnh về tinh thần, làm suy yếu cơ thể. Thay vì ngủ quá nhiều, mọi người cần hoạt động ngoài trời để thúc đẩy cơ thể hoạt động.

Giảm căng thẳng cũng là điều rất hữu ích để cải thiện sức khỏe của mọi người. Căng thẳng có tác động tiêu cực đến sức khỏe về tinh thần và các cơ quan trong cơ thể, khiến cơ thể dễ bị bệnh. Do đó, mọi người cần giảm thiểu hoặc thậm chí là loại bỏ căng thẳng hoàn toàn. Bên cạnh đó, mọi người nên trải nghiệm nhiều niềm vui trong cuộc sống, giúp tâm trạng vui vẻ và thoải mái hơn. Điều này chắc chắn sẽ giúp chúng ta có một cơ thể khỏe mạnh.

Có được sức khoẻ là điều vô cùng quan trọng và quý giá đối với mỗi người. Chính vì vậy, mỗi người cần phải có lối sống lành mạnh để duy trì một sức khoẻ tốt.

Các từ/cụm từ mới:

  • desire (v): khao khát/mong muốn
  • green lifestyle (n): lối sống lành mạnh
  • stay healthy (v): có sức khỏe/giữ sức khỏe
  • keep healthy (v) duy trì sức khỏe
  • balanced lifestyle (n): lối sống cân bằng
  • healthy eating (n): chế độ ăn uống lành mạnh
  • balanced diet (n): chế độ ăn uống cân bằng
  • adequate (adj): đầy đủ
  • nutrient (n): chất dinh dưỡng
  • immune system (n): hệ thống miễn dịch
  • do exercises (v): tập thể dục
  • to be in good condition: ở trong tình trạng tốt
  • blood circulatory system (n): hệ thống tuần hoàn máu
  • organ (n): cơ quan (trong cơ thể)
  • fatigue (n): sự mệt mỏi
  • mental illness (n): bệnh về tinh thần
  • to be susceptible to st (n): dễ bị mắc (bệnh)
  • relive (v): giảm/loại bỏ
  • result in (v) dẫn đến (kết quả gì)

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng, cụm từ tiếng Anh chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất. Hocsinhgioi hi vọng đã cung ứng cho bạn đọc các kiến thức bổ ích giúp bạn hoàn tất tốt những phần bài tập từ vựng tiếng Anh cũng như dùng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *