Cấu Trúc Wish: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập đáp án

“Wish” là động từ thường được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn.Cấu trúc Wish là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong các bài tập cũng như giao tiếp. Ngoài Wish ra, người ta còn sử dụng if only để diễn tả ý tương đương.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu về các dạng cấu trúc và cách dùng của Wish trong tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Khái niệm và phân loại cấu trúc Wish

1.1. Khái niệm

Câu điều kiện Wish là câu diễn tả ước muốn, nguyện vọng của một người nào đó về sự việc ở tương lai, hiện tại và cả quá khứ. Bởi vậy, câu điều kiện cũng được chia ra làm ba loại tương ứng.

Khái niệm cấu trúc Wish
Khái niệm cấu trúc Wish

Ví dụ:

I wish I would go to Da Nang in the next summer

Tôi ước mình sẽ được đi Đà Nẵng vào mùa hè năm sau

I wish I went to her house

Tôi ước gì là mình đã đến nhà cô ấy nhưng trên thực tế hiện tại tôi đã không đến

1.2. Phân loại cấu trúc Wish

Khi nói đến điều ước, chúng ta sẽ không bị gò bó ở khoảng thời gian nào. Chính vì thế, cấu trúc Wish được chia thành 3 nhóm tương ứng với 3 mốc thời gian:

  • Câu ước ở quá khứ
  • Câu ước ở hiện tại
  • Câu ước trong tương lai

Note: Wish có nghĩa tương đồng với cấu trúc if only.

2. Cấu trúc Wish ở hiện tại 

Đặc trưng của câu ước là luôn bắt đầu bằng mệnh đề Chủ ngữ + wish, theo sau là một mệnh đề giãi bày điều ước. Hai mệnh đề này không thể đảo vị trí cho nhau.

Cách dùng

Cấu trúc wish có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với thực tế. Cách dùng này giống với cấu trúc câu điều kiện loại II. 

Ngoài ra, để nói về điều ước của bản thân, chúng ta có thể thay I wish bằng If only

Công thức

Khẳng định S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Phủ định S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Cấu trúc If only If only + (that) + S + (not) + V-ed

Chú ý:

  • Động từ ở mệnh đề sau wish luôn được chia ở thì quá khứ đơn.
  • Động từ BE được sử dụng ở dạng giải định cách, tức là ta chia BE = WERE với tất cả các chủ ngữ.

Ví dụ

  • I wish I were rich. (But I am poor now.) 

(Tôi ước gì mình giàu. (Nhưng giờ tôi nghèo.))

  • Henry wishes he were here with us. (But he is not.) 

(Henry ước rằng anh ấy đang ở đây với chúng ta. (Nhưng anh ấy không có))

  • I wish I were him, so I could understand how he fells. (But I am not) 

(Tôi ước là anh ấy, để có thể hiểu anh cảm thấy thế nào. (Nhưng tôi không phải))

3. Cấu trúc Wish ở quá khứ

Cách dùng

Cấu trúc wish có thể được sử dụng để thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Cách dùng này giống với cấu trúc câu điều kiện loại III.

Công thức

Khẳng định S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Phủ định S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Cấu trúc If only If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ

  • I wish that I had studied harder at school. (I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it).

(Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.)

Ví dụ về cấu trúc Wish trong quá khứ
Ví dụ về cấu trúc Wish trong quá khứ
  • I wish that I hadn’t eaten so much yesterday! (But I did eat a lot yesterday. Now I think it wasn’t a good idea).

(Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua!)

  • If only that the train had been on time. (But unfortunately the train was late, and so I missed my interview).

(Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ.)

4. Cấu trúc câu Wish ở tương lai

Cách dùng

Cấu trúc wish có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.

Công thức

Khẳng định S + wish(es) + (that) + S + would/could + V 
Phủ định S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Cấu trúc If only S + wish(es) + (that) + S + would/could + (not) + V(nguyên thể)

Ví dụ

  • I wish that John wouldn’t busy tomorrow (he is busy tomorrow).

(Tôi ước John không bận vào ngày mai.)

  • If only he could take the trip with me next month.

(Tôi ước anh ấy có thể tham gia chuyến đi với tôi vào tháng sau.)

  • She wishes we could attend her wedding next week.

(Cô ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của cô ấy tuần sau.)

Lưu ý

Chúng ta không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay wish bằng hope.

Ví dụ:

  • I hope that you pass your exam (NOT: I wish that you passed the exam).

(Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

  • I hope that Julie has a lovely holiday (NOT: I wish that Julie had a lovely holiday).

(Tôi hy vọng Julie sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ.)

Chúng ta có thể sử dụng wish + would để nói về một điều ta không thích, cảm thấy khó chịu và mong muốn ai đó hoặc điều đó thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không dùng với bản thân và những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).

Ví dụ:

  • I wish that the neighbours would be quiet! (They are not quiet and I don’t like the noise.)

(Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút!)

  • I wish that you wouldn’t smoke so much! (You do smoke a lot and I don’t like it. I want you to change this.)

(Tôi ước anh đừng có hút thuốc nhiều như vậy!)

Xem thêm các bài viết:

5. Một số cách dùng khác của cấu trúc wish

5.1. Wish + to V

Ở những trường hợp trang trọng, chúng ta có thể dùng wish với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho would like. Cấu trúc này không có ở thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • I wish to speak to the headmaster. (This means the same as ‘I would like to speak to the headmaster’.)

(Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng.)

  • I wish to go now.

(Tôi muốn đi ngay bây giờ.)

5.2. Wish + O + to V

Tương tự như trên, chúng ta dùng wish với động từ nguyên thể để thể hiện mong ước ai đó làm điều gì.

Một số cách dùng khác của cấu trúc Wish
Một số cách dùng khác của cấu trúc Wish

Ví dụ:

  • I do not wish you to publish this article.

(Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó.)

  • I wish these people to leave.

(Tôi ước họ rời đi.)

5.3. Wish + O + something

Đây là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong các lời chúc, mong muốn ai có được điều gì đó.

Ví dụ:

(Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)

They wished us Merry Christmas.

(Họ chúc chúng tôi giáng sinh vui vẻ.)

5.4. Cấu trúc wish cho lời chúc 

Khi muốn chúc người thân, bạn bè, đồng nghiệp,… điều gì đó, bạn cũng có thể dùng cấu trúc wish.

Wish + O + N  Ý nghĩa: chúc ai cái gì

Ví dụ:

  • I’m going to do the final test. Wish me luck!

(Tôi sắp làm bài kiểm tra cuối kì rồi. Chúc tôi may mắn đi!)

  • We wish Nhi and Thang a long and happy life together.

(Chúng tớ chúc Nhi và Thắng có một cuộc sống hạnh phúc và lâu dài với nhau nha.)

  • My daughter, I wish you all the success.

(Con gái của ba, ba chúc con mọi điều thành công.) 

6. Phân biệt cách dùng Hope và Wish

  • Hai động từ này tuy cùng nghĩa nhưng khác nhau về cách sử dụng và ngữ pháp. 

Hope dùng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống có thể sẽ xảy ra hoặc có thể đã xảy ra, còn wish dùng để diễn đạt một điều chắc chắn sẽ không xảy ra hoặc chắc chắn đã không xảy ra. Thời của mệnh đề sau hope (hi vọng rằng) có thể là bất kỳ thời nào. Thời của mệnh đề sau wish bắt buộc không được ở thời hiện tại.

Ví dụ:

We hope that they will come. (We don’t know if they are coming or not) We wish that they could come. (We know they can’t come)

We hope that he came there yesterday. (We don’t know if he came there or not.) We wish that he had come there yesterday. (He didn’t come)

  • That là tuỳ chọn (có hoặc không có). Hai chủ ngữ (S) có thể giống nhau hoặc khác nhau.

Ví dụ: We wish that you could come to the party tonight. (We known you can’t come)

  • Động từ ở mệnh đề sau wish sẽ chia ở Simple past, to be phải chia là were ở tất cả các ngôi.

Ví dụ: I wish that I had enough time to finish my homework.

  • Động từ ở mệnh đề wish sẽ chia ở Past perfect hoặc could have + P2.

Ví dụ: I wish that I had washed the clothes yesterday. She wishes that she could have been there.

Lưu ý:

Lưu ý 1: Động từ ở mệnh đề sau wish bắt buộc phải ở dạng điều kiện không thể thực hiện được nhưng điều kiện ấy ở thời nào lại phụ thuộc vào chính thời gian của bản thân mệnh đề chứ không phụ thuộc vào thời của wish.

Ví dụ: 

  • She wishes that she could have gone earlier yesterday. (Past) He wished that he would come to visit me next week. (Future)
  • The photographer wished we stood clother than we are standing now. (Present).

Lưu ý 2: Cần phân biệt wish (ước gì/ mong gì) với wish mang nghĩa “chúc” trong mẫu câu: to wish sb smt

Ví dụ: I wish you a happy birthday.

7. Sử dụng “If only” để thay thế cho “Wish” trong tiếng Anh

Cách dùng

Khi bạn muốn nhấn mạnh ý nghĩa của Wish chúng ta có thể sử dụng cấu trúc If only để thay thế.

Công thức

Cấu trúc ở thì hiện tại If only + (that) + S + (not) + V(quá khứ)
Cấu trúc ở thì quá khứ If only + (that) + S + had (not) + V(quá khứ phân từ)
Cấu trúc ở thì tương lai If only + (that) + S + would/could + (not) + V(nguyên thể)

Ví dụ

  • If only I was as pretty as a flower

(Tôi ước mình xinh như một bông hoa)

Sử dụng “If only” để thay thế cho “Wish” trong tiếng Anh
Sử dụng “If only” để thay thế cho “Wish” trong tiếng Anh
  • If only I had gone home last night

(Tôi ước mình đã về nhà vào tối qua)

  • If only I would complete my homework tonight

(Tôi ước mình đã hoàn thành bài tập vào tối ngày hôm qua)

8. Bài tập về cấu trúc Wish trong tiếng Anh 

Phần bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I wish we (not have) a test today.
  2. I wish these exercises (not be) so difficult.
  3. I wish we (live) near the beach.
  4. Do you ever wish you (can travel) more?
  5. I wish I (be) better at Maths.
  6. I wish we (not have to) wear a school uniform.
  7. Sometimes I wish I (can fly).
  8. I wish we (can go) to Disney World.

Bài tập 2: Đặt câu với ‘Wish’

  1. I don’t have a car.
  2. I can’t play the piano.
  3. I’m at work.
  4. It’s winter.
  5. I’m ill.
  6. I don’t have new shoes.
  7. I can’t afford to go on holiday.
  8. I don’t have time to read lots of books.
  9. I can’t drive.
  10. My laptop is broken.

Phần đáp án

Bài tập 1

1. didn’t have 2. weren’t 3. lived 4.  could travel
5. were 6. didn’t have to 7.  could fly 8. could go

Bài tập 2

  1. I wish that I had a car. 
  2. I wish that I could play the piano. 
  3. I wish that I weren’t at work 
  4.  I wish that it weren’t winter.
  5. I wish that I weren’t ill 
  6. I wish that I had new shoes 
  7. I wish that I could afford to go on holiday 
  8. I wish that I had time to read lots of books 
  9. I wish that I could drive 
  10. I wish that my laptop wasn’t broken 

Trên đây hocsinhgioi đã tổng hợp toàn bộ kiến thức vềcấu trúc wish, cách sử dụng cũng như là các bài tập ví dụ minh họa. Hi vọng bài viết có thể giúp cho bạn sử dụng cấu trúc này hiệu quả hơn nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Cấu trúc tiếng Anh không phức tạp nhưng lại rất dễ nhầm lẫn. Cụ thể Be used to/ Used to/ Get used to có cấu trúc ngữ pháp gần giống nhau nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết
“Wish” là động từ thường được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn. Cấu trúc Wish là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong các bài tập cũng như giao tiếp. Ngoài Wish ra,
Tuổi trẻ là những chuyến đi và mỗi điểm đến là nơi để chúng ta khám phá và học hỏi những điều mới lạ. Bài viết này hocsinhgioi đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch để
Thể thao là tất cả các loại hình hoạt động thể chất và trò chơi có tính cạnh tranh, với mục đích sử dụng, duy trì và cải thiện các kĩ năng và năng lực thể chất, rèn luyện sức
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc would rather là loại câu nâng cao hơn so với các cấu trúc đơn giản như “I like…”/ “I want”, được dùng để nói về sở thích và mong muốn của bản thân.

Similar Posts

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *