Bài mẫu chủ đề: Talk about your best friend – IELTS Speaking

Talk about your best friend” (Nói về bạn thân của bạn) là một chủ đề khá quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt là đề bài có thể gặp trong Part 2 – IELTS Speaking hoặc IELTS Writing. Làm thế nào để miêu tả chính xác, cụ thể, giúp người đọc, người nghe dễ dàng hình dung về người bạn thân của bạn nhất?

Hôm nay, hocsinhgioi xin chia sẻ một số từ vựng và cấu trúc câu để bài nói của bạn có thể suôn sẻ, mạch lạc về chủ đề này. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

1. Bố cục bài Talk about your best friend – IELTS Speaking

Để nói về người bạn thân nhất trong tiếng Anh được hay và không bị sót ý thì chúng ta cần xác định bố cục cho bài nói.

Thông thường bài nói sẽ có ba phần: mở bài, thân bài và kết bài. Và đoạn nói tiếng Anh về người bạn thân cũng vậy, cũng gồm ba phần chính đó tuy nhiên với phần nội dung chính sẽ khác nhau nhé!

Bố cục bài Talk about your best friend - IELTS Speaking
Bố cục bài Talk about your best friend – IELTS Speaking

Các nội dung triển khai khi nói về người bạn thân trong tiếng Anh bao gồm:

  • Giới thiệu về người bạn thân của mình.
  • Miêu tả ngoại tình của bạn thân.
  • Miêu tả tính cách của bạn thân.
  • Nói về sở thích, sở trường, sở đoản của bạn thân.
  • Điểm bạn yêu thích nhất ở bạn thân.
  • Góp ý cho bạn thân (nếu có).
  • Nói lên cảm xúc của mình đối với bạn thân (yêu quý như thế nào).

Khi các bạn triển khai lần lượt theo các ý như trên thì bài nói của chúng ta không lo bị viết luẩn quẩn hay trùng lặp ý. Điều này cũng giúp người nghe cảm thấy bài nói mạch lạc và dễ nắm được các nội dung chính.

2. Một số từ vựng về chủ đề Talk about your best friend

2.1. Từ vựng miêu tả độ tuổi

  • Young: trẻ
  • Old: già
  • Middle-ages: trung niên
  • In her/ his twenties: trong độ tuổi hai mươi
  • Over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa

2.2. Từ vựng miêu tả ngoại hình

  • Slender: mảnh khảnh
  • Well-built: hình thể đẹp
  • Muscular: nhiều cơ bắp
  • Fat: béo
  • Overweight: quá cân
  • Obese: béo phì
  • Stocky: chắc nịch
  • Stout: hơi béo
  • Thin: gầy
  • Slim: gầy, mảnh khảnh
  • Skinny: ốm, gầy
  • Of medium/ average built: hình thể trung bình
  • Fit: vừa vặn
  • Well-proportioned figure: cân đối
  • Frail: yếu đuối, mỏng manh
  • Plump: tròn trĩnh
  • Tall: cao
  • Tallish: cao dong dỏng
  • Short: thấp, lùn
  • Shortish: hơi lùn

2.3. Từ vựng miêu tả các phần khác của cơ thể

Miêu tả Tóc

  • Untidy: không chải chuốt, rối xù
  • Neat: tóc chải chuốt cẩn thận
  • A short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • With plaits: tóc được tết, bện
  • A fringe: tóc cắt ngang trán
  • Pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
  • Blonde: tóc vàng
  • Dyed: tóc nhuộm
  • Ginger: đỏ hoe
  • Mousy: màu xám lông chuột
  • Straight: tóc thẳng
  • Wavy: tóc lượn sóng
  • Curly: tóc xoăn
  • Lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • Frizzy: tóc uốn thành búp

Miêu tả khuôn mặt

  • Oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • Chubby: phúng phính
  • Fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • High cheekbones: gò má cao
  • High forehead: trán cao
  • Thin: khuôn mặt gầy
  • Long: khuôn mặt dài
  • Round: khuôn mặt tròn
  • Angular: mặt xương xương
  • Square: mặt vuông
  • With dimples: lúm đồng tiền

Miêu tả mắt

  • Sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  • Flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • Inquisitive: ánh mắt tò mò
  • Dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

Miêu tả mũi

  • Straight: mũi thẳng
  • Turned up: mũi cao
  • Flat: mũi tẹt

Miêu tả giọng nói

  • Stutter: nói lắp
  • Stammer: nói lắp bắp
  • Deep voice: giọng sâu
  • Squeaky voice: giọng the thé
  • Honeyed: (giọng) ngọt
  • Warm voice: giọng ấm

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả con người

2.4. Từ vựng miêu tả tính cách

Tích cực

  • Brave: can đảm
  • Careful: cẩn thận
  • Cheerful: vui vẻ
  • Easy-going: dễ tính
  • Exciting: thú vị
  • Friendly: thân thiện
Một số từ vựng về chủ đề Talk about your best friend
Một số từ vựng về chủ đề Talk about your best friend
  • Funny: vui vẻ
  • Generous: hào phóng
  • Hard-working: chăm chỉ
  • Kind: tốt bụng
  • Outgoing: cởi mở
  • Polite: lịch sự
  • Quiet: ít nói
  • Smart = intelligent: thông minh
  • Sociable: hòa đồng
  • Soft: dịu dàng
  • Talented: tài năng, có tài.
  • Ambitious: có nhiều tham vọng
  • Cautious: thận trọng.
  • Competitive: cạnh tranh, đua tranh
  • Confident: tự tin
  • Serious: nghiêm túc
  • Creative: sáng tạo
  • Dependable: đáng tin cậy
  • Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Introverted: hướng nội
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng
  • Observant: tinh ý
  • Optimistic: lạc quan
  • Rational: có chừng mực, có lý trí
  • Sincere: thành thật
  • Understanding: hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu
  • Wise: thông thái uyên bác
  • Clever: khéo léo
  • Tactful: lịch thiệp
  • Faithful: chung thủy
  • Gentle: nhẹ nhàng
  • Humorous: hài hước
  • Honest: trung thực
  • Loyal: trung thành
  • Patient: kiên nhẫn
  • Open-minded: khoáng đạt, cởi mở
  • Talkative: nói nhiều

Tiêu cực

  • Bad-tempered: nóng tính
  • Boring: buồn chán, nhàm chán
  • Careless: bất cẩn, cẩu thả
  • Crazy: điên khùng
  • Impolite: bất lịch sự.
  • Lazy: lười biếng
  • Mean: keo kiệt.
  • Shy: nhút nhát
  • Stupid: ngu ngốc
  • Aggressive: hung hăng, hiếu thắng
  • Pessimistic: bi quan
  • Reckless: liều lĩnh
  • Strict: nghiêm khắc
  • Stubborn: bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)
  • Selfish: ích kỷ
  • Hot-tempered: nóng tính
  • Cold: lạnh lùng
  • Mad: điên, khùng
  • Unkind: xấu bụng, không tốt
  • Unpleasant: khó chịu
  • Cruel: độc ác
  • Gruff: thô lỗ, cục cằn
  • Insolent: láo xược
  • Haughty: kiêu căng
  • Boastful: khoe khoang

2.5. Một số từ/ cụm từ/ thành ngữ hay

  • True friendship: tình bạn đúng nghĩa
  • Down-to-earth: thực tế, thẳng thắng, thân thiện
  • Gorgeous: thu hút, hấp dẫn
  • Charming: duyên dáng, yêu kiều
  • Snazzy: mốt, sành điệu, thu hút
  • Since forever – for a long time: rất lâu, trong khoảng thời gian dài
  • Deep impression: ấn tượng sâu sắc
  • Saviour: người cứu vớt
  • Coincidentally: trùng khớp ngẫu nhiên
  • Desk-mates: bạn ngồi chung bàn
  • Bestie: bạn thân
  • Hit it off: trở nên thân thiết
  • See eye to eye: đồng ý với…, có quan điểm giống nhau
  • Love lives: tình ái, mối quan hệ lãng mạn
  • Shortcomings: điểm yếu
  • Absent-minded: đãng trí
  • Inconsiderate: thiếu ân cần, thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
  • One in a million: đặc biệt, duy nhất
  • Exchange confidences = confide with other: tâm sự với nhau
  • Feel relief: cảm thấy nhẹ nhõm
  • Share weal and woe in life: chia sẻ niềm vui và nỗi buồn
  • Be a good example to someone: là tấm gương cho (ai) noi theo
  • Be in bad mood: buồn phiền
  • Moral support: chỗ dựa tinh thần
  • Have trouble in something: gặp khó khăn trong việc …
  • Lasting forever: vĩnh viễn, trường tồn
  • Play important part/role: đóng vai trò quan trọng
  • Confide in somebody = open one’s heart to somebody = bare one’s heart to somebody = unbosom/unburden oneself to somebody: tâm sự với (ai)
  • Picks you up: kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã
  • Raises your spirits: giúp bạn phấn chấn hơn
  • Quiets your tears: làm dịu đi những giọt lệ của bạn
  • Makes a difference in your life: tạo ra khác biệt trong đời bạn
  • Make friends (with someone): làm bạn với ai
  • No love lost: bất đồng quan điểm với ai
  • A shoulder to cry on: người luôn lắng nghe tâm sự của bạn
  • Bury the hatchet: dừng cãi vã và mâu thuẫn

3. Cấu trúc của một bài nói về chủ đề Talk about your best friend

Introducing your best friend (Giới thiệu về bạn thân của bạn)

  • I would like to tell you about…..who is my best friend

Tôi sẽ nói về …. – người bạn thân nhất của tôi

Cấu trúc của một bài nói về chủ đề Talk about your best friend
Cấu trúc của một bài nói về chủ đề Talk about your best friend
  • The best friend I would like to talk about is …

Người bạn thân nhất mà tôi muốn kể về đó là …..

Brief description (Mô tả ngắn gọn)

  • He/ she is, in fact, …

Cậu ấy/ Cô ấy, thực ra, ….

  • He/ she (is) currently…

Cậu ấy/ Cô ấy hiện tại ….

When/ Where/ How you met this person (Bạn gặp bạn mình khi nào/ ở đâu/ như thế nào)

  • I’ve known her/ him since…

Tôi biết đến cô ấy/ cậu ấy từ lúc ….

  • We’ve met …

Chúng tôi gặp nhau …..

Appearance (Ngoại hình)

  • He/ she has…

Cậu ấy/ Cô ấy có ….

  • His/ her … is…:

…(cái gì/ thứ gì)….. của cô ấy/ cậu ấy…(ra sao)….

Characteristics (Tính cách)

  • The best thing about him/ her is that he is…

Điều tốt nhất về cậu ấy/ cô ấy là ….

  • Regarding personality, he/ she is such a…

Nói về tính cách, cậu ấy/ cô ấy là một người…

  • Another amazing trait of him/ her is…

Đặc điểm khác của cậu ấy/ cô ấy là …

  • What I mean is that…

Ý của tôi là ….

  • He/ she really….

Cậu ấy/ Cô ấy thật sự …..

  • I still remember one time he/ she…

Tôi vẫn còn nhớ một lần cậu ấy/ cô ấy ….

Xem thêm: Tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh nâng cao

4. Bài mẫu chủ đề Talk about your best friend – IELTS Speaking

Bạn cần đảm bảo trả lời các câu hỏi sau:

  • When and how you met your best friend?

(Bạn gặp bạn thân khi nào và như thế nào?)

  • How often you see this friend?

(Bạn thường gặp bạn thân không?)

  • What kind of personality your friend has?

(Tính cách của bạn thân của bạn?)

  • What do you think about him/her?

(Bạn nghĩ gì về anh ấy/cô ấy?)

  • Is friendship important with you?

(Tình bạn có quan trọng đối với bạn không?)

4.1. Talk about your best friend – Mẫu 1

Bài mẫu

I don’t have too many friends. However, I am very lucky to have a close friend. Her name is Huong. We have been friends for 10 years.

She has a very lovely figure. She is short but not fat. She has fair skin and red lips. She has big and round eyes. I really like her eyes. Huong is a girl who likes simplicity. She doesn’t dress fancy. She knows how to care for and help others. Huong is a thoughtful girl. She cooks very well.

Talk about your best friend - Mẫu 1
Talk about your best friend – Mẫu 1

In her free time, she would make snacks for me and my friends to eat together. She is a good listener. When things are sad, I tell her. Talking with her I felt very comfortable. I am very happy to have a close friend of hers.

Bản dịch nghĩa

Tôi không có quá nhiều bạn bè. Tuy nhiên, tôi rất may mắn khi có một người bạn thân.  Cô ấy có tên là Huong. Chúng tôi đã là bạn của nhau được 10 năm.

Cô ấy có dáng người rất đáng yêu. Cô ấy lùn nhưng không béo. Cô ấy có làn da trắng và đôi môi đỏ. Cô ấy có đôi mắt to và tròn. Tôi rất thích đôi mắt của cô ấy. Hương có phương là một cô gái thích sự giản dị. Cô ấy không ăn mặc cầu kỳ. Cô ấy rất biết cách quan tâm và giúp đỡ người khác. Hương là một cô gái chu đáo. Cô ấy nấu ăn rất ngon.

Thời gian rảnh cô ấy sẽ làm đồ ăn vặt cho tôi và những người bạn khác cùng ăn. Cô ấy là người hay lắng nghe người khác. Khi có chuyện buồn tôi thường kể cho cô ấy nghe. Nói chuyện cùng cô ấy tôi cảm thấy rất dễ chịu. Tôi rất hạnh phúc khi có người bạn thân là cô ấy.

Xem thêm: Bài mẫu chủ đề: talk about your favorite subject

4.2. Talk about your best friend – Mẫu 2

Bài mẫu

I have a best friend. She went to the same high school as me. We sit at the same table together. Her name is Thuy. She is tall and beautiful. Thuy has a lot of pursuers, but she doesn’t love anyone. She has a very good academic record. At the same time, she also has a very good voice. When my school has a program, she will join.

I was impressed by her confidence and friendliness. She often tells me funny stories. Every time I have a sad story I will tell her. She knows how to comfort others. I always feel better after talking to her.

She is a kind girl who helps out with friends. She sings well, but her hobby is drawing. Although she is not good at drawing, she is constantly trying. I joined her in a painting class near the school. I hope we can keep this friendship forever.

Bản dịch nghĩa

Tôi có một người bạn thân. Cô ấy học cùng trường cấp 3 với tôi. Chúng tôi ngồi cùng bàn với nhau. Cô ấy tên là Thùy. Cô ấy cao và xinh đẹp. Thùy có rất nhiều người theo đuổi nhưng cô ấy không yêu ai cả. Cô ấy có thành tích học tập rất tốt. Đồng thời, cô ấy cũng có giọng hát rất hay. Khi trường tôi tổ chức chương trình gì đó cô ấy sẽ tham gia.

Tôi bị ấn tượng bởi sự tự tin và thân thiện của cô ấy. Cô ấy thường kể cho tôi những câu chuyện hài hước. Mỗi lần có chuyện buồn tôi sẽ kể với cô ấy. Cô ấy rất biết cách an ủi người khác. Tôi luôn cảm thấy ổn hơn sau khi tâm sự với cô ấy.

Cô ấy là một cô gái tốt bụng hay giúp đỡ bạn bè. Cô ấy hát hay nhưng sở thích của cô ấy lại là vẽ. Mặc dù vẽ chưa giỏi nhưng cô ấy không ngừng cố gắng. Tôi đã cùng cô ấy tham gia lớp học vẽ gần trường. Tôi hy vọng chúng tôi có thể giữ mãi tình bạn này. 

4.3. Talk about your best friend – Mẫu 3

Bài mẫu

I work at a publishing company. Here I have a very close colleague. She applied for and worked here at the same time as me. She sat across from me.

Talk about your best friend - Mẫu 3
Talk about your best friend – Mẫu 3

We have a lot in common. We usually sit down for lunch together. I know she is living with her parents in Hanoi. Every day she goes 3km to the company. She has a very trendy dress style. She looks very beautiful. She often advises me on how to dress. She is an intelligent girl and has a humorous way of talking. That is the reason why we became close so quickly. She is very hardworking.

Every day she tries to successfully complete the assigned tasks. We usually go shopping together during our free time. I love her very much. Thanks to her, every day I go to work is a happy day.

Bản dịch nghĩa

Tôi đang làm việc tại một công ty về xuất bản. Ở đây tôi có một bạn đồng nghiệp rất thân. Cô ấy cùng ứng tuyển và vào làm tại đây cùng thời gian với tôi. Cô ấy ngồi đối diện với tôi.

Chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Chúng tôi thường ngồi ăn trưa cùng nhau. Tôi được biết cô ấy đang sống cùng bố mẹ mình tại Hà Nội. Mỗi ngày cô ấy đều đi 3km để đến công ty. Cô ấy có phong cách ăn mặc rất hợp thời. Trông cô ấy rất xinh đẹp. Cô ấy thường tư vấn cho tôi về cách phối đồ. Cô ấy là một cô gái thông minh và có cách nói chuyện hài hước. Đó chính là lý do mà chúng tôi thân nhau rất nhanh chóng.

Cô ấy rất chăm chỉ. Mỗi ngày cô ấy đều cố gắng hoàn thành xuất sắc các công việc được giao. Chúng tôi thường đi mua sắm cùng nhau vào thời gian rảnh. Tôi rất yêu quý cô ấy. Nhờ có cô ấy mà mỗi ngày tôi đi làm đều là một ngày vui.

Xem thêm: Bài mẫu chủ đề: talk about your dream job

4.4. Talk about your best friend – Mẫu 4

Bài mẫu

Everyone of us has at least one best friend to share happiness and sadness in our life. I am too. My best friend is Lan. Her house is next to mine. So we grew up together and became best friend.

Lan also was my deskmate at primary school. One day, I forgot to bring my umbrella. That afternoon, it rained cats and dogs. The way from my house to school is just about half of a kilometer, but my parents was busy at company. Therefore, they could not pick up me.

I stood in front of school’s gate. I didn’t know what to do. Lan realised that i couldn’t home because of not having an umbrella. She just has a raincoat and she wanted to share it with me. When we go home, both of us were soaking wet. Because of that, she caught a cold. That made me moving. That was our first memory, also date worth remembering with me.

Bản dịch nghĩa

(Mỗi người trong chúng ta đều có ít nhất một người bạn để chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống. Tôi cũng vậy. Bạn thân của tôi là Lan. Nhà cô ấy ở cạnh nhà tôi. Chúng tôi lớn lên cùng nhau và trở thành bạn thân.)

Lan cũng là bạn cùng bàn với tôi ở tiểu học. Một ngày, tôi quên mang ô. Chiều hôm ấy, trời mưa rất to. Đường từ nhà tôi đến trường chỉ khoảng nửa kilomet nhưng bố mẹ tôi bận việc ở công ty. Vì vậy, họ không thể đón tôi. 

Tôi đứng trước cổng trường. Tôi không biết phải làm gì. Lan nhận ra rằng tôi không thể về nhà vì không có ô. Cô ấy chỉ có một chiếc áo mưa và cô ấy muốn chia sẻ nó với tôi. Về đến nhà, cả hai chúng tôi đều ướt sũng. Vì thế, cô bị cảm. Điều đó khiến tôi cảm động. Đó là kỷ niệm đầu tiên của chúng tôi, cũng là ngày đáng nhớ với tôi.

Xem thêm: Bài mẫu chủ đề: talk about your future plans

4.5. Talk about your best friend – Mẫu 5

Bài mẫu

I and Khai are teammates in our school’s soccer team, and that is the reason we became best friends. At first we did not know each other, but we quickly became close after just a few weeks. Khai is a good player, so he always helps me practice to improve my skills. In order to thank him, I become his instructor in some of the subjects in class.

I am as tall and slim as Khai, and many people say that we look like brothers. In fact, we are even closer than brothers. We can share almost everything, from feelings to clothes and hobbies. I am always proud of our friendship, and we will keep it like this as long as we can.

Bản dịch nghĩa

Tôi và Khải là đồng đội trong đội bóng đá của trường, và đó là lý do chúng tôi trở thành bạn thân. Lúc đầu chúng tôi không biết gì về nhau, nhưng chỉ một vài tuần sau chúng tôi nhanh chóng trở nên gần gũi. Khải là một cầu thủ giỏi, vậy nên cậu ấy luôn giúp tôi luyện tập để cải thiện kỹ năng. Để cảm ơn Khải, tôi làm người hướng dẫn cho cậu ấy trong một số môn học ở lớp.

Talk about your best friend - Mẫu 5
Talk about your best friend – Mẫu 5

Tôi cao và ốm như Khải, và rất nhiều người nói chúng tôi nhìn giống hai anh em. Thực tế thì chúng tôi còn thân hơn anh em. Chúng tôi chia sẻ với nhau gần như mọi thứ, từ cảm giác đến quần áo và sở thích. Tôi luôn tự hào về tình bạn này, và chúng tôi sẽ giữ như thế này đến lâu nhất có thể.

Trong bài này, ieltscaptoc.com.vn đã hướng dẫn bạn cách để hoàn thiện bài Talk about your best friend – IELTS Speaking. Hi vọng qua đây các bạn có thể có được những bài nói về người bạn thân của mình sâu sắc và chân thực nhất. Ieltscaptoc.com.vn chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

Talk about your dream job là một dạng chủ đề trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề này cũng mang ý nghĩa tương tự Talk about your Future Plans. Vì thế, bạn cần phải có vốn từ vựng tốt cũng như
Ẩm thực Việt Nam là một đặc trưng văn hóa phi vật thể mà bất cứ người Việt Nam nào cũng tự hào với bạn bè bốn bể năm châu. Chính vì vậy, học cách giới thiệu về các món
“Câu phủ định” nghe tưởng chừng đơn giản nhưng cũng rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng trong các thì khác nhau của tiếng Anh. Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu về dấu hiệu nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh trong bài
Talk about your favorite subject là một chủ đế khá phổ biến trong IELTS Speaking. Bạn có thể dễ dàng nói về chủ đề này. Tuy nhiên, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng cũng như xây dựng
“What is your favorite food?” hay “Let’s talk about your favorite food” – Hãy nói về món ăn yêu thích của bạn. Đây là một trong những chủ đề thường gặp ở bài thi IELTS Speaking. Để có thêm thật

Similar Posts

9 Comments

  1. 166647 508427It is onerous to search out knowledgeable individuals on this topic, nonetheless you sound like you already know what you are talking about! Thanks 517238

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *