Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh? Cách dùng và hướng dẫn làm bài tập

Khi muốn diễn đạt sự khó khăn khi làm điều gì đó bằng tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc difficult. Vậy Difficult là gì? Cách dùng Dificult như thế nào? Hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cấu trúc Difficult trong tiếng Anh nhé!

Cấu trúc difficult trong tiếng Anh? Cách dùng và hướng dẫn làm bài tập
Cấu trúc difficult trong tiếng Anh? Cách dùng và hướng dẫn làm bài tập

1. Difficult là gì?

Khi là một tính từ, Difficult mang khá nhiều nghĩa, trong một số trường hợp khi có các vấn đề, muốn đưa ra sự chọn lựa, trong ngôn ngữ, hoặc trong công việc, difficult có nghĩa là sự khó khăn, cần sự nỗ lực, cố gắng.

Trong một số trường hợp khác, Difficult mang ý nghĩa khó tính, không dễ gần, không thân thiện, khó kiểm soát… Nhưng tóm lại, ý nghĩa cơ bản của Difficult là khó khăn, gay go.

Ví dụ: 

  • The test is very difficult.
    Bài kiểm tra rất khó.
  • It is very difficult to pull the car out of the hole.
    Rất khó để kéo chiếc xe ra khỏi cái hố.
  • It is difficult for the dog to escape from the cage.
    Thật khó để con chó thoát ra khỏi cái lồng.
  • The teacher asked me to answer a difficult question.
    Giáo viên yêu cầu tôi trả lời một câu hỏi khó.
  • Mike found himself in a difficult situation.
    Mike thấy mình trong một tình huống khó khăn.

Xem thêm các bài viết:

2. Cấu trúc Difficult và cách dùng trong tiếng Anh

Chúng ta sử dụng difficult như là một tính từ bình thường, mang nghĩa là “khó, khó khăn”.

2.1. Sử dụng difficult với danh từ

Difficult đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó, diễn tả một cái gì đó khó khăn.

Difficult + N

Cấu trúc Difficult và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Difficult và cách dùng trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • This is a difficult assignment.
    Đây là một nhiệm vụ khó.
  • I am in a difficult position.
    Tôi đang ở một vị trí khó khăn.
  • She is a difficult woman.
    Cô ấy là một phụ nữ khó tính.
  • Math is a difficult subject.
    Toán là một môn học khó.
  • In love, farewell is always a difficult time.
    Trong tình yêu, chia tay luôn là khoảng thời gian khó khăn.

2.2. Sử dụng difficult với phó từ

Sử dụng phó từ chỉ mức độ kết hợp với tính từ Difficult để nhấn mạnh sự “khó” của sự vật, sự việc.

Adverbs (phó từ) + difficult

Ví dụ:

  • My brother’s homework was really difficult.
    Bài tập về nhà của em trai tôi thực sự khó.
  • The problem was fairly difficult.
    Vấn đề là khá khó khăn.

2.3. Sử dụng difficult với động từ

Cấu trúc Difficult có thể kết hợp với nhiều loại động từ khác nhau.

Sử dụng với động từ liên kết

Cấu trúc Difficult có thể đứng sau các động từ liên kết:

Linking V + difficult

Ví dụ:

  • The problem can become difficult.
    Vấn đề có thể trở nên khó khăn.
  • This job seems very difficult for Jame.
    Công việc này có vẻ rất khó khăn đối với Jame.

Cấu trúc Difficult với động từ nguyên mẫu có “to”

Trong các bài tập tiếng Anh, ta dễ bắt gặp cấu trúc Difficult + to V  mang nghĩa là “khó để làm gì”

Difficult + to V

Ví dụ:

  • Jame is difficult to get the job done.
    Jame rất khó để hoàn thành công việc.
  • It is difficult to tell the truth.
    Rất khó để nói sự thật.
  • He is difficult to climb to the top of the mountain.
    Anh ấy khó khăn để leo lên đỉnh núi.
  • It is very difficult to operate on him.
    Rất khó khăn để phẫu thuật cho anh ấy.
  • It’s difficult to push the car.
    Thật khó để đấy chiếc xe ô tô.

Difficult + for + sb + to V

Ví dụ:

  • It’s difficult for Anna to make a cake. She doesn’t know cooking.
    Thật khó cho Anna để làm một chiếc bánh. Cô ấy không biết nấu ăn.
  • The boss deliberately makes it difficult for Daniel to take revenge.
    Ông chủ cố tình làm khó Daniel để trả thù.

Sử dụng difficult với động từ “find”

S + find it + difficult + to V: ai thấy khó khi làm gì 

Sử dụng difficult với động từ “find”
Sử dụng difficult với động từ “find”

Ví dụ:

  • I find it difficult to lie to my mother that I have bad grades.
    Tôi cảm thấy khó khăn khi phải nói dối mẹ rằng tôi bị điểm kém.
  • Mr. Smith has leg pain. He finds it difficult to walk.
    Ông Smith bị đau chân. Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đi lại.

Find + N + difficult: thấy cái gì khó 

Ví dụ:

  • I find this homework difficult.
    Tôi thấy bài tập về nhà này khó.
  • We all find this job difficult.
    Tất cả chúng tôi đều thấy công việc này khó khăn.

3. So sánh cấu trúc Difficult với Difficulty

Difficult là tính từ mang nghĩa là “khó”.

Difficulty là dạng danh từ của Difficult, mang nghĩa là “sự khó khăn, sự trở ngại”.

Ví dụ:

  • This challenge is really very difficult.
    Thử thách này thực sự rất khó.
  • The difficulty of the challenge kept us even more excited.
    Độ khó của thử thách khiến chúng tôi càng phấn khích.
  • A ship is in difficulties off the coast of Ireland.
    Một con tàu đang gặp khó khăn ngoài khơi bờ biển Ireland.

4. Phân biệt cấu trúc Difficult với Hard

Cả hai cấu trúc Difficult và Hard đều mang nghĩa là “khó khăn” và có thể thay thế nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, “hard” trừu tượng hơn và nặng nề hơn so với “difficult”.

Ví dụ:

  • This task is quite difficult.
    Nhiệm vụ này là khá khó khăn.
  • I just got a hard mission.
    Tôi vừa có một nhiệm vụ khó khăn.
Phân biệt cấu trúc Difficult với Hard
Phân biệt cấu trúc Difficult với Hard

Ngoài ra, hard còn có nghĩa là chăm chỉ, cần cù.

Ví dụ:

  • I work hard to make money.
    Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.
  • I study hard to take the college entrance exam.
    Tôi học hành chăm chỉ để thi vào đại học.

5. Bài tập cấu trúc Difficult có đáp án

Bài tập 1: Điền difficult/hard vào chỗ trống

  1. A _____ boss is _____to describe.
  2. It is _____ to drive 8 hours continuously.
  3. I had to do some _____ work.
  4. I had to work really _____ .
  5. The most _____ class is history, we’ve got plenty to read and memorize.

Bài tập 2. Đặt câu với cấu trúc difficult

  1. Công ty đã trải qua thời kỳ khó khăn nhất.
  2. Rất khó để gặp được một người hợp với bạn
  3. Trải qua những điều khó khăn sẽ giúp bạn trưởng thành hơn
  4. Tôi bị khó ngủ.
  5. Lỗi này của máy tính rất khó để sửa.

Đáp án

Bài tập 1

  1. difficult – hard
  2. hard
  3. difficult
  4. hard
  5. difficult

Bài tập 2

  1. The company went through the most difficult period.
  2. It is very difficult to meet someone who is right for you.
  3. Going through difficult things will help you grow.
  4. I had difficulty sleeping.
  5. This computer error is difficult to fix.

Trên đây là phần tổng hợp cách dùng cấu trúc Difficult trong tiếng Anh, hy vọng sẽ hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Hãy theo dõi Hocsinhgioi để học thêm những cấu trúc khác nhé!

Similar Posts

10 Comments

  1. 645418 600167Interested in start up a online business on line denotes revealing your service also providers not only to humans within your town, nevertheless , to numerous future prospects which are cyberspace on a lot of occasions. pays daily 266135

  2. 57879 740868The the next occasion Someone said a weblog, Hopefully so it doesnt disappoint me approximately this. What im saying is, I know it was my choice to read, but I in fact thought youd have something intriguing to express. All I hear is often quite a few whining about something that you could fix if you werent too busy looking for attention. 405461

  3. Excellent post. I was checking continuously this blog and I
    am impressed! Extremely useful info specifically the last part 🙂 I care for such
    information much. I was looking for this certain information for a long
    time. Thank you and best of luck.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *