Cách dùng, bài tập về Danh động từ (Gerund and Infinitive) trong tiếng Anh

Đối với người học tiếng Anh, danh động từ (gerund) không ai còn xa lạ. Danh động từ là một phần ngữ pháp không có quy tắc và cần phải bỏ thời gian ghi nhớ để nắm được các cấu trúc từ. Bài viết dưới đây giới thiệu các kiến thức liên quan đếndanh động từ trong tiếng Anhcũng như các từ, cụm từ đi kèm với danh động từ.

1. Khái niệm danh động từ trong tiếng Anh

Gerund (danh động từ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào động từ.

Gerund là gì ?
Gerund là gì?

Ví dụ: coming, building, teaching…

  • Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.

Ví dụ: not making, not opening…

  • Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động. 

Ví dụ: my turning on the air conditioner.

Xem thêm bài viết liên quan:

2. Vị trí của danh động từ trong tiếng Anh 

V-ing có thể sử dụng trong các cấu trúc:

  • Đứng đầu câu làm chủ ngữ
  • Đứng sau động từ làm tân ngữ
  • Đứng sau to be làm bổ ngữ
  • Đứng sau giới từ và liên từ
  • Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

3. Chức năng của danh động từ trong câu

Danh động từ (V-ing) vừa có tính chất của một động từ (có thể có tân ngữ theo sau), vừa có tính chất của một danh từ (có thể ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng  được).

Danh động từ có chức năng gì trong câu ?
Danh động từ có chức năng gì trong câu?

3.1. Làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Reading is the best way to learn new words.
    (Đọc sách là cách tốt nhất để học từ vựng mới)
  • Hunting tigers is dangerous.
    (Săn bắt cọp thì rất nguy hiểm)
  • Brushing your teeth is important. 
    (Chải răng là điều rất quan trọng)

3.2. Làm tân ngữ đứng sau động từ thường

Ví dụ:

  • She likes cooking. (Cô ấy thích nấu ăn)
  • I enjoy reading.(Tôi hưởng thụ việc đọc sách)

Lưu ý: Dưới đây là tổng hợp các động từ theo sau là danh động từ (Verb +V-ing)

STT Động từ (Verb) Nghĩa (Meaning) STT Động từ (Verb) Nghĩa (Meaning)
1 Admit Nhận vào 24 Involve = include Bao gồm, có ý định
2 Advise Khuyên 25 Include Bao gồm
3 Allow Cho phép 26 Keep Tiếp tục
4 Appreciate Hoan nghênh 27 Mention Chú ý
5 Anticipate Đoán trước 28 Mind Tâm trí
6 Avoid Tránh 29 Miss Nhớ
7 Complete Hoàn tất 30 Pardon Ân xá
8 Consider Cân nhắc 31 Permit Cho phép
9 Defer = delay Trì hoãn 32 Postpone Trì hoãn
10 Delay Trì hoãn 33 Practice Luyện tập
11 Deny Từ chối 34 Prevent Ngăn cản
12 Detest Ghét 35 Propose = suggest Đề nghị
13 Dislike Không thích 36 Quit Thoát
14 Discuss Tranh luận 37 Recall Hồi tưởng
15 Dread Khiếp sợ 38 Recollect Nhớ lại, nhớ ra
16 Enjoy Thưởng thức 39 Recommend Giới thiệu
17 Escape Trốn khỏi 40 Resent Bực bội
18 Excuse Giải thích lý do 41 Resist Kháng cự, chống lại
19 Fancy = imagine Tưởng tượng 42 Risk Rủi ro
20 Feel like Cảm thấy như 43 Suggest Đề nghị
21 Finish Kết thúc 44 Tolerate Tha thứ, khoan dung
22 Forgive Tha thứ 45 Understand Hiểu
23 Imagine Tưởng tượng 46 Loathe Ghét, kinh khủng

3.3. Làm bổ ngữ cho động từ tobe, đứng sau tobe

Chúng ta thường thấy V-ing  thì tiếp diễn, tuy nhiên V-ing trong tiếp diễn đóng vai trò là động từ, còn chúng ta đang nói V-ing có chức năng như một danh từ, Vì thế phải phân biệt rõ, không sẽ nhầm lẫn.

Để nhận biết một danh động từ trong câu, chúng ta chỉ cần tìm một từ có cấu trúc verb+ing sau tobe. Nếu từ đó có chức năng làm danh từ thì đó chính là danh động từ.

Ví dụ:

  • My great passion in life is studying. 

(Niềm đam mê lớn nhất đời tôi là việc học)

Trong câu này “Studying” là gerund vì nó có chức năng như danh từ trong câu.

  • The hardest thing about learning English is understanding the gerund

(Điều khó nhất của học tiếng Anh là việc hiểu về Danh động từ)

“understanding” là gerund vì nó có chức năng như danh từ trong câu này.

  • I am playing football.

(Tôi đang chơi bóng đá)

Ở câu này “playing” không phải là gerund vì nó đóng vai trò là động từ  ở thì tiếp diễn trong câu.

3.4. Đứng sau một số cụm từ diễn tả cảm xúc

Sau những cụm từ dưới đây sẽ sử dụng V-ing (Gerund)

Ví dụ: 

  • She couldn’t help falling in love with him. (Cô ta không thể không yêu anh ta)
  • It’s no use trying to escape. (Thật vô ích khi cố gắng trốn thoát)

Cụm từ

Nghĩa
Be worth đáng giá để làm gì đó
Be busy bận làm gì đó

Be get used to = be get accustomed to
quen với việc gì
Can’t help không nhịn được khi làm gì
Can’t face
không thể đối mặt
Can’t stand không thể chịu đựng nổi cái gì
Catch/find/keep/leave/set/start + Object bắt lấy/tìm thấy/tiếp tục,..cái gì đó
Prevent/stop/save + Object  ngăn cản/dừng làm gì đó
Go/come đi/đến
Have + fun/trouble/problem/difficulty/a good time/a bad time/ a difficulty time,… gặp khó khăn/vui vẻ trong việc gì
Look forward to Trông đợi, trông mong
It’s no use/good vô ích khi làm gì đó
Sit/stand/lie + place ngồi/đứng/nằm ở nơi nào đó
Spend/waste + money/time dành/lãng phí tiền/ thời gian để làm gì đó
There’s no point (in) không có lý nào

3.5. Đứng sau giới từ (prepositions)

Cấu trúc: Giới từ (in, on, of, with,…) + V-ing

Ví dụ:

  • She is good at painting. (Cô ấy rất giỏi vẽ)
  • Can you sneeze without opening your mouth? (Bạn có thể hắt hơi mà không mở miệng không?)

4. Điểm khác biệt giữa danh động từ với danh từ

Giữa danh động từ và danh từ có một vài điểm khác biệt.

  • Đầu tiên, sau danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn danh từ thì không

We should avoid eating too much meat.(Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt)

-> eating là gerund

We should avoid violent activities. (Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực)

-> violent activities là cụm danh từ 

  • Tiếp theo, trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước danh động từ thì không

Using smartphones is popular now.
(Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến.)

The popularity of smartphones increases nowadays.
(Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng)

  • Ngoài ra, ta dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn vẫn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ

Doing exercise regularly brings many benefits.
(Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích.)

He drives his regular route to work.
(Anh lấy đi đường mọi khi để tới chỗ làm.)

5. Điểm khác biệt giữa danh động từ với động từ

Dù xuất thân từ động từ nhưng mang tính chất của danh từ nên danh động từ trong tiếng Anh KHÔNG còn giống động từ nữa.

  • Danh động từ không làm động từ chính trong câu

Ví dụ: 

I study English at school. (Tôi học tiếng Anh ở trường.)

I enjoy studying English at school. (Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường.)

  • Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không

Ví dụ:
Winning this competition is a big achievement with me. 
(Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi.)

-> Không dùng Win this competition làm chủ ngữ

If I win this game, I will definitely be on cloud nine. 
(Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm.)

Xem thêm bài viết sau:

6. Bí quyết học Danh Động Từ tiếng Anh hiệu quả

Để học tốt tiếng Anh thì việc ghi nhớ từ là điều cơ bản nhất. Tuy nhiên, việc ghi nhớ các loại từ không có quy tắc như danh động từ lại cực kỳ khó khăn. Dưới đây là 2 gợi ý về phương pháp học, hy vọng giúp bạn có thêm bí quyết để nhớ các từ vựng này nhé:

6.1. Học tiếng Anh qua lời bài hát

Đây là cách được nhiều người áp dụng và đem lại hiệu quả cao, nhất là trong việc học thuộc từ mới. Các bài hát có giai điệu sẽ giúp tăng sự hấp dẫn và hứng thú trong quá trình học.  

Học tiếng anh qua lời bài hát
Học tiếng anh qua lời bài hát

Cách học này cũng giúp người học dễ nhớ và nhớ từ lâu hơn so với cách học thông thường.

6.2. Tham gia khóa học tiếng Anh

Nếu như không có điều kiện trực tiếp tham gia các lớp học tiếng anh hoặc không thể tự học tại nhà thì cách đơn giản nhất là học tiếng anh online. Cách học này giúp người học có thể chủ động về thời gian học và điều kiện học. 

Tham gia các khóa học tiếng Anh
Tham gia các khóa học tiếng Anh

Tuy nhiên, vẫn có thể kiểm soát được kết quả học tập của mình. Học từ vựng tiếng Anh dưới hình thức online sẽ giúp người học phát âm chuẩn và nhớ từ lâu hơn. Người học cũng có động lực hơn trong quá trình học tập.

7. Bài tập về danh động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I hope …… from college next June.(to graduate/ graduating)
  2. The models practiced ……. with a book balanced on their heads.(to walk/ walking)
  3. Mandy has promised ………. care of our dog while we are on vacation.(to take/taking)
  4. Mr. Edwards chose ……….. the management position in Chicago rather than the position in Miami.(to accept/ accepting)
  5. I don’t know what she wants ……… tonight. Why don’t you ask her?.(to do/doing)
Nắm chắc kiến thức với bài tập về danh động từ

Bài tập 2

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Frank offered ……….. us paint the house.(to help/ helping)
  2. Sandra decided ……….. economics in London. (to study/ studying)
  3. Witnesses reported ……….. the bank robber as he was climbing out of the second-story window. (to see/ seeing)
  4. Stephanie dislikes ………… in front of a computer all day.(working/ to work)
  5. Mrs. Naidoo appears ……….. the most qualified person for the job.(to be/ being)

Đáp án

Bài tập 1

1. to graduate  2. walking 3. to take 4. to accept 5. to do

Bài tập 2

1. to help 2. to study 3. seeing 4. working 5. to be

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về danh động từ. Hocsinhgioi hi vọng bạn sẽ hiểu và áp dụng tốt để cải thiện được điểm số trên trường cũng như sử dụng được vào kỹ năng giao tiếp của mình nhé.

Similar Posts

One Comment

  1. Woah! I’m really loving the template/theme of this blog. It’s simple, yet effective. A lot of times it’s hard to get that “perfect balance” between superb usability and appearance. I must say you have done a superb job with this. Additionally, the blog loads super quick for me on Internet explorer. Excellent Blog!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *