Tổng hợp Thuật ngữ & Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

Ngành dầu khí ngày nay là một ngành học đặc thù với những cơ hội nghề nghiệp lớn với thu nhập rất cao, do đó yêu cầu khắt khe buộc phải làm việc với các chuyên gia, đồng nghiệp nước ngoài là thường xuyên, các bạn nên trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tốt ngay từ khi là sinh viên hoặc người chuẩn bị làm việc đều nên đọc bài viết này. Ngay sau đây, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí để thuận lợi nhất cho việc học tập nhé.

Xem thêm các bài từ vựng đang được quan tâm sau:

Từ vựng chuyên ngành dầu khíTừ vựng chuyên ngành dầu khí
Thuật ngữ chuyên ngành dầu khí

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu

Ngành dầu khí tiếng Anh là gì? Phần này chúng tôi sẽ chia sẻ với độc giả những từ vựng – từ điển tiếng Anh chuyên ngành dầu khí – xăng dầu phổ biến nhất mà một kỹ sư cần phải nắm, đã được sắp xếp theo thứ tự chữ cái cho các bạn dễ dàng theo dõi nhất:

1.1. Từ vựng chuyên ngành khai thác dầu khí

A – C

  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
  • asphalt: nhựa đường atphan
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • crude oil stream: dòng dầu thô
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • charge capacity: công suất tích nạp
  • cif (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tải
  • aviation gasoline (avgas): xăng máy bay
  • adverse mobility ratio: tỷ số linh động ngược, suất linh động ngược
  • crude oil qualities: chất lượng dầu thô
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • api (american petroleum institute): viện dầu khí mỹ
  • catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • alcohol: cồn
  • aniline point: điểm anilin
  • cetane number: chỉ số xetan
  • catalytic cracking cracking:xúc tác
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • archie’s equation: phương trình archie
  • black oil: dầu đen
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • api gravity: trọng lực api
  • catalyst: chất xúc tác
  • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • baler: ống hút dầu
  • black gold: vàng đen
  • cloud point: điểm mù
  • alkylate: sản phẩm ankyl hoá
  • alkylation: alkyl hóa
  • astm – american society for testing materials: hội kiểm nghiệm vật liệu mỹ
  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • crude oil production: sản xuất dầu thô
  • aromatics: hương liệu, chất thơm
  • catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
  • barge: xà lan
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • aniline point: điểm anilin
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • field: khu mỏ dầu
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • brent crude: dầu brent
  • additive: chất phụ gia
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • additive: chất phụ gia
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • wellhead: đầu giếng khoan
  • basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
  • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • kyoto protocol: nghị định thư kyoto
  • aniline point: điểm anilin
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu
  • catalyst: chất xúc tác
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • fractional distillation: chưng cất phân đoạn
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu

D – N

  • isobutylene (c4h8) isobutylen (c4h8)
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • hedge: bảo hiểm
  • field: khu mỏ dầu
  • liquefied natural gas (lng): khí thiên nhiên hóa lỏng
  • fob (free on board): giao hàng lên tàu
  • gudron: cặn gudron
  • denatured: làm biến tính, biến chất
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • jet fuel: nhiên liệu phản lực
  • imperial gallon: galon anh
  • ebp (ethanol blended petrol):  xăng không chì
  • futures contract: hợp đồng tương lai
  • desulfurization: khử lưu huỳnh
  • delayed coking: luyện than cốc
  • ngl (natural gas liquids): khí thiên nhiên lỏng (ngl)
  • lifting: đưa dầu lên
  • liquefied petroleum gas (lpg): khí dầu mỏ hóa lỏng
  • downstream: hạ nguồn
  • natural gas: khí thiên nhiên
  • ipe (international petroleum exchange): sàn giao dịch xăng dầu quốc tế (ipe)
  • high sulfur diesel (hsd) fuel: nhiên liệu diesel chứa lưu huỳnh cao
  • diesel index: chỉ số diesel
  • deasphalting: khử atphan
  • landed cost: chi phí cho dầu dỡ tại cảng
  • gasoline: xăng
  • motor gasoline blending components: các thành phần pha trộn xăng động cơ
  • nymex (new york mercantile exchange) nymex
  • isomerization: đồng phân hóa
  • light ends: thành phần nhẹ
  • evaporation: sự bay hơi
  • condensation: sự ngưng tụ
  • consistency: tính cứng rắn
  • boiling point : điểm sôi
  • charcoal: than, chì than
  • comparable: có thể so sánh được
  • electrode: điện cực
  • flash point: điểm chớp cháy
  • alteration: sự biến đổi
  • drill: khoan
  • conversion: sự chuyển hóa
  • distillation: chưng cất
  • comprehensive: toàn diện
  • drill: khoan
  • by-products: sản phẩm phụ
  • drain: rút, tháo
  • feedstock: nguyên liệu
  • appreciable: đáng kể
  • asphalt: nhựa đường
  • assay: sự phân tích, thí nghiệm
  • crude: dầu thô
  • extraction: sự chiết tách
  • diameter: đường kính
  • ambient: môi trường xung quanh
  • blend: hỗn hợp
  • fiber: sợi
  • additive: chất phụ gia
  • barrel = 159 liters
  • decomposition: sự phân huỷ
  • diameter: đường kính
  • desalt: khử muối
  • chemistry: hóa học
  • characteristics: đặc tính
  • coke: cốc
  • absorption: hấp thụ
  • freeze point: điểm đóng băng

Các dạng tổng hợp từ vựng khác nên biết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt vải sợi may mặc
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại

O – Y

  • pipeline: đường ống dẫn dầu
  • refined products: sản phẩm lọc dầu
  • visbreaking: giảm độ nhớt
  • thermal cracking: cracking nhiệt
  • pour point: điểm chảy
  • tanker and barge: tàu chở dầu và sà lan
  • octane number: trị số octan
  • rvp (reid vapor pressure): áp suất hơi reid
  • vacuum distillation: chưng cất chân không
  • residue: cặn
  • reservoir: vỉa chứa dầu
  • sulfur: lưu huỳnh
  • terminals: cảng bốc dỡ
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • spot market: thị trường giao ngay
  • oxygenate: bão hòa oxy
  • residuum: cặn, tàn dư
  • storage: kho dự trữ dầu
  • refinery: nhà máy lọc dầu
  • tank farm: chỗ đặt bể chứa, kho chứa
  • play: tập hợp đá chứa dầu
  • petroleum geologists: nhà địa chất dầu mỏ
  • source rock: đá mẹ
  • petroleum products: các sản phẩm dầu mỏ
  • pygas ( pyrolysis gasoline): xăng nhiệt phân
  • petrochemicals: hóa chất dầu mỏ
  • skimmer: thùng vớt dầu
  • polymer flooding: sự tràn ngập bằng polime
  • reservoir: vỉa chứa dầu
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành dầu khíTổng hợp từ vựng chuyên ngành dầu khí
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành dầu khí
  • process: xử lý, chế biến
  • minor: phụ, thứ yếu
  • refinery: nhà máy lọc dầu
  • pressure: áp suất
  • precipitation: sự lắng, kết tủa
  • overflow pipe: ống (vách) chảy chuyền
  • fraction: phân số, phân đoạn
  • light → middle → heavy: nhẹ → trung bình → nặng
  • pour points: điểm chảy
  • phase: pha, giai đoạn
  • gravity: trọng lực
  • predominant: chiếm ưu thế hơn
  • packing: sự đệm kín
  • rubber: cao su
  • in order of : theo
  • preheat: đun nóng trước
  • product: sản phẩm
  • lubricating-oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn
  • pad: đệm
  • inert: trơ
  • purity: độ tinh khiết
  • refine: lọc
  • involve: gồm
  • gallon = 3,78 liters (in usa) = 4,54 liters (uk)
  • random: ngẫu nhiên, tuỳ tiện
  • recover: thu hồi
  • maintain: duy trì
  • heater: lò = furnace
  • molecule: phân tử
  • mixture: hỗn hợp
  • residuum: cặn = residue
  • proportion: tỉ lệ
  • processing: sự xử lý, chế biến
  • major: chính, chủ yếu
  • include: bao gồm, gồm có
  • petroleum: dầu mỏ, dầu thô
  • separation: sự phân cắt, phân chia
  • smoke point: điểm khói
  • storage: sự tồn chứa
  • solvent: dung môi
  • stock: kho dự trữ, gốc
  • specific gravity: tỉ trọng
  • surplus: số dư, thừa
  • sweetening: sự mềm hóa
  • thermal: thuộc về nhiệt, nhiệt
  • technical: kỹ thuật
  • tend to: nhằm tới, hướng tới
  • tray: đĩa
  • treatment: sự xử lý
  • useful: có ích ≠ harmful
  • unification: sự hợp nhất
  • undesirable: không mong muốn
  • volatility: độ bay hơi
  • vacuum: chân không
  • velocity: vận tốc
  • yield: năng suất

1.2. Từ vựng về công cụ trong khai thác dầu khí

  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • wellhead: đầu giếng khoan
  • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
  • fractional distillation: chưng cất phân đoạn
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • brent crude: dầu brent
  • additive: chất phụ gia
  • catalyst: chất xúc tác
  • basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu
  • aniline point: điểm anilin
  • kyoto protocol: nghị định thư kyoto
  • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
  • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • field: khu mỏ dầu
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • additive: chất phụ gia
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược

1.3. Từ vựng về các loại dầu

  • light crude oil: dầu thô nhẹ
  • beach price giá dầu thô sau khi xử lý ở biển
  • road oil: dầu rải đường
  • black oil: dầu đen
  • asphalt base crude: oil dầu thô nền atphan
  • heavy crude oil: dầu nặng
  • lsfo (low sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
  • petroleum: dầu mỏ, dầu khí
  • hsfo (high sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao
  • hls (heavy louisiana sweet): dầu thô ngọt, nặng louisiana
  • lubricants: dầu bôi trơn
  • lls (light louisiana sweet): dầu thô ngọt, nhẹ louisiana
  • diesel fuel: nhiên liệu diesel
  • green oil: dầu xanh
  • condensate: dầu ngưng, khí ngưng
  • low sulfur crude: dầu thô ít lưu huỳnh
  • kerosene: dầu hỏa
  • fod (fuel oil domestique): dầu đốt nóng
  • coal oil: dầu than đá
  • brent crude: dầu brent
  • residual fuel oil: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
  • diesel oil: (do) dầu điezen
  • fuel oil (fo): dầu mazut, dầu nhiên liệu
  • bleached oil: dầu mất màu
  • crude oil: dầu thô

Xem thêm:
Download 6000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF tổng hợp 2020 theo chuyên ngành
Download 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề PDF
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa, massage

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

Thuật ngữ về ngành dầu khíThuật ngữ về ngành dầu khí
Thuật ngữ về ngành dầu khí
  • accumulation chamber: buồng tích tụ
  • acre-foot: acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3)
  • acre-yield: sản lượng theo acrơ
  • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • additive: chất phụ gia
  • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • alcohol: cồn
  • alkylate sản phẩm: ankyl hoá
  • alkylation: alkyl hóa
  • american society for testing materials (astm): hội kiểm nghiệm vật liệu mỹ
  • aniline point: điểm anilin
  • antisludge agent: tác nhân chống cặn
  • api (american petroleum institute): viện dầu khí mỹ
  • api gravity: trọng lực
  • apiarchie’s equation: phương trình archie
  • aromatics: hương liệu, chất thơm
  • asphalt: nhựa đường atphan
  • asphalt base crude oil: dầu thô nền atphan
  • asphalt plant: thiết bị tái sinh
  • asphaltene: atphanten
  • atmospheric crude oil distillation: phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyển
  • aviation gasoline (avgas): xăng máy bay
  • aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
  • baler: ống hút dầu
  • barge: xà lan
  • basic sediment and water:nước và tạp chất cơ sở
  • beach price:  dầu thô sau khi xử lý ở biển
  • black oil: dầu đen
  • bleached oil: dầu mất màu
  • blending plant: thiết bị pha trộn
  • bloom: sự huỳnh quang của dầu
  • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
  • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • brent crude: dầu brent
  • bulk station: trạm nạp liệu
  • catalyst: chất xúc tác
  • catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
  • catalytic cracking: cracking xúc tác
  • catalytic hydrocracking: craking có hydro xúc tác
  • catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
  • cetane: xetan
  • cetane number: chỉ số
  • xetancharge capacity: công suất tích nạp
  • cif (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tải
  • condensate condensate: dầu ngưng, khí ngưng
  • correlation index: chỉ số liên kết
  • crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
  • crude oil production: sản xuất dầu thô
  • crude oil qualities: chất lượng dầu thô
  • crude oil stream: dòng dầu thô
  • deasphalting: khử atphan
  • delayed coking: luyện than cốc
  • denatured: làm biến tính, biến chất
  • desulfurization: khử lưu huỳnh
  • diesel fuel: nhiên liệu diesel
  • diesel index: chỉ số diesel
  • diesel oil (do): dầu điezen
  • distillate fuel oil: dầu nhiên liệu chưng cất
  • ebp (ethanol blended petrol): xăng không chì
  • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
  • vacuum distillation: chưng cất chân không
  • visbreaking: giảm độ nhớt
  • wellhead: đầu giếng khoan

Trên đây là một số từ vựng và thuật ngữ về phần các loại dầu trong tiếng Anh đã khép lại bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí. Hy vọng bài viết này có ích với các bạn, và những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa dầu hay tiếng Anh chuyên ngành khai thác dầu khí sẽ được áp dụng hiệu quả trong công việc của mình! Nếu có bất cứ thắc mắc hay đóng góp chia sẻ nào, các bạn hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp kịp thời cho các bạn nhé.

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *