Những quy tắc nối âm trong tiếng Anh quan trọng nhất

Khi giao tiếp, có thể các bạn sẽ nghe thấy người đối diện nói quá nhanh, nên bạn thì không thể bắt kịp được từng từ họ đang nói. Có thể nguyên nhân là do ở chỗ bạn chưa quen với cách người bản ngữ nối âm hay lướt qua các âm nhất định khi nói. Hiểu được điều đó, trong bài viết này, Hocsinhgioi muốn chia sẻ với bạn bài viết những quy tắc nối âm trong tiếng Anh quan trọng bạn cần biết. Các bạn hãy cùng theo dõi bài viết.

Những quy tắc nối âm trong tiếng Anh quan trọng nhấtNhững quy tắc nối âm trong tiếng Anh quan trọng nhất
Những quy tắc nối âm trong tiếng Anh quan trọng nhất

I. Sự khác biệt tiếng Anh và tiếng Việt

Thực tế, nếu bạn để ý thì sẽ thấy hiện tượng nối âm, nuốt âm xuất hiện nhiều trong mỗi lời nói của người bản xứ. Và có đưa ra một số quy tắc về nối âm, nuốt âm để giúp bạn nghe hiểu và nói tiếng Anh tự nhiên hơn.

Khi bạn phát âm một câu hay cụm từ tiếng Việt, các âm tiết và từ sẽ không được nối với nhau mà lại được phân biệt riêng rẽ, rõ ràng.

Ví dụ:

  • Không có gì -> “không” + “có” + “gì”

Còn trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy các âm tiết luôn được nối với nhau theo những quy tắc nhất định.

Ví dụ:

  • Not at all -> “not at all” (nghe như: “no-ta-tall”)
quy tắc về nối âmquy tắc về nối âm
quy tắc về nối âm

Chính vì thế mà nhiều người Việt chúng ta đã gặp nhiều khó khăn khi học phát âm tiếng Anh. Chúng ta phát âm như cách phát âm tiếng mẹ đẻ của mình, và vô tình bỏ sót mất việc nối âm – là mộ trong những yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh.

Để có thể phát âm lưu loát, tự nhiên và giao tiếp hiệu quả, chúng ta cần nắm những quy tắc nối âm cơ bản trong tiếng Anh mà mọi người học ngôn ngữ này cần biết là gì nhé!

II. Quy tắc quan trọng nối âm trong tiếng Anh

1. Nối âm là gì?

Nối âm là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi người nói nói chuyện với tốc độ hơi nhanh. Khi đó, các từ dường như bị “dính” lại với nhau. Mỗi âm tiết và từ phát ra luôn được nối với nhau theo một nhịp điệu nhất định. Nối âm sẽ phụ thuộc vào những âm tiết đầu và cuối của các từ. Để nói tiếng Anh trôi chảy và lưu loát, chúng ta không phát âm từng từ một riêng rẽ trong một câu nói.

Ví dụ:

  • Did you like it? -> Did you like it?

Bạn nên học thêm một số bài viết được quan tâm nhiều nhất:

2. Tại sao chúng ta cần nắm vững quy tắc nối âm tiếng Anh?

  • Nắm vững các quy tắc nối âm giúp bạn nghe, hiểu người bản xứ trò chuyện: Để có thể nghe, hiểu trọn vẹn ý nghĩa của mọi lời nói mà người đối diện truyền tải, việc hiểu các quy tắc nối âm là điều cực kỳ cần thiết. Nếu không hiểu về nối âm, sẽ rất khó để có thể nghe và hiểu được, do đó mà có thể gây trở ngại cho bạn khi giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh.
  • Nối âm giúp chúng ta nói tiếng Anh trôi chảy, lưu loát và tự nhiên hơn: Vốn dĩ người bản ngữ luôn sử dụng nối âm (một cách vô thức) khi họ nói tiếng Anh. Nếu chú ý, bạn sẽ thấy những câu họ nói ra đều rất trôi chảy và nghe rất êm tai. Vì thế nên, để có thể nói hay như người bản ngữ, chúng ta cần luyện nối âm khi học tiếng Anh. Việc nói ngập ngừng sẽ khiến lời nói của bạn nghe thiếu tự nhiên, nhàm chán và đôi lúc còn gây khó hiểu cho người nghe. Nối âm sai cũng sẽ khiến người nghe hiểu nhầm khi bạn trò chuyện, phát biểu hay thuyết trình.

3. Các quy tắc nối âm

Về cơ bản, nối âm có một số dạng chính như sau:

a. Dạng 1: Nối phụ âm với nguyên âm

Thường thì phụ âm cuối của từ đứng trước nối với nguyên âm đầu của từ đứng ngay phía sau. Ví dụ:

Câu ví dụ     Phiên âm
He can always help us /hi kæn ˈɔːlweɪz help əs/
He can’t always help us /hi kɑːnt ˈɔːlweɪz help əs/
All of us must be there on time ɔːl əv əs mʌst bi ðeər ɒn taɪm
This is an exciting event. /ðɪs ɪz ən ɪkˈsaitɪŋ ɪˈvent/

Lưu ý:

  • khi một phụ âm có gió (âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/)  đứng trước một nguyên âm, để nối âm, chúng ta chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió (hữu thanh) tương ứng. Ví dụ “laugh” được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn dùng trong một cụm từ, ví dụ “laugh at her”, bạn phải chuyển âm /f/ thành/v/ và đọc là /la:v væt/.
  • Phụ âm /h/ đứng đầu một số từ như he, his, him, her thường không được phát âm nên nguyên âm đầu tiên của những từ này sẽ được nối với phụ âm cuối của từ đứng trước nó. 
    Ví dụ:
    • you shouldn´t (h)ave
    • tell (h)im.

b. Dạng 2: Nối nguyên âm với nguyên âm

Nếu một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ liền sau nó cũng bắt đầu bằng một nguyên âm thì nguyên âm cuối của từ đứng trước sẽ được nối với nguyên âm đầu của từ đứng sau.

Một số quy tắc nối nguyên âm với nguyên âm bạn cần lưu ý để nói lưu loát hơn:

Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng các nguyên âm đơn /ɪ/ hoặc /iː/, hoặc các nguyên âm đôi như /aɪ/, /eɪ/ và /ɔɪ/ trong khi từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ, âm /j/ sẽ được sử dụng để nối 2 từ đó lại.

Ví dụ:

  • “Say it” sẽ được đọc là  /sei jit/
  • “That story is very interesting.” sẽ được đọc là /ðæt ˈstɔːri ɪz ˈveriˈjɪntrəstɪŋ
  • “Here is the newest story about him.” sẽ được đọc là  /hɪə ɪz ðə ˈnjuːɪst ˈstɔːriˈjəbaʊt hɪm/

Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng một nguyên âm tròn môi (ví dụ:“OU”, “U”, “AU”,…) chúng ta sẽ cần thêm phụ âm “W” vào giữa.

Ví dụ:

  • “do it” sẽ được đọc là /du: wit/.
  • “When you go out, remember to close the door”. sẽ được đọc là  /wen juː gəʊˈwaʊt, rɪˈmembə tuː kləʊz ðə dɔː/

Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng một nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên, ví dụ: “E”, “I”, “EI”,…) bạn thêm phụ âm “Y” vào giữa.

Ví dụ:

  • I ask” sẽ được đọc là /ai ya:sk/.

Ngoài ra, để bổ sung thêm từ vựng các bạn nên đọc một số bài viết đang được quan tâm sau:

c. Dạng 3: Nối phụ âm với phụ âm

Về nguyên tắc, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ cần đọc kéo dài 1 phụ âm. Ví dụ:

  • “With thanks” sẽ được đọc là /wɪ ‘θ:æ̃ŋks/

Lưu ý: Liên kết phụ âm /t/, /d/ với âm /j/: Hiện tượng này xảy ra khi âm /t/ và /d/ đứng trước một từ có âm /j/ đầu.

* /t/ + /j/ => /tʃ/

Câu ví dụ      Phiên âm
what you need /wɒtʃu niːd/
the ball that you brought   /ðə bɔːl ðətʃuː brɔːt/
but use your head! /bətʃuːz jɔː hed/
last year /lɑːstʃɪə/

* /d/ + /j/ => / dʒ/

Câu ví dụ      Phiên âm
Could you help me? /kʊdʒu help mi/
Would yours work? /wʊdʒɔːz wɜːk/
She had university students /ʃiː hædʒuːniːˈvɜːsɪti ˈstjuːdənts/

4. Hiện tượng nuốt âm

a. Nuốt âm là gì?

Sự nuốt âm (Elision) là sự lược bỏ đi một hoặc nhiều âm (có thể là nguyên âm, phụ âm hoặc cả âm tiết) trong một từ hoặc một cụm từ khiến cho việc phát âm trở nên dễ dàng và trôi chảy hơn. Hành động nuốt âm thường xảy ra tự nhiên không chủ định nhưng cũng có thể có sự cân nhắc trong mạch văn nói.

Nuốt âm là gì?Nuốt âm là gì?
Nuốt âm là gì?

Việc nắm chắc những trường hợp âm bị nuốt khi nói sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn. Hiện tượng nuốt âm này được người bản ngữ sử dụng rất phổ biến, đơn giản vì chúng giúp nói nhanh, tiết kiệm thời gian, không phải nỗ lực quá nhiều.

b. Các trường hợp âm bị nuốt

Trường hợp nuốt nguyên âm

Những nguyên âm không nhấn (unstressed) thường là những âm yếu, và được người bản ngữ bỏ qua khi nói.

  • Âm schwa /ə/ bị nuốt khi đứng trước các phụ âm /m/, /r/
Câu ví dụ      Phiên âm
secretary /ˈsekrət(ə)ri/
camera /ˈkæm(ə)rə/
memory /ˈmem(ə)ri/
  • Các nguyên âm không nhấn đứng ngay sau một âm nhấn (stressed syllable) thì sẽ bị nuốt khi nói. Thông thường, những nguyên âm không nhấn hay bị nuốt nhất là âm /ə/ và /ɪ/. Ví dụ:
Các từ Nói tốc độ chậm(slow speed) Nói tốc độ bình thường(normal speed)
Int[e]resting /’ɪntərɪstɪŋ/ /’ɪntrɪstɪŋ/
Med[i]cine / ‘mɛdɪsən / / ‘mɛdsən /
Diff[e]rent /’dɪfərənt / /’dɪfrənt/
  • Các nguyên âm không nhấn đừng đầu từ cũng thường bị nuốt. Ví dụ như: because /bɪ’kɔz / => ‘cause /kɔz /; about / ə’baʊt / => bout /baʊt /. Thực chất thì việc nuốt âm như này không được khuyến khích sử dụng nhưng bạn sẽ thấy người bản ngữ nói như vậy rất rất nhiều.

Trường hợp nuốt phụ âm

Trường hợp /t/ và /d/ bị “nuốt âm”

  • Bỏ âm /t/ và /d/ khi /t/ và /d/ nằm giữa hai phụ âm (phụ âm – t/d – phụ âm), ví dụ:
Câu ví dụ      Phiên âm  Trở thành
The next day…. /ðə ˈnekst ˈdeɪ/ /ðə ˈneks ˈdeɪ/
The last car… /ðə ˈlɑːst ˈkɑː/ /ðə ˈlɑːs ˈkɑː/
Hold the dog! /ˈhəʊld ðə ˈdɒg/ /ˈhəʊl ðə ˈdɒg/
Send Frank a card. /send ˈfræŋk ə ˈkɑːd/ /sen ˈfræŋk ə ˈkɑːd/
  • Bỏ âm /t/ và /d/ trong các phụ âm /ʧ/ và /ʤ/ khi chúng được theo sau bởi một phụ âm, ví dụ:
Câu ví dụ      Phiên âm  Trở thành
lunchtime /ˈlʌntʃtaɪm/ /ˈlʌnʃtaɪm/
strange days /ˈstreɪndʒˈdeɪz/ /ˈstreɪnʒˈdeɪz/
  • Bỏ âm /t/ khi /t/ được theo sau bởi một phụ âm trong thể phủ định, ví dụ:
Câu ví dụ      Phiên âm
I can speak…. /aɪ kən ˈspiːk/
I can’t speak… /aɪ ˈkɑːn(t) ˈspiːk/

Chú ý: khi “can’t” được theo sau bởi một nguyên âm,ví dụ: “I can’t eat”, âm /t/ được giữ nguyên khi phát âm.

Đơn giản hóa các tổ hợp phụ âm

Tổ hợp phụ âm là nhóm hai hay nhiều phụ âm đi với nhau. Trong tiếng Anh, có một số tổ hợp phụ âm khó đọc, do đó, để việc phát âm dễ dàng hơn, người bản ngữ thường nuốt đi một phụ âm. Ví dụ như:

Tổ hợp phụ âm Đọc bình thường Nuốt âm
asked /ɑ:skt/ /ɑ:st/
lecture /’lɛktʃə/ /’lɛkʃə/
desktop /dɛskˌtɒp/ /dɛsˌtɒp/
kept calling /kɛptˈko:lɪŋ/ /kɛpˈko:lɪŋ/

Hy vọng bài viết của tienganhduhoc.vn đã đem đến cho bạn một nguồn những quy tắc nối âm trong tiếng Anh quan trọng nhất được chắt lọc dễ dàng và hữu ích nhất. Nếu có thắc mắc hay chia sẻ nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp sớm nhất có thể. Chúc bạn có một buổi học thật hiệu quả với tienganhduhoc.vn nhé!

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *