Cách sử dụng & Phân biệt cấu trúc Since và For trong tiếng Anh

SinceFor là hai điểm ngữ pháp quan trọng dùng để diễn tả một sự việc nào đó đã xảy ra được bao lâu. Tuy nhiên, Since/For cũng gây nhiều nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh dẫn đến hiệu quả hiểu bài không được tối đa. Chính vì vậy hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ giúp các bạn phân biệt dễ dàng các trường hợp sử dụng Since/For trong ngữ pháp tiếng Anh.

Cách sử dụng & Phân biệt cấu trúc since và for trong tiếng AnhCách sử dụng & Phân biệt cấu trúc since và for trong tiếng Anh
Cách sử dụng & Phân biệt cấu trúc since và for trong tiếng Anh

1. Phân biệt Since và For

1.1 Since

Khái niệm

Since có thể được hiểu như là từ khi, khi, kể từ khi. Bên cạnh đó, since được dùng để chỉ ra một sự kiện, hành động cụ thể xảy ra tại một thời điểm nhất định. Điều đó có nghĩa Since được dùng để trả lời cho câu hỏi dùng When.

Cách dùng- khi nào dùng since

* Since + thời điểm trong quá khứ:

Trong trường hợp này, Since đứng trước một thời điểm trong quá khứ để thể hiện diễn biến xảy ra tại thời điểm cụ thể được nói đến trong câu.

EX: Mary has worked in Brazil since 2006 – Cô ấy bắt đầu làm việc tại Brazil từ năm 2006.

* Khi Since đứng giữa câu: Được dùng để chỉ 1 mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra.

EX: He has been away since Monday.

* Khi Since đứng đầu câu: Được dùng để chỉ lý do hay chỉ 1 mốc thời gian – Kể từ khi.

EX: Since she wanted to pass her exam, she decided to study well -Vì cô ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, cô ấy quyết định học tốt.

* Since + thì quá khứ đơn:

Since đứng trước thì quá khứ đơn và thường đi kèm với một mệnh đề ( Clause ) ở thì quá khứ đơn, để diễn tả những vấn đề xảy ra trong quá khứ.

EX: I started learning English since I was 7 years old – Tôi bắt đầu học tiếng Anh từ khi tôi 7 tuổi.

* Since there:

Since there ở đây có nghĩa là “Kể từ đó”. Vai trò “Since there” trong trường hợp này đánh dấu thời gian từ hiện tại tới về sau hoặc từ quá khứ tới hiện đại để diễn tả một điều gì đó lặp lại như thói quen, hay kết quả đưa ra trong một tình huống cụ thể.

EX: Since there, we have never worked together again. – Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ làm việc với nhau nữa.

* Since được dùng trong câu ở các thì hoàn thành:

Đây là trường hợp quen thuộc với nhiều bạn học, tuy nhiên chúng ta cũng hay bỏ quên đến nó vì các thì hoàn thành gồm 4 thì khác nhau

** Thì hiện tại hoàn thành:

EX: I haven’t bought any new clothes since last month – Tôi đã không mua bất kì quần áo mới nào từ tháng rồi.

** Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

I have been cooking since 5 p.m. – Tôi đã nấu ăn từ lúc 5 giờ chiều.

** Thì quá khứ hoàn thành:

EX:  I was sorry when the shop moved. I had worked there since I graduated- Tôi rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp.

** Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

He had been reading that book every night since he bought it – Anh ấy đã đọc quyển sách đó mỗi tốt từ khi anh ấy mua nó.

1.2 For

1.2.1 Khái niệm

Chúng ta sử dụng For khi nói đến một khoảng thời gian, để trả lời cho câu hỏi hành động đó kéo dài được bao lâu (How long?) Tuy nhiên, để đề cập đến một thời gian bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành thay vì quá khứ đơn.

1.2.2 Cách dùng

* For dùng trong câu thì hiện tại: 

Dùng để diễn tả thời gian ở hiện tại.

EX: He goes to school for 6 day a week – Anh ấy đi học 6 ngày 1 tuần.

* For dùng trong câu hiện tại tiếp diễn:

Để diễn tả thời gian ở hiện tại nhưng còn tiếp diễn về sau.

EX: She is finding a new job for a day. – Cô ấy tìm việc làm mới hết cả ngày.

* For dùng trong câu thì hiện tại hoàn thành:

EX: They have just arrived for half a day. – Họ vừa mới đến được nửa ngày.

* For dùng trong câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

EX: I have been reading new book for2 days. – Tôi đã đọc quyển sách mới được 2 ngày.

* For dùng trong câu ở thì quá khứ:

EX: She was a singer for 1 year. – Cô ấy đã làm ca sĩ được 1 năm.

* For dùng trong câu ở thì tương lai:

EX: I will attend the conference in Paris for 3 days. – Tôi sẽ tham dự hội nghị tại Paris trong 3 ngày.

1.2.3 Lưu ý: Có thể lược bỏ chữ for ngoại trừ trường hợp câu phủ định

EX: They’ve been together (for) 10 years. (có thể dùng hoặc không dùng for)

EX: They haven’t talked for ages. (phải dùng for)

  • Không được dùng for + all… (all day/all my life):

EX: She has lived here all her life.

  • Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng in thay cho for:

EX: They haven’t travelled together in ten years. (=for ten years)

Bên cạnh Since/For thì cụm từ “Ago” cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều điểm ngữ pháp, đặc biệt Ago thường dùng với thì quá khứ đơn simple past trong quá khứ chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian.

Hi vọng Phân biệt cấu trúc Since và For sẽ giúp bạn thêm kinh nghiệm học tập ngữ pháp tốt hơn

Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM

Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại Tienganhduhoc.vn

  • Cách dùng Ago: 

Năm +year(s) + ago:

EX: 5 years ago – 5 năm trước.

EX: Her husband died 5 years ago. – Chồng của cô ấy chết cách đây 5 năm.

  • Not long ago – không lâu trước đây:

EX: I just have learned Chinese not long ago. – Tôi vừa mới học tiếng Trung không lâu trước đây.

Cách dùng since, for, agoCách dùng since, for, ago
Cách dùng since, for, ago

Tiếp theo hãy cùng Hocsinhgioi tìm hiểu thêm điểm khác biệt giữa Since/ BeforeSince/ Because nhé.

2. Phân biệt Since và Before

Như đã tìm hiểu ở phần trên, chúng ta cũng đã hiểu vai trò của since trong các cấu trúc câu trong tiếng Anh, thì bây giờ hãy cùng tìm hiểu vai trò của Before.

2.1 Nghĩa của Before

Before có 2 cách hiểu cơ bản:

  • Trước đó: Được hiểu là trước một thời gian trong:

Quá khứ (dùng như là một trạng từ).
Tương lai (dùng như là một liên từ).

EX: When I arrived, the plane had taken off an hour before (= a previous hour) – Khi tôi đến nơi, máy bay đã cất cánh 1 giờ trước.

  • Cho đến khi: Được  dùng như một liên từ.

EX: She will have left before I come back home. – Cô ấy sẽ rời đi cho đến khi tôi trở về nhà.

2.2 Sự khác biệt giữa Since và Before

* Thứ nhất:sincebefore  đều có biểu thị thời gian gắn với quá khứ. Tuy nhiên, since chỉ dùng với một thời điểm. Còn before là “trước” thời gian ở quá khứ hoặc tương lai nên nó thường được sử dụng trong các thì hoàn thành.

* Thứ hai: since + thời điểm trong kh before có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu (before + mệnh đề, khoảng thời gian +before, mệnh đề + before).

EX: I always think really carefully before I make any decisions- Trước khi đưa ra bất kì quyết định nào, tôi luôn suy nghĩ rất cẩn thận.

* Thứ ba:before còn được dùng như một giới từ. Với chức năng này, before mang nghĩa “trước” một ai đó, điều gì đó về thứ tự, không gian,…

EX: Go ahead and pick piece of paper before Mr. John. – Hãy tiến lên phía trước và lấy mẩu giấy trước mặt ông John.

Cách dùng since và beforeCách dùng since và before
Cách dùng since và before

3. Cách dùng Since và Because

  • Since chỉ lý do cho một sự việc hành động nào đó.

EX: Since she wanted to pass her exam, she decided to study well. – Bởi vì cô ấy muốn vượt qua kì thi, cô ấy quyết định học thật chăm chỉ.

  • Mệnh đề Since không thể đứng riêng lẻ một mình trong câu. 

Because thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người đọc/người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Khi lý do đó là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường đứng ở cuối câu .

EX: We had dinner after ten o’clock because dad arrived late. – Chúng tôi ăn tối sau mười giờ bởi vì bố về muộn.

EX: He bought a new home because he won a lottery. – Anh đã ấy mua một căn nhà mới bởi vì anh ấy trúng vé số.

EX: I sing because I like music. – Tôi hát bởi vì tôi thích âm nhạc.

  • Mệnh đề Because có thể đứng một mình.

EX: Why are you crying? BecauseJohn hit me.

4. Cách dùng Ever và Never (bonus)

4.1 Cách dùng Ever

Ever có nghĩa là “at any time“, vào bất kỳ thời điểm nào, đã từng

  • Trong câu hỏi:

EX: Have you ever been to England? – Bạn đã từng đến nước Anh bao giờ chưa?

  • Trong câu hỏi phủ định:

EX: Haven’t they ever been to Europe? – Có phải họ chưa từng đến Châu Âu?

  • Và trong câu khẳng định nhưng trong mẫu câu: nothing…….ever, nobody…….ever:

EX: This is the first time I’ve ever been to England. – Đây là lần đầu tiên tôi đến nước Anh.

4.2 Cách dùng Never

Never có nghĩa là “at no time before now” ( chưa bao giờ trước đây, chưa từng ).

EX: I have never visited Berlin. – Tôi chưa từng đến Berlin.

** Note

Không được dùng never + not cùng lúc

  • EX: I haven’t never been to Italy. – Tôi đã từng đến Italy.
  • EX: I havenever been to Italy. – Tôi chưa từng đến Italy.
Cách dùng ever/never/for/sinceCách dùng ever/never/for/since
Cách dùng ever/never/for/since

Vậy là Hocsinhgioi cũng đã gửi đến bạn đọc rất nhiều thông tin liên quan đến điểm ngữ pháp Since/For. Hi vọng bài viết cách sử dụng & Phân biệt cấu trúc Since và For trong tiếng Anh ở trên đây mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích được bạn đọc trong quá trình học tiếng Anh tốt nhất.

Similar Posts

One Comment

  1. Hi my family member! I want to say that this article is amazing,
    great written and come with almost all vital infos. I would like to look extra posts like this .

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *