Những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất 2021

Học từ vựng là một yếu tố quan trọng trong học tiếng Anh. Chúng ta biết từ vựng tiếng Anh là vô cùng phong phú, đặc biệt là các từ vựng thông dụng. Chúng được sử dụng rất nhiều trong văn nói và viết. Hiểu được điều đó, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến bạn các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh mới nhất 2021. Các bạn hãy theo dõi nhé !

các từ vựng thông dụng trong tiếng Anhcác từ vựng thông dụng trong tiếng Anh
Các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh

I. Từ vựng tiếng Anh thường gặp

  • advanced(adj): /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  • dance(n) (v): /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
  • covered(adj); /’kʌvərd/ có mái che, kín đáo
  • actual(adj): /’æktjuəl/ thực tế, có thật
  • altogether(adv): /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
  • district(n): /’distrikt/ huyện, quận
  • cream(n): /kri:m/ kem
  • alarmed(adj) /ə’lɑ:m/ cảnh báo
  • cannot: không thể’
  • dish(n): /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
  • cow(n): /kaʊ/ con bò cái
  • disturb(v): /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
  • accuse(v): /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
  • diary(n): /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
  • ago(adv): /ə’gou/ trước đây
  • advise(v): /əd’vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  • alter(v): /’ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
  • age(n): /eidʤ/ tuổi
  • cracked(adj): /krækt/ rạn, nứtcraft (n)/kra:ft/ nghề, nghề thủ công
  • backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /’bækwədz/ tên riêng
  • acceptable(adj): /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
  • ally(n) (v): /’æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
  • contrasting(adj): /kən’træsti/ tương phản
  • can modal(v)(n) :/kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
  • accurately(adv): /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
  • crime(n): /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
  • disgusting(adj): /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
  • basis(n): /’beisis/ nền tảng, cơ sở
  • dig(v): /dɪg/ đào bới, xới
  • abuse(n) (v): /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng
  • difficult(adj): /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
  • based on: dựa trên
  • confusion(n): /kən’fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
  • could modal(v): /kud/ có thể
  • abandoned(adj): /ə’bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  • base(n) (v): /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
  • display(v) (n): /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
  • advantage(n): /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
  • dis(adv)antage(n): /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
  • direction(n): /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
  • disabled(adj): /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
  • different(adj): /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
  • conflict (n) (v) /(v) kənˈflɪkt ; (n)ˈkɒnflɪkt/: xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
  • distinguish(v): /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
  • damage(n) (v): /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
  • unable(adj): /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài
  • abandon(v): /ə’bændən/ bỏ, từ bỏ
  • act(n) (v): /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • course(n): /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
  • acid(n): /’æsid/ axit
  • capital(n) (adj): /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
  • county(n): /koun’ti/ hạt, tỉnh
  • compete(v): /kəm’pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
  • confined(adj): /kən’faind/ hạn chế, giới hạn
  • bad(adj): /bæd/ xấu, tồi
  • accidental(adj): /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ
  • disgust(v) (n): /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
  • affect(v): /ə’fekt/ làm ảnh hừởng, tác động đến
  • capable(of)(adj): /’keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
  • crack(n) (v): /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
  • academic(adj): /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  • go bad: bẩn thỉu, thối, hỏng
  • aid(n) (v): /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  • convention(n): /kən’ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
  • bad-tempered(adj): /’bæd’tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
  • bag(n): /bæg/ bao, túi, cặp xách
  • cancel(v): / ́kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ’
  • aged(adj): /’eidʤid/ độ tuổi, đi (v)
  • all right(adj) (adv), exclamation /’ɔ:l’rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
  • confirm(v): /kən’fə:m/ xác nhận, chứng thực
  • agree(v): /ə’gri:/ đồng ý, tán thành
  • discussion(n): /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
  • cancer(n): /’kænsə/ bệnh ung thư
  • aggressive(adj): /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông lên)
  • dictionary(n): /’dikʃənəri/ từ điển
  • adopt(v): /ə’dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  • ahead(adv): /ə’hed/ trước, về phía trước
  • cconversation(n): /,kɔnvə’seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện.
  • uncontrolled(adj): /’ʌnkən’trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
  • dangerous(adj): / ́deindʒərəs/ nguy hiểm
  • balance(n) (v): /’bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
  • access(n): /’ækses/ lối, cửa, đường vào
  • confused(adj): /kən’fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
  • bathroom(n): buồng tắm, nhà vệ sinh
  • disturbing(adj): /dis´tə:biη/ xáo trộn
  • adapt(v): /ə’dæpt/ tra, lắp vào
  • dancer(n): /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
  • against(prep): /ə’geinst/ chống lại, phản đối
  • absolutely(adv): /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
  • discount(n): /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
  • air(n): /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
  • confuse (v): làm lộn xộn, xáo trộn
  • alternative(n) (adj): /ɔ:l’tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
  • acknowledge(v): /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
  • dark(adj,(n): /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
  • afraid(adj): /ə’freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • disapproving(adj): /¸disə´pru:viη/ phản đối
  • ball(n): /bɔ:l/ quả bóng
  • adjust(v): /ə’dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  • disagreement(n): /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
  • address(n) (v): /ə’dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
  • diagram(n): /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
  • contribution(n): / ̧kɔntri ́bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
  • accent(n): /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
  • confidently(adv): /’kɔnfidəntli/ tự tin
  • aim(n) (v): /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
  • confusing(adj): /kən’fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
  • advertising(n): sự quảng cáo, nghề quảng cáo
  • compare(v): /kәm’peә(r)/ so sánh, đối chiếu
  • ability(n): /ə’biliti/ khả năng, năng lực
  • captain(n):/’kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  • aircraft(n): /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
  • alternatively(adv): như một sự lựa chọn
  • convenient(adj): /kən ́vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
  • covering(n): / ́kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
  • critical(adj): /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
  • baggage(n); (especially NAmE) /’bædidʤ/ hành lý
  • criterion(n): /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
  • crash(n) (v): /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
  • distribute(v): /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
  • comparison(n): /kəm’pærisn/ sự so sánh

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo một số bài viết có chủ đề liên quan được quan tâm như sau:

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xe cộ mới nhất 2021

Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp nhất

  • badly(adv): /’bædli/ xấu, tồi
  • contract(n) (v): /’kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
  • disappointment(n): /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
  • amaze(v): /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
  • affection(n): /ə’fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
  • accept(v): /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận
  • action(n): /’ækʃn/ hành động, hành vi
  • discovery(n): /dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  • disk(n): /disk/ đĩa, đĩa hát
  • confine(v): /kən’fain/ giam giữ, hạn chế
  • alongside (prep, adv): /ə’lɔɳ’said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
  • disapproval(n): /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
  • disc (also disk, especially in NAmE)(n): /disk/ đĩa
  • disagree(v): /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
  • addition(n): /ə’diʃn/ tính cộng, phép cộng
  • in advance: trước, sớm
  • absent(adj): /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
  • accidentally(adv): /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
  • couple(n): /’kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôi
  • about(adv, prep): /ə’baut/ khoảng, về
  • controlled(adj): /kən’trould/ được điều khiển, được kiểm tra
  • aloud(adv): /ə’laud/ lớn tiếng, to tiếng
  • after (prep, conj): (adv) /’ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
  • crazy(adj): /’kreizi/ điên, mất trí
  • agent(n): /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân
  • disappointed(adj): /,disз’pointid/ thất vọng
  • data(n): / ́deitə/ số liệu, dữ liệu
  • courage(n): /’kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
  • directly(adv): /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
  • court(n): /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa
  • dancing(n): /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
  • contrast(n) (v): /kən’træst/ or/’kɔntræst/ sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
  • dad(n): /dæd/ bố, cha
  • alcohol(n): /’ælkəhɔl/ rượu cồn
  • congratulations(n): /kən,grætju’lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi(s)
  • afternoon(n): /’ɑ:ftə’nu:n/ buổi chiều
  • disappointing(adj): /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
  • day(n): /dei/ ngày, ban ngày
  • dirt(n): /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
  • barrier(n): /bæriə/ đặt chướng ngại vật
  • in addition (to): thêm vào
  • absolute(adj): /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
  • director(n): /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
  • basically(adv): /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
  • adult(n) (adj): /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
  • admiration(n): /,ædmə’reiʃn/ sự khâm phục,ngừời khâm phục, thán phục
  • difference(n): /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
  • allied(adj): /ə’lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia
  • bacteria(n): /bæk’tiəriəm/ vi khuẩn
  • daughter(n): /ˈdɔtər/ con gái
  • criminal(adj,n): /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
  • airport(n): sân bay, phi trường
  • control(n) (v): s/kən’troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
  • actually(adv): /’æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
  • admire(v): /əd’maiə/ khâm phục, thán phục
  • conventional(adj): /kən’ven∫ənl/ quy ướ
  • admit(v): /əd’mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
  • over(v)(n): /’kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
  • amazing(adj): /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
  • achievement(n): /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
  • all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
  • disease(n): /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
  • adventure(n): /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
  • battle(n): /’bætl/ trận đ|nh, chiến thuật
  • dislike(v) (n): /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
  • almost(adv): /’ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
  • distance(n): /’distəns/ khoảng cách, tầm xa
  • according to prep: /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo
  • advertise(v): /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
  • differently(adv): /’difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
  • across(adv), (prep): /ə’krɔs/ qua, ngang qua
  • alphabet(n): /’ælfəbit/ bảng chữ caia, bước đầu, điều cơ bản
  • again(adv): /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa
  • capacity(n):/kə’pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
  • cousin(n): /ˈkʌzən/ anh em học
  • candy(n)(NAmE): / ́kændi/ kẹo
  • daily(adj): /’deili/ hàng ngày
  • battery(n): /’bætəri/ pin, ắc quy
  • dying(adj): /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
  • dinner(n): /’dinə/ bữa trưa, chiều
  • dissolve(v): /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
  • adequate(adj): /’ædikwit/ đầy, đầy đủ
  • difficulty(n): /’difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
  • accompany(v): /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
  • advance(n) (v): /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
  • abroad(adv): /ə’brɔ:d/ ở, nước ngoài, ngoài trời
  • agreement(n): /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
  • advice(n): /əd’vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
  • accident(n): /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro
  • acquire(v): /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
  • bake(v): /beik/ nung, nướng bằng lò
  • damp(adj): /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
  • above(prep, adv): /ə’bʌv/ ở trên, lên trên
  • band(n): /bænd/ băng, đảng, nẹp
  • crisp(adj): /krips/ giòn
  • account(n) (v): /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
  • diet(n): /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
  • accurate(adj): /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác định
  • of course: dĩ nhiên
  • unacceptable(adj): /’ʌnək’septəbl/ không chấp nhận đừợc
  • activit (n): /æk’tiviti/
  • allow(v) /ə’lấu/ cho phép, để cho
  • under control: dưới sự điều khiển của
  • absorb(v): /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
  • contribute(v): /kən’tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
  • direct(adj) (v): /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
  • additional(adj): /ə’diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
  • basic(adj): /’beisik/ cơ bản, cơ sở
  • continuously(adv): /kən’tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
  • ban(v) (n): /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
  • disgusted(adj): /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
  • continuous(adj): /kən’tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
  • alphabetically(adv): /,ælfə’betikəli/ theo thứ tự abc
  • confront(v): /kən’frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
  • create(v): /kri:’eit/ sáng tạo, tạo nên
  • date(n) (v): /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
  • adequately(adv): /’ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
  • credit(n): /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
  • candidate(n): /’kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
  • die(v): /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
  • disappear(v): /disə’piə/ biến mất, biến đi
  • discipline(n): /’disiplin/ kỷ luật
  • country(n): /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
  • disappoint(v): /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
  • countryside(n): /’kʌntri’said/ miền quê, miền nông thôn
  • dishonestly(adv): /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện
  • afford(v): /ə’fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
  • discuss(v): /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận
  • crisis(n): /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
  • also(adv): /’ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
  • cap(n): /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
  • bank(n): /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
  • alphabetical(adj): /,æflə’betikl/ thuộc bảng chứ cái
  • creature(n): /’kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
  • alive(adj): /ə’laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
  • active(adj): /’æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  • add(v): /æd/ cộng, thêm vào
  • alcoholic(adj) (n): /,ælkə’hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
  • alarm(n) (v): /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy
  • diamond(n): /´daiəmənd/ kim cương
  • accommodation(n): /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
  • bath(n): /bɑ:θ/ sự tắm
  • dishonest(adj): /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
  • dismiss(v): /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
  • although conj. /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho
  • affair(n): /ə’feə/ việc
  • dare(v): /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
  • bar(n): /bɑ:/ quán bia rượu
  • discover(v): /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  • actively(adv): /’æktivli/ tích cực
  • distribution(n): /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
  • amazed(adj): /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
  • company(n): / ́kʌmpəni/ công ty
  • already(adv): /ɔ:l’redi/ được, rồi, được rồi
  • danger(n): /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
  • community(n): /kə’mju:niti/ dân chúng, nhân dân
  • background(n): /’bækgraund/ phía sau; nền
  • credit card(n): thẻ tín dụng
  • take advantage of: lợi dụng
  • dirty(adj): /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
  • advertisement(n): /əd’və:tismənt/ quảng cáo
  • able(adj): /’eibl/ có năng lực, có tài
  • disapprove (of) (v): /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
  • achieve(v): /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được
  • alarming(adj): /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
  • actor, actress(n): /’æktə/ /’æktris/ diễn viên
  • backward(adj): /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại
  • always(adv): /’ɔ:lwəz/ luôn luôn
  • agency(n): /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  • afterwards(adv): /’ɑ:ftəwəd/ về sau, rồi thì, sau đấy
  • absence(n): /’æbsəns/ sự vắng mặt
  • bargain(n): /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
  • along (prep, adv): /ə’lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
  • disaster(n): /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
  • bandage(n) (v): /’bændidʤ/ dải băng; băng bó
  • criticism(n): / ́kriti ̧sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
  • alone(adj) (adv): /ə’loun/ cô đơn, một mình
  • in control(of): trong sự điều khiển của
  • back(n) (adj) (adv) (v): /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại

Gửi các bạn link download tài liệu sau đây: Tải trọn bộ 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng

II. Những thành ngữ thông dụng

1. Thành ngữ thông dụng hàng ngày

  • Be careful driving – Lái xe cẩn thận
  • Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea – Ý kiến hay
  • How are you – Bạn khỏe không?
  • How’s work going? – Việc làm thế nào?
  • Hurry! – Nhanh lên
  • Be careful – Hãy cẩn thận
  • Don’t worry – Đừng lo
  • I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
  • I don’t like him – Tôi không thích anh ta
  • I don’t like it – Tôi không thích nó
  • I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache – Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know – Tôi biết
  • I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home – Tôi cần về nhà
  • I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
  • I’m going to leave – Tôi sắp đi
  • I’m married – Tôi đã có gia đình
  • I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
  • I like her – Tôi thích cô ta
  • I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
  • I’m cold – Tôi lạnh

2. Thành ngữ về chào hỏi

  1. Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  2. Good morning – Chào (buổi sáng)
  3. Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
  4. Good Luck – Chúc may mắn
  5. Certainly! – Dĩ nhiên!
  6. Great – Tuyệt
  7. Good afternoon – Chào (buổi chiều)
  8. Làm ơn gọi cho tôi – Please call me
Thành ngữ về chào hỏiThành ngữ về chào hỏi
Thành ngữ về chào hỏi

3. Du lịch – Phương hướng

  • Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I’m going home in four days.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I’ll take that one also.
  • Tôi muốn đặt trước. – I’d like to make a reservation.
  • Have you arrived? – Bạn tới chưa?
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
  • Lúc mấy giờ? – At what time?
  • Tôi muốn gọi điện thoại. – I’d like to make a phone call.
  • Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
  • Vé khứ hồi – A round trip ticket
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her?
  • Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
  • Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
  • Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
  • Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
  • Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
  • Vé một chiều – A one way ticket
  • Bộ phim thế nào? – How was the movie?
  • Tôi tới ngay – I’m coming right now.
  • Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
  • Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.

4. Con số – Tiền bạc

  • Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
  • Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
  • Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
  • Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?
  • Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
  • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don’t accept credit cards.
  • Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
  • Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
  • Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
  • Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?

5. Địa điểm

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhấtThành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo một số bài viết có chủ đề liên quan đang được quan tâm như sau:

  • Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
  • Nó gần siêu thị – It’s near the Supermarket.
  • Ở đằng kia – Over there.
  • Nó ít hơn 5 đô – It’s less than 5 dollars.
  • Nó hơn 5 đô – It’s more than 5 dollars.
  • Món này ngon! – It’s delicious!
  • Được rồi – It’s ok.
  • Trời có thể mưa ngày mai – It’s suppose to rain tomorrow.
  • Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.
  • Trên tầng hai – On the second floor.
  • Thực là nóng – It’s really hot.
  • Bên trái – On the left.
  • Có lẽ – Maybe.
  • Tôi muốn một phòng đơn.– I’d like a single room.
  • Nó trên đường số 7 – It’s on 7th street.
  • Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It’s half past 11.
  • Hôm nay có lẽ không mưa – it’s not suppose to rain today.
  • Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
  • Chúng ta đi – Let’s go.
  • Ở đây – Over here.
  • Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
  • Bên phải – On the right.
  • Gần ngân hàng – Near the bank.

Tóm lại, các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh đều là những từ vựng cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững để giao tiếp hàng ngày dễ dàng, nhanh hơn. Để nhớ lâu hơn từ ngữ và hứng thú với những từ vựng thì chúng ta nên dạy từ đi kèm với hình ảnh trực quan sinh động. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp sớm nhất có thể nhé !

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *