Tổng hợp cấu trúc SO THAT và SUCH THAT chi tiết đầy đủ nhất

Cấu trúc so that và such that được sử dụng nhằm diễn tả một việc gì đó “quá… đến nỗi mà”. Đây là hai dạng cấu trúc thường xuất hiện trong những đề thi, bài tập kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày.

Bài viết ngày hôm nay, hocsinhgioi sẽ giúp bạn phân biệt cấu trúc và cách dùng so that, such that trong tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1. Cấu trúc so that và such that là gì?

“so…that” và “such…that” , cả hai đều:

  • Có cùng ý nghĩa trong một câu.
  • Được sử dụng để giải thích kết quả hoặc để giải thích một ý kiến ​​về điều gì đó (đã được đề cập trước đó).
  • Được sử dụng để diễn đạt cả nguyên nhân và kết quả của một tình huống trong câu.
  • Có sự khác biệt trong việc sử dụng chúng trong câu.

2. Cấu trúc so…that…(quá… đến nỗi)

2.1. Cách dùng

Cấu trúc so…that có nghĩa là “quá…đến nỗi mà…”

Cấu trúc được sử dụng dùng để cảm thán một sự vật, sự việc hoặc một người nào đó.

Cấu trúc so that trong tiếng Anh
Cấu trúc so that trong tiếng Anh

Ví dụ: 

She is so stubborn that nobody can stand her.

(Cô ấy cứng đầu đến nỗi không ai có thể chịu nổi cô ấy.)

2.2. Cấu trúc

2.2.1. Với tính từ

S + be + so + adjective + that + S + V

Ví dụ:

  • The food was so unsavoury that we could not eat it.

(Thức ăn có mùi khó chịu quá đến nỗi chúng tôi không thể ăn được.)

  • The boy is so intelligent that everyone admires him.

(Cậu bé đó thông minh quá đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ cậu bé.)

2.2.2. Với động từ chỉ tri giác

Động từ chỉ tri giác là động từ chỉ cảm nhận liên quan tới giác quan của con người. Một số động từ chỉ tri giác phổ biến có thể kể đến như: see, hear, smell, feel, sound, look,… Sau các động từ này, bạn phải dùng tính từ và tuyệt đối không được chia chúng ở dạng thì tiếp diễn.

S + động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • He felt so sleepy that he decided to stop watching TV.

(Anh ấy buồn ngủ quá đến nỗi anh ấy quyết định ngừng xem TV.)

  • He looks so handsome that every girl in class looks at him.

(Trông anh ấy đẹp trai quá đến nỗi mọi cô gái trong lớp đều nhìn anh ấy.)

2.2.3. Với động từ thường

Sau động từ thường, bạn cần phải bổ thêm trạng từ thay vì tính từ như hai trường hợp trên. Đây là lỗi mà rất nhiều bạn gặp phải trong quá trình học. Vì thế, các bạn hãy lưu ý và tránh những lỗi không đáng có nhé.

S + Động từ thường + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • He spoke English so quickly that no one could caught him up.

(Anh ta nói tiếng Anh nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)

  • She sings so beautifully that everybody loves her voice so much.

(Cô ấy hát hay đến nổi mà ai cũng yêu giọng hát cô ấy.)

2.2.4. Với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

S + V+ so + many/few/much + N + that + S + V

Cấu trúc so that với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
Cấu trúc so that với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

Chú ý: 

Với danh từ đếm được số nhiều, ta dùng many/ few.

Với danh từ không đếm được, ta dùng much/ little.

Ví dụ: 

  • She has so many difficult tasks that she spends much time doing each one.

(Cô ấy có nhiều bài tập khó đến nỗi cố ấy dành rất nhiều thời gian để làm từng bài tập.)

  • He ate so much spicy food yesterday that he felt bad.

(Hôm qua anh ta ăn nhiều đồ ăn cay đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu.)

2.2.5. Cấu trúc đảo ngữ

So + Tính từ + To be (chia) + S + that + S + V + O

So + Trạng từ + Trợ động từ + S + V + That + S + V + O 

Khi các cụm từ trạng ngữ hoặc tính từ bắt đầu bằng So được đặt ở đầu câu sẽ có tác dụng nhấn mạnh. Lúc đó, chủ ngữ và phụ ngữ được đảo ngược

Ví dụ:

  • So quickly did he run that the others couldn’t catch up with him. (He ran so quickly that the others couldn’t catch up with him.)

(Quá nhanh chóng đến nỗi anh ấy chạy mà những người khác không thể bắt kịp với anh ta. (Anh ta chạy nhanh đến nỗi những người khác không thể đuổi kịp anh ta.))

  • So strong was the wind that we couldn’t open the window. (The wind was so strong that we couldn’t open the window.)

(Sự mạnh mẽ của gió đến nỗi mà chúng ta không thể mở cửa sổ. (Gió quá mạnh khiến chúng tôi không thể mở cửa sổ.))

Xem thêm các cấu trúc:

2.3. Các trường hợp đặc biệt dùng “So…that”

Sau đây có 2 trường hợp đặc biệt khi sử dụng cấu trúc “so… that” bạn cần lưu ý nha. 

2.3.1. Với few, many, little, much

S + V + so + few/many/ little/much + N + that + S + V 

Cấu trúc này vẫn giữ nghĩa là ai đó có quá nhiều hoặc quá ít cái gì đó đến nỗi mà, nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one.

(Tôi quá có ít đề nghị công việc đến mức mà nó thật khó khăn để chọn ra 1 công việc.)

  • He has invested so much money in the project that he can’t abandon it now.

(Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào dự án đến mức mà anh ấy ko không bỏ nó.)

2.3.2. Với danh từ đếm được số ít 

So + adjective + a + singular count noun + that

Cấu trúc so that với danh từ đếm được số ít
Cấu trúc so that với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh hơn và tính chất của sự vật sự việc. Bạn có thể nhìn ví dụ dưới đây nhé.

Ví dụ:

  • It was so hot a day that we decided to stay indoors.

(Trời quá nóng tới mức mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

Trong nhiều bài tập, đặc biệt là trong các bài thi dành cho học sinh giỏi, người ra đề  “thích” ra những mẫu cấu trúc đặc biệt như này để “thử thách” trình độ của học sinh, vậy nên bạn hãy học thuộc các mẫu cấu trúc này để đảm bảo không mất điểm nhé!

3. Cấu trúc such…that (quá… đến nỗi mà…)

3.1. Cấu trúc cơ bản

Tương tự như cấu trúc so…that, cấu trúc such…that cũng có nghĩa “quá…đến nỗi mà”

S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Dùng “a/an” với danh từ số ít, không dùng với danh từ số nhiều và không đếm được.

Cấu trúc so…that có ý nghĩa tương tự với cấu trúc such …that nên chúng ta có thể thay đổi qua lại giữa hai cấu trúc.

Ví dụ:

  • The car is so expensive that everyone cannot afford to buy it.

(Chiếc xe hơi đó mắc đến nỗi mà mọi người không đủ khả năng mua nó.)

=> It is such an expensive car that everyone cannot afford to buy it.

  • This is such difficult homework that it took me much time to finish it.

(Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi mất rất nhiều thời gian mới làm xong.)

=> This homework is so difficult that it took me much time to finish it.

3.2. Cấu trúc đảo ngữ

Such+  be + (+ a/ an) + Tính từ + Danh từ + That + S + V + O

Such (+ a/ an) + Tính từ + Danh từ + be + S + That + S + V + O

Tương tự như cấu trúc đảo ngữ của So…that, cấu trúc đảo ngữ với Such…that cũng nhằm mục đích nhấn mạnh. Hãy chú ý chia động từ cho chính xác nhé.

Ví dụ:

  • Such was the wind that we couldn’t open the window. (The wind was such that we couldn’t open the window.)

(Do gió mà chúng ta không thể mở cửa sổ. (Gió đến nỗi chúng tôi không thể mở cửa sổ.))

4. Cấu trúc tương đương với So that, Such that

Cấu trúc Too…to

Too + Tính từ + (for person) + infinitive

Too…to thể hiện sự dư thừa không mong muốn và có ý nghĩa tiêu cực.

Cấu trúc tương đương với So that, Such that
Cấu trúc tương đương với So that, Such that

Ví dụ:

  • She was too tired to walk.

(Cô quá mệt để đi bộ.)

  • The boy has too little intelligence to understand this.

(Cậu bé có quá ít trí thông minh để hiểu được điều này.)

Lưu ý: 

  • Đôi khi các mệnh đề có thể có chủ ngữ khác nhau và khi đó chúng ta sử dụng cấu trúc với for.

Ví dụ:The tea was very hot. I couldn’t drink it. (Trà rất nóng. Tôi không thể uống nó.)

  • Ở đây các câu có chủ ngữ khác nhau – the tea và I. Chúng ta có thể nối hai mệnh đề này bằng cách sử dụng too… to.

Ví dụ: The tea was too hot for me to drink. (NOT The tea was too hot for me to drink it.)

5. Bài tập thực hành về cấu trúc so…that, such…that

Bài tập

Bài tập 1: Viết lại các câu sau

  • It was such an expensive house that nobody can buy it.

=>The house was so ________________________________________

  • The food was so good that we ate all of it.

=> It was __________________________________________________

  • The patient was too weak to get up.

=> The patient was so ________________________________________

Bài tập 2: viết lại câu sử dụng cấu trúc “So…that…”

  1. The bag was very heavy. She couldn’t carry it.
  2. He is very old. He can’t run.
  3. She is very young. She can’t go to school.

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống: So, Such

  1. The sun shone _______ brightly that she had to put on her glasses.
  2. There were _________ few students registered that the class was cancelled.
  3. We had _________ wonderful memories of that place that we decided to return.
  4. It was ________ a nice day that we decided to go to the beach.

Đáp án

Bài tập 1

  1. The house was so expensive that nobody can buy.
  2. It was such good food that we ate all of.
  3. The patient was so weak that he couldn’t get up.

Bài tập 2

  1. The bag was so heavy that she can’t carry.
  2. He is so old that he can’t run.
  3. She is so young that she can’t go to school.

Bài tập 3

1. so 2. so 3. such 4. such

Cấu trúc so that và such that là phần ngữ pháp cơ bản không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết vừa rồi, bạn đã có thể nắm thật chắc cấu trúc này. Hãy áp dụng thường xuyên để ghi nhớ thật lâu nhé! Ieltscaptoc.com.vn chúc bạn học tập tốt!

Cấu trúc tiếng Anh không phức tạp nhưng lại rất dễ nhầm lẫn. Cụ thể Be used to/ Used to/ Get used to có cấu trúc ngữ pháp gần giống nhau nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết
When và while là hai liên từ được sử dụng rất phổ biến dùng để diễn tả 2 sự việc xảy ra đồng thời, liên tiếp hay trước sau. Chúng có nghĩa gần như nhau, tuy nhiên cách sử dụng
“Wish” là động từ thường được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn. Cấu trúc Wish là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong các bài tập cũng như giao tiếp. Ngoài Wish ra,
Not until và Only when là hai cấu trúc đảo ngữ rất phức tạp và khó nhớ khi học ngữ pháp. Đa phần chúng ta đều rất sợ phần ngữ pháp này. Bài viết hôm nay, hocsinhgioi sẽ đem đến cho bạn
When, Until, While, Before và After được sử dụng đa dạng trong mệnh đề chỉ thời gian, dưới vai trò liên từ liên kết. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng và ví dụ vận dụng cụ thể trong

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *