Tổng hợp cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử thông dụng

Tiếp tục các chủ đề mà tienganhduhoc.vn đã chia sẻ đến các bạn trước đây, hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử thông dụng đã được tổng hợp và chắt lọc lại để tiện hơn cho việc học của các bạn. Đừng thấy “Lịch sử” mà vội nản lòng bởi sự khô khan hay khó tìm kiếm thông tin, tài liệu về nó nhé. Vì Hocsinhgioi sẽ gửi đến các bạn những từ vựng thú vị, được sắp xếp theo bố cục hợp lí, học nhanh nhớ lâu nhất. Hãy cùng chúng tôi theo dõi ngay từ vựng tiếng Anh lịch sử sau đây nhé.

Xem thêm các dạng từ vựng liên quan đang được quan tâm nhất:

Từ vựng tiếng Anh về lịch sửTừ vựng tiếng Anh về lịch sử
Từ vựng tiếng Anh về lịch sử

1. Từ vựng tiếng Anh về lịch sử nói chung

  • Domination: Sự đô hộ
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
  • The past event: Sự kiện trong quá khứ
  • Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai
  • Ancient civilization: Nền văn minh cổ
  • Origin: Cội nguồn
  • Rarely used in people’s lives: Hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
  • Victorious past: Quá khứ hào hùng
  • Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Develop the power of analysis: Phát triển khả năng phân tích
  • Historical knowledge: Kiến thức lịch sử
  • Independence: Độc lập
  • Experience and suffer in the past: Trải qua và chịu đựng trong quá khứ
  • Sacrifice one’s lives for something: Hy sinh cuộc sống cho cái gì đó
  • Heroine: Nữ anh hùng
  • Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
  • Socialist Republic of + a country: Nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa
  • Ancestors: Tổ tiên
  • Victorious past: Quá khứ hào hùng
  • Primitive times: Thời kỳ nguyên thủy
  • Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ
  • Resistances: Kháng chiến
  • Ancestors: Tổ tiên
  • Delve into the history: Đi sâu/ đào sâu vào lịch sử
  • Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
  • Historical figures: Các nhân vật lịch sử
  • Opponents of the study of history: Những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
  • Colonization: Sự thuộc địa hóa
  • Sovereignty: Chủ quyền
  • Resemble to the present time: Giống với thời điểm hiện tại
  • Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai
  • Step by step: Từng bước
  • World-conflicts: Những xung đột thế giới
  • Historical highlight: Điểm, sự kiện nổi bật trong lịch sử
  • A historical perspective: Góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
  • Differ from place to place: Khác biệt giữa nơi này và nơi khác
  • Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ
  • Get inspiration from: Lấy cảm hứng từ
  • The past decade: Thập kỷ qua
  • Historical event: Sự kiện lịch sử
  • Colonial force: Sự quản chế của ngoại xâm
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm

2. Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước

  • Patriotism: Lòng yêu nước
  • National anthem: Quốc ca
  • To cultivate patriotism: Xây đắp lòng yêu nước
  • Proclamation of Independence: Bản tuyên ngôn độc lập
  • To reclaim one’s sovereignty: Dành lại chủ quyền dân tộc
  • Historical relics: Tàn dư, sản vật lịch sử

3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranhTừ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh

Từ vựng về chiến tranh là một phần từ vựng quan trọng vì đây là phần chính trong lịch sử của nhân loại. Chính vì thế phần tiếp theo về từ vựng lịch sử sẽ liên quan đến chiến tranh:

A-G

  • Civilian: Thường dân
  • Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
  • Border war: Chiến tranh biên giới
  • Chemical weapo: Vũ khí hóa học
  • Guerilla war: Chiến tranh du kích
  • Guerilla war: Chiến tranh du kích
  • Call for a ceasefire: Sự kêu gọi ngừng bắn
  • Deploy troops : Dàn quân, triển khai quân
  • Decisive battle: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
  • Guerilla: Quân du kích
  • Atrocity: Sự tàn bạo
  • Collateral damage: Tổn thất ngoài dự kiến
  • Aggressive war: Chiến tranh xâm lược
  • Bring peace to nation : Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
  • Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
  • Gulf war: Chiến tranh vùng vịnh

H-P

  • Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
  • Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân
  • Political conflict : Xung đột chính trị
  • Kindle war: Châm ngòi chiến tranh
  • Lift a blockade : Thực hiện phong tỏa
  • Militant: Chiến sĩ
  • Occupy: Chiếm đóng
  • Local war: Chiến tranh cục bộ
  • Launch a counterattack : Tung đòn phản công
  • Join the army: Gia nhập quân đội
  • Mutilation: Tùng xẻo
  • National Mediation : Hòa giải dân tộc
  • Invaders : Quân xâm lược
  • Invade: Xâm lược
  • Liberation day: Ngày Giải phóng
  • Prisoner of war: Tù nhân chiến tranh
  • Insurgent : Người khởi nghĩa

Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thú y – Tổng hợp
Download 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề PDF
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng 2020

Q-Z

  • To triumph over the enemy: Chiến thắng kẻ thù
  • Retreat: Rút quân
  • Troops: Phân đội kỵ binh
  • The violence escalates: Căng thẳng leo thang
  • Resistance war: Kháng chiến
  • Stage a massive demonstration : Tổ chức biểu tình
  • Radiation: Phóng xạ
  • War declaration: Sự tuyên bố chiến tranh
  • Triumph song: Bài ca chiến thắng
  • Rebel: Quân phiến loạn
  • Unconditional surrender : Sự đầu hàng vô điều kiện
  • The war broke out : Chiến tranh nổ ra
  • Total war: Chiến tranh tổng lực
  • Sign a peace treaty: Ký kết hiệp ước hoà bình
  • Victory day: Ngày Chiến thắng

4. Những từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử của Việt Nam

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành lịch sửTừ vựng tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử

Phần này đặc biệt dành cho những hướng dẫn viên du lịch hoặc những người muốn giới thiệu lịch sử văn hóa của Việt Nam đến với bạn bè quốc tế:

  • The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn
  • Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
  • The Quan Su Pagoda: Chùa Quán Sứ
  • The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  • The portico of the pagoda: Cổng chùa
  • The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • The Saigon port: Cảng Sài Gòn
  • The Hung Kings: Các vua Hùng
  • The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
  • The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
  • The Royal City: Đại nội
  • The Lenin park: Công viên Lênin
  • The Huong Pagoda: Chùa Hương
  • Bạn thấy đấy, bài từ vựng Tiếng Anh về lịch sử không dài đúng
  • The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
  • The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột

5. Từ vựng tiếng Anh về du lịch Việt Nam

Tiếp theo là mốt số từ vựng để các bạn hỗ trợ thêm khi giao lưu với người nước ngoài về các di tích lịch sử Việt Nam khi du lịch nhé.

  • One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm
  • International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
  • To pick buds: Hái lộc
  • Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
  • Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ

Trên đây là một số từ vựng và cụm từtiếng Anh về chuyên ngành lịch sử thông dụngrất cần thiết cho các bạn đang học tiếng Anh, thậm chí là các bạn đi làm du lịch, dịch vụ. Hy vọng bài viêt snafy sẽ có ích với mọi người. Nếu có bất kì thắc mắc gì hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng hỗ trợ kịp thời.

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *